Máy đo pH / ISE / EC / DO / Độ Đục Chống Thấm Nước Có GPS – HI9829 – Hanna

  • Sản phẩm chính hãng, nguồn gốc xuất xứ rõ ràng
  • Giá cả cạnh tranh, báo giá nhanh chóng
  • Đầy đủ COA
  • Giao hàng toàn quốc

Liên Hệ Tư Vấn: 0844 368 768 (8:00 AM - 17:00 PM)




    Mã: HAN+HI9829 Danh mục: Từ khóa:

    Tại Sao Nên Chọn Chúng Tôi?

    uy-tinhNguồn gốc hàng hóa rõ ràng, hàng chính hãng 100%, bảo hành theo nhà sản xuất.

    giay-toCung cấp đầy đủ chứng từ, hóa đơn hàng hóa khi giao hàng.

    callĐội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, đa dạng kênh liên hệ hỗ trợ báo giá nhanh.

    free-shipMiễn phí vận chuyển nội thành Tp.HCM với đơn hàng lớn hơn 3.000.000 đ

    Tên sản phẩm: Máy đo pH / ISE / EC / DO / Độ Đục Chống Thấm Nước Có GPS – HI9829 – Hanna

    • Mã sản phẩm: HAN+HI9829
    • Thương hiệu: Hanna
    • Xuất xứ: Rumani

    Đặc điểm sản phẩm:

    • Sản phẩm là một máy đo đa thông số cầm tay ghi dữ liệu không thấm nước có thể đo lên đến 14 thông số chất lượng nước khác nhau.
    • Đầu dò đa cảm biến dựa trên vi xử lý để đo các thông số quan trọng bao gồm pH, ORP, độ dẫn điện, oxy hòa tan, độ đục, amoni, clorua, nitrat, và nhiệt độ.
    • Đầu dò truyền các giá trị kỹ thuật số với chế độ ghi dữ liệu khi bị ngắt kết nối từ máy. Tùy chọn GPS giúp theo dõi vị trí của các phép đo.
    • Toàn bộ hệ thống rất đơn giản để cài đặt và dễ sử dụng.
    • Sản phẩm cung cấp tất cả các phụ kiện cần thiết, đựng trong một vali đựng máy bền và chắc chắn.
    • Tùy chọn tính năng GPS
    • Tùy chọn chức năng đo độ đục
    • Chiều dài cáp điện cực đến 20m

    Thông số kĩ thuật sản phẩm:

