Hiển thị 151–180 của 276 kết quả
Iron Standard Solution, 10 mg/L as Fe (NIST), 500 mL – Hach – 14049
Calcium Standard Solution, 1000 mg/L as CaCO₃, 1 L – 12153 – Hach
Lead Acetete Solution 10% (100ml/chai) – 1458042 – Hach
m -coliBlue24 (100ml/chai) – 2608442 – Hach
Chất chỉ thị dạng gói bột Độ cứng – ManVer® 2 – Hach – 92899
Thuốc thử Lithium Hydroxide, PK/100 – 1416369 – Hach
Thuốc thử Xianua Cyanide Reagent Set, CyaniVer, 10 mL – 2430200 – Hach
Thuốc thử Fluoride SPADNS AccuVac® – 2506025 – Hach
Sulfuric Acid Digital Titrator Cartridge, 1.600 N – 1438901 – Hach
Test ‘N Tube™ DPD Total Chlorine Reagent – Hach – 2105645
COD Standard Solution, 300 mg/L as COD (NIST), 200 mL – 1218629 – Hach
BOD Standard Solution, 300 mg/L, PK/16 – 10-mL Voluette® Ampules – 1486510 – Hach
Dung dịch chuẩn Sulfac 1000mg/l 500ml – 2175749 – Hach
Phthalate-Phosphate Reagent Powder Pillows, 10 mL, PK/100 – 2615199 – Hach
Chất chỉ thị dạng gói bột Phenolphthalein – 100 gói/bịch – Hach – 94299
Dung dịch chuẩn sắt (500ml/chai) – 1417542 – Hach
Dung dịch Kali hydroxide – 28232H – Hach
Bộ đệm pH sử dụng một lần, pH 4,01 SINGLET ™ – 2770020 – Hach
Ống chuẩn Mercuric Nitrate 0.2256N – 1439301 – Hach
Sulfuric Acid Standard Solution, 5.25 N, 100 mL MDB – 244932 – Hach
Dung dịch chỉ thị Hardness 2 (100ml/chai) – 42532 – Hach
Bộ thuốc thử Cd (0.02 – 0.3 mg/L Cd) TNT+, dòng sản phẩm TNTplus, PK/25 – TNT852 – Hach
Dung dịch chuẩn sắt loại chai nhỏ 10ml, nồng độ 25mg/l – Hach
Total Organic Carbon Reagent Set, LR, TNTplus – TNT810 – Hach
COD standard, 300 mg/l (500ml/chai) – 1218649 – Hach
Nitrogen – Ammoniac Standard solution 10mg/l NH3-N) – 15349 – Hach
Dung dịch chuẩn Calcium (Hộp/ 16 ống) – 218710 – Hach
Chlorine Standard Solution (20 ống/Hộp) 2ml – 2630020 – Hach
Bột chỉ thị Bromcresol xanh – Methyl đỏ – 94399 – Hach
Dung dịch chuẩn độ đục 4000NTU – 246142 – HACH
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Địa chỉ email *
A password will be sent to your email address.
Đăng ký