Site icon Công ty TNHH Công Nghệ Trung Sơn

Hóa chất NaH2PO4.H2O PA – 106346 – Merck

Hóa chất NaH2PO4.H2O PA – 106346 – Merck

Đặc điểm của Hóa chất NaH2PO4.H2O PA – 106346 – Merck

Thông tin sản phẩm
số CAS 10049-21-5
Số EC 231-449-2
Cấp ACS, Thuốc thử. Ph Eur
Công thức đồi H₂NaO₄P * H₂O
Công thức hóa học NaH₂PO₄ * H₂O
Khối lượng phân tử 137,99 g / mol
Mã HS 2835 22 00

 

Thông tin hóa lý
Tỉ trọng 2,04 g / cm3 (20 ° C)
giá trị pH 4,1 – 4,5 (50 g / l, H₂O, 25 ° C)
Mật độ lớn 880 kg / m3
Độ hòa tan 850 g / l

 

Thông tin độc tính
LD 50 uống LD50 Rat> 2000 mg / kg
LD 50 hạ bì Thỏ LD50> 7940 mg / kg

 

Thông tin an toàn theo GHS
Lớp lưu trữ 10 – 13 Chất lỏng và chất rắn khác
WGK WGK 1 hơi nguy hiểm với nước
Xử lý 14
Muối vô cơ: Container I. Dung dịch trung tính của các muối này: Container D. Trước khi đặt vào Container D, kiểm tra pH bằng các dải chỉ thị pH-Universal (Mục số 109535).

Thông tin lưu trữ và vận chuyển
Lưu trữ Bảo quản ở + 5 ° C đến + 30 ° C.

 

Thông số kỹ thuật
Xét nghiệm (kiềm) 99,0 – 102,0%
Chất không hòa tan 0,01%
Giá trị pH (5%; nước, 25 ° C) 4,1 – 4,5
Hấp thụ tia cực tím (280nm; 1 mol / l; 1 cm; nước) 0,05
Clorua (Cl) , 000 0,0005%
Sulfate (SO₄) 0,003%
Tổng nitơ (N) 0,001%
Kim loại nặng (ACS) , 000 0,0005%
Ca (Canxi) 0,005%
Fe (sắt) , 000 0,0005%
K (Kali) 0,005%
Tương ứng với ACS, Thuốc thử. Ph Eur

 

Hóa chất NaH2PO4.H2O PA – 106346 – Merck
Trung Sơn là nơi chuyên cung cấp Hóa chất NaH2PO4.H2O PA – 106346 – Merck và nhiều hơn nữa những Hóa chất. Những sản phẩm chúng tôi đem đến luôn đảm bảo chất lượng hàng đầu và giá cả vô cùng hợp lý. Nếu bạn có nhu cầu thì hãy tìm đến với chúng tôi bằng cách liên hệ trực tiếp tại Website này hoặc theo thông tin được cung cấp dưới đây: 

– CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN

– Địa chỉ: 618/34 Âu Cơ, P. 10, Q. Tân Bình, Tp. HCM

– Điện thoại: (028) 3811 9991 – Fax: (028) 3811 9993

– Email: info@tschem.com.vn

– Website: https://tschem.com.vn.

Exit mobile version