    pH
    Thang đo 0.00 to 14.00 pH
    Độ phân giải 0.01 pH
    Độ chính xác ±0.02 pH
    Hiệu chuẩn Tự động 1, 2 hoặc 3 điểm (pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) hoặc 1 điểm tùy chỉnh
    mV
    Thang đo ±600.0 mV
    Độ phân giải 0.1 mV
    Độ chính xác ±0.5 mV
    ORP
    Thang đo ±2000 mV
    Độ phân giải 0.1 mV
    Độ chính xác ±1.0 mV
    Hiệu chuẩn Tự động tại 1 điểm tùy chọn (mV tương đối)
    Độ Dẫn (EC)
    Thang đo 0 to 200 mS/cm (EC tuyệt đối lên đến 400 mS/cm)
    Độ phân giải
    • Bằng tay: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm; 1 mS/cm,
    • Tự động: 1 µS/cm from 0 to 9999 µS/cm;
    • 0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm;
    • 0.1 mS/cm from 100.0 to 400.0 mS/cm,
    • Tự động (mS/cm): 0.001 mS/cm from 0.000 to 9.999 mS/cm;
    • 0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm;
    • 0.1 mS/cm from 100.0 to 400.0 mS/cm
    Độ chính xác ±1% giá trị hoặc ±1 µS/cm cho giá trị lớn hơn
    Hiệu chuẩn Tự động 1 điểm (84 µS/cm, 1413 µS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc tùy chỉnh
    Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
    Thang đo 0 to 400000 ppm (mg/L); (giá trị lớn nhất phụ thuộc hệ số TDS)
    Độ phân giải
    • Bằng tay: 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L),
    • Tự động:1 ppm (mg/L) from 0 to 9999 ppm (mg/L); 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 400.0 ppt (g/L),
    • Tự động ppt (g/L): 0.001 ppt (g/L) from 0.000 to 9.999 ppt (g/L);
    • 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L);
    • 0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 400.0 ppt (g/L)
    Độ chính xác ±1% giá trị hoặc ±1 ppm (mg/L), cho giá trị lớn hơn
    Hiệu chuẩn Theo hiệu chuẩn độ dẫn
    Trở kháng
    Thang đo 0 to 999999 Ω•cm; 0 to 1000.0 kΩ•cm; 0 to 1.0000 MΩ•cm
    Độ phân giải Tùy thuộc giá trị độ dẫn
    Hiệu chuẩn Theo hiệu chuẩn độ dẫn
    Độ mặn
    Thang đo 0.00 to 70.00 PSU
    Độ phân giải 0.01 PSU
    Độ chính xác ±2% giá trị hoặc ±0.01 PSU cho giá trị lớn hơn
    Hiệu chuẩn Theo hiệu chuẩn độ dẫn
    σ nước biển
    Thang đo 0.0 to 50.0 σt, σ₀, σ₁₅
    Độ phân giải 0.1 σt, σ₀, σ₁₅
    Độ chính xác ±1 σt, σ₀, σ₁₅
    Hiệu chuẩn Theo hiệu chuẩn độ dẫn
    Ammonium-Nitrogen
    Thang đo 0.02 to 200.0 ppm Am (as NH4 +-N)
    Độ phân giải 0.01 ppm to 1 ppm 0.1 ppm to 200.0 ppm
    Độ chính xác ±5 % giá trị hoặc 2 ppm
    Hiệu chuẩn 1 or 2 điểm, 10 ppm and 100 ppm
    Chloride
    Thang đo 0.6 to 200.0 ppm Cl (as Cl- )
    Độ phân giải
    • 0.01 ppm to 1 ppm
    • 0.1 ppm to 200.0 ppm
    Độ chính xác ±5 % giá trị hoặc 2 ppm
    Hiệu chuẩn 1 or 2 điểm, 10 ppm and 100 ppm
    Nitrate-Nitrogen
    Thang đo 0.62 to 200.0 ppm Ni (as NO3 – -N)
    Độ phân giải 0.01 ppm to 1 ppm 0.1 ppm to 200 ppm
    Độ chính xác ±5 % giá trị hoặc 2 ppm
    Hiệu chuẩn 1 or 2 điểm, 10 ppm and 100 ppm
    Độ đục
    Thang đo 0.0 to 99.9 FNU; 100 to 1000 FNU
    Độ phân giải
    • 0.1FNU từ 0.0 to 99.9 FNU
    • 1 FNU từ 100 to 1000 FNU
    Độ chính xác ±0.3 FNU or ±2 % giá trị cho giá trị lớn hơn
    Hiệu chuẩn Tự động 1, 2 hoặc 3 điểm tại 0, 20 và 200 FNU hoặc tùy chọn
    Oxy hòa tan (DO)
    Thang đo 0.0 to 500.0%; 0.00 to 50.00 ppm (mg/L)
    Độ phân giải 0.1%; 0.01 ppm (mg/L)
    Độ chính xác
    • 0.0 to 300.0% độ bão hòa: ±1.5% giá trị hoặc ±1.0% độ bão hòa cho giá trị lớn hơn,
    • 0.00 to 30.00 mg/L: ±1.5% giá trị hoặc ±0.10 mg/L cho giá trị lớn hơn,
    • 30.00 đến 50.00 mg/L: ±3% giá trị,
    • 300.0 to 500.0% độ bão hòa: ±3% giá trị
    Hiệu chuẩn Tự động 1 hoặc 2 điểm tại 0 và 100% hoặc 1 điểm tùy chọn
    Áp suất khí quyển
    Thang đo
    • 450 to 850 mm Hg;
    • 17.72 to 33.46 in Hg;
    • 600.0 to 1133.2 mbar;
    • 8.702 to 16.436 psi;
    • 0.5921 to 1.1184 atm;
    • 60.00 to 113.32 kPa
    Độ phân giải 0.1 mm Hg; 0.01 in Hg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa
    Độ chính xác ±3 mm Hg trong ±15°C từ nhiệt độ khi hiệu chuẩn
    Hiệu chuẩn Tự động tại 1 điểm tùy chọn
    Nhiệt độ
    Thang đo -5.00 to 55.00 °C, 23.00 to 131.00 °F, 268.15 to 328.15 K
    Độ phân giải 0.01 K, 0.01 °C, 0.01 °F
    Độ chính xác ±0.15 °C; ±0.27 °F; ±0.15 K
    Hiệu chuẩn Tự động tại 1 điểm tùy chọn
    Bù nhiệt độ Tự động từ -5 to 55 °C (23 to 131 °F)
    Thông số khác
    Bộ nhớ 44,000 bản (ghi liên tục hoặc theo yêu cầu với tất cả thông số)
    Ghi theo thời gian 1 giây đến 3 tiếng
    Kết nối PC USB (với phần mềm HI 929829)
    Pin (4) pin sạc 1.2V NiMH, kích thước C
    Chống thấm nước IP67
    Môi trường 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
    Kích thước 221 x 115 x 55 mm
    Khối lượng 750 g
    GPS 12 channel receiver 10 m accuracy
    Bảo hành 12 tháng cho thân máy ;  06 tháng cho điện cực và cảm biến
    Cung cấp gồm Không đo độ đục:

    • Máy đo (tùy chọn)
    • Đầu dò đa thông số (tùy chọn)
    • Bộ bảo dưỡng điện cực HI7698292
    • Phần mềm kết nối máy tính HI929829
    • Cáp USB HI7698291
    • Thẻ iButton ® (5 cái) HI920005
    • Cảm biến pH/ORP HI7609829-1
    • Cảm biến DO HI7609829-2
    • Cảm biến độ dẫn HI7609829-3
    • Cáp nguồn HI710045
    • Cáp sạc HI710046
    • Dung dịch chuẩn nhanh HI9828-25 (500mL)
    • Cốc chuẩn nhỏ HI7698290
    • Ống bảo vệ đầu dò ngắn HI7698295
    • 4 pin sạc
    • Adapter nguồn
    • Hướng dẫn sử dụng
    • Vali đựng máy

    Có đo độ đục:

    • Máy đo (tùy chọn)
    • Đầu dò đa thông số (tùy chọn)
    • Bộ bảo dưỡng điện cực HI7698292
    • Phần mềm kết nối máy tính HI929829
    • Cáp USB HI7698291
    • Thẻ iButton ® (5 cái) HI920005
    • Cảm biến pH/ORP HI7609829-1
    • Cảm biến DO HI7609829-2
    • Cảm biến EC/độ đục HI7609829-4
    • Cáp nguồn HI710045
    • Cáp sạc HI710046
    • Dung dịch chuẩn nhanh HI9828-25 (500mL)
    • Dung dịch chuẩn độ đục 0 FNU HI9829-16
    • Dung dịch chuẩn độ đục 20 FNU HI9829-17
    • Dung dịch chuẩn độ đục 200 FNU HI9829-18
    • Cốc chuẩn lớn HI7698293
    • Ống bảo vệ đầu dò dài HI7698296
    • 4 pin sạc
    • Adapter nguồn
    • Hướng dẫn sử dụng
    • Vali đựng máy

    Trung Sơn hiện là địa chỉ uy tín cung cấp Máy đo pH / ISE / EC / DO / Độ Đục Chống Thấm Nước Có GPS – HI9829 – Hanna với chất lượng đảm bảo, giá thành cạnh tranh. Ngoài ra, chúng tôi cũng cung cấp các sản phẩm về hoá chất và thiết bị, hãy liên hệ với chúng tôi nếu bạn có nhu cầu sử dụng những sản phẩm này. 

    Vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin sau:

    CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN

    • Địa chỉ: 618/34 Âu Cơ, P. 10, Q. Tân Bình, Tp. HCM
    • MST: 0311835273
    • Điện thoại: (028) 3811 9991 – Fax: (028) 3811 9993
    • Email: info@tschem.com.vn
    • Website: https://tschem.com.vn
    Máy đo pH / ISE / EC / DO / Độ Đục Chống Thấm Nước Có GPS - HI9829 - Hanna
    Máy đo pH / ISE / EC / DO / Độ Đục Chống Thấm Nước Có GPS – HI9829 – Hanna
    Trọng lượng 25 kg

    Đánh giá

    Chưa có đánh giá nào.

    Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy đo pH / ISE / EC / DO / Độ Đục Chống Thấm Nước Có GPS – HI9829 – Hanna”

    Máy đo pH / ISE / EC / DO / Độ Đục Chống Thấm Nước Có GPS – HI9829 – Hanna

    • Sản phẩm chính hãng, nguồn gốc xuất xứ rõ ràng
    • Giá cả cạnh tranh, báo giá nhanh chóng
    • Đầy đủ COA
    • Giao hàng toàn quốc

     

    Liên Hệ Tư Vấn: 0844 368 768 (8:00 - 17:00)

     




      Mã: HAN+HI9829 Danh mục: Từ khóa:

      Tại Sao Nên Chọn Chúng Tôi?

      uy-tinhNguồn gốc hàng hóa rõ ràng, hàng chính hãng 100%, bảo hành theo nhà sản xuất.

      giay-toCung cấp đầy đủ chứng từ, hóa đơn hàng hóa khi giao hàng.

      callĐội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, đa dạng kênh liên hệ hỗ trợ báo giá nhanh.

      free-shipMiễn phí vận chuyển nội thành Tp.HCM với đơn hàng lớn hơn 3.000.000 đ

      Tên sản phẩm: Máy đo pH / ISE / EC / DO / Độ Đục Chống Thấm Nước Có GPS – HI9829 – Hanna

      • Mã sản phẩm: HAN+HI9829
      • Thương hiệu: Hanna
      • Xuất xứ: Rumani

      Đặc điểm sản phẩm:

      • Sản phẩm là một máy đo đa thông số cầm tay ghi dữ liệu không thấm nước có thể đo lên đến 14 thông số chất lượng nước khác nhau.
      • Đầu dò đa cảm biến dựa trên vi xử lý để đo các thông số quan trọng bao gồm pH, ORP, độ dẫn điện, oxy hòa tan, độ đục, amoni, clorua, nitrat, và nhiệt độ.
      • Đầu dò truyền các giá trị kỹ thuật số với chế độ ghi dữ liệu khi bị ngắt kết nối từ máy. Tùy chọn GPS giúp theo dõi vị trí của các phép đo.
      • Toàn bộ hệ thống rất đơn giản để cài đặt và dễ sử dụng.
      • Sản phẩm cung cấp tất cả các phụ kiện cần thiết, đựng trong một vali đựng máy bền và chắc chắn.
      • Tùy chọn tính năng GPS
      • Tùy chọn chức năng đo độ đục
      • Chiều dài cáp điện cực đến 20m

      Thông số kĩ thuật sản phẩm:

      pH
      Thang đo 0.00 to 14.00 pH
      Độ phân giải 0.01 pH
      Độ chính xác ±0.02 pH
      Hiệu chuẩn Tự động 1, 2 hoặc 3 điểm (pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) hoặc 1 điểm tùy chỉnh
      mV
      Thang đo ±600.0 mV
      Độ phân giải 0.1 mV
      Độ chính xác ±0.5 mV
      ORP
      Thang đo ±2000 mV
      Độ phân giải 0.1 mV
      Độ chính xác ±1.0 mV
      Hiệu chuẩn Tự động tại 1 điểm tùy chọn (mV tương đối)
      Độ Dẫn (EC)
      Thang đo 0 to 200 mS/cm (EC tuyệt đối lên đến 400 mS/cm)
      Độ phân giải
      • Bằng tay: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm; 1 mS/cm,
      • Tự động: 1 µS/cm from 0 to 9999 µS/cm;
      • 0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm;
      • 0.1 mS/cm from 100.0 to 400.0 mS/cm,
      • Tự động (mS/cm): 0.001 mS/cm from 0.000 to 9.999 mS/cm;
      • 0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm;
      • 0.1 mS/cm from 100.0 to 400.0 mS/cm
      Độ chính xác ±1% giá trị hoặc ±1 µS/cm cho giá trị lớn hơn
      Hiệu chuẩn Tự động 1 điểm (84 µS/cm, 1413 µS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc tùy chỉnh
      Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
      Thang đo 0 to 400000 ppm (mg/L); (giá trị lớn nhất phụ thuộc hệ số TDS)
      Độ phân giải
      • Bằng tay: 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L),
      • Tự động:1 ppm (mg/L) from 0 to 9999 ppm (mg/L); 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 400.0 ppt (g/L),
      • Tự động ppt (g/L): 0.001 ppt (g/L) from 0.000 to 9.999 ppt (g/L);
      • 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L);
      • 0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 400.0 ppt (g/L)
      Độ chính xác ±1% giá trị hoặc ±1 ppm (mg/L), cho giá trị lớn hơn
      Hiệu chuẩn Theo hiệu chuẩn độ dẫn
      Trở kháng
      Thang đo 0 to 999999 Ω•cm; 0 to 1000.0 kΩ•cm; 0 to 1.0000 MΩ•cm
      Độ phân giải Tùy thuộc giá trị độ dẫn
      Hiệu chuẩn Theo hiệu chuẩn độ dẫn
      Độ mặn
      Thang đo 0.00 to 70.00 PSU
      Độ phân giải 0.01 PSU
      Độ chính xác ±2% giá trị hoặc ±0.01 PSU cho giá trị lớn hơn
      Hiệu chuẩn Theo hiệu chuẩn độ dẫn
      σ nước biển
      Thang đo 0.0 to 50.0 σt, σ₀, σ₁₅
      Độ phân giải 0.1 σt, σ₀, σ₁₅
      Độ chính xác ±1 σt, σ₀, σ₁₅
      Hiệu chuẩn Theo hiệu chuẩn độ dẫn
      Ammonium-Nitrogen
      Thang đo 0.02 to 200.0 ppm Am (as NH4 +-N)
      Độ phân giải 0.01 ppm to 1 ppm 0.1 ppm to 200.0 ppm
      Độ chính xác ±5 % giá trị hoặc 2 ppm
      Hiệu chuẩn 1 or 2 điểm, 10 ppm and 100 ppm
      Chloride
      Thang đo 0.6 to 200.0 ppm Cl (as Cl- )
      Độ phân giải
      • 0.01 ppm to 1 ppm
      • 0.1 ppm to 200.0 ppm
      Độ chính xác ±5 % giá trị hoặc 2 ppm
      Hiệu chuẩn 1 or 2 điểm, 10 ppm and 100 ppm
      Nitrate-Nitrogen
      Thang đo 0.62 to 200.0 ppm Ni (as NO3 – -N)
      Độ phân giải 0.01 ppm to 1 ppm 0.1 ppm to 200 ppm
      Độ chính xác ±5 % giá trị hoặc 2 ppm
      Hiệu chuẩn 1 or 2 điểm, 10 ppm and 100 ppm
      Độ đục
      Thang đo 0.0 to 99.9 FNU; 100 to 1000 FNU
      Độ phân giải
      • 0.1FNU từ 0.0 to 99.9 FNU
      • 1 FNU từ 100 to 1000 FNU
      Độ chính xác ±0.3 FNU or ±2 % giá trị cho giá trị lớn hơn
      Hiệu chuẩn Tự động 1, 2 hoặc 3 điểm tại 0, 20 và 200 FNU hoặc tùy chọn
      Oxy hòa tan (DO)
      Thang đo 0.0 to 500.0%; 0.00 to 50.00 ppm (mg/L)
      Độ phân giải 0.1%; 0.01 ppm (mg/L)
      Độ chính xác
      • 0.0 to 300.0% độ bão hòa: ±1.5% giá trị hoặc ±1.0% độ bão hòa cho giá trị lớn hơn,
      • 0.00 to 30.00 mg/L: ±1.5% giá trị hoặc ±0.10 mg/L cho giá trị lớn hơn,
      • 30.00 đến 50.00 mg/L: ±3% giá trị,
      • 300.0 to 500.0% độ bão hòa: ±3% giá trị
      Hiệu chuẩn Tự động 1 hoặc 2 điểm tại 0 và 100% hoặc 1 điểm tùy chọn
      Áp suất khí quyển
      Thang đo
      • 450 to 850 mm Hg;
      • 17.72 to 33.46 in Hg;
      • 600.0 to 1133.2 mbar;
      • 8.702 to 16.436 psi;
      • 0.5921 to 1.1184 atm;
      • 60.00 to 113.32 kPa
      Độ phân giải 0.1 mm Hg; 0.01 in Hg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa
      Độ chính xác ±3 mm Hg trong ±15°C từ nhiệt độ khi hiệu chuẩn
      Hiệu chuẩn Tự động tại 1 điểm tùy chọn
      Nhiệt độ
      Thang đo -5.00 to 55.00 °C, 23.00 to 131.00 °F, 268.15 to 328.15 K
      Độ phân giải 0.01 K, 0.01 °C, 0.01 °F
      Độ chính xác ±0.15 °C; ±0.27 °F; ±0.15 K
      Hiệu chuẩn Tự động tại 1 điểm tùy chọn
      Bù nhiệt độ Tự động từ -5 to 55 °C (23 to 131 °F)
      Thông số khác
      Bộ nhớ 44,000 bản (ghi liên tục hoặc theo yêu cầu với tất cả thông số)
      Ghi theo thời gian 1 giây đến 3 tiếng
      Kết nối PC USB (với phần mềm HI 929829)
      Pin (4) pin sạc 1.2V NiMH, kích thước C
      Chống thấm nước IP67
      Môi trường 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
      Kích thước 221 x 115 x 55 mm
      Khối lượng 750 g
      GPS 12 channel receiver 10 m accuracy
      Bảo hành 12 tháng cho thân máy ;  06 tháng cho điện cực và cảm biến
      Cung cấp gồm Không đo độ đục:

      • Máy đo (tùy chọn)
      • Đầu dò đa thông số (tùy chọn)
      • Bộ bảo dưỡng điện cực HI7698292
      • Phần mềm kết nối máy tính HI929829
      • Cáp USB HI7698291
      • Thẻ iButton ® (5 cái) HI920005
      • Cảm biến pH/ORP HI7609829-1
      • Cảm biến DO HI7609829-2
      • Cảm biến độ dẫn HI7609829-3
      • Cáp nguồn HI710045
      • Cáp sạc HI710046
      • Dung dịch chuẩn nhanh HI9828-25 (500mL)
      • Cốc chuẩn nhỏ HI7698290
      • Ống bảo vệ đầu dò ngắn HI7698295
      • 4 pin sạc
      • Adapter nguồn
      • Hướng dẫn sử dụng
      • Vali đựng máy

      Có đo độ đục:

      • Máy đo (tùy chọn)
      • Đầu dò đa thông số (tùy chọn)
      • Bộ bảo dưỡng điện cực HI7698292
      • Phần mềm kết nối máy tính HI929829
      • Cáp USB HI7698291
      • Thẻ iButton ® (5 cái) HI920005
      • Cảm biến pH/ORP HI7609829-1
      • Cảm biến DO HI7609829-2
      • Cảm biến EC/độ đục HI7609829-4
      • Cáp nguồn HI710045
      • Cáp sạc HI710046
      • Dung dịch chuẩn nhanh HI9828-25 (500mL)
      • Dung dịch chuẩn độ đục 0 FNU HI9829-16
      • Dung dịch chuẩn độ đục 20 FNU HI9829-17
      • Dung dịch chuẩn độ đục 200 FNU HI9829-18
      • Cốc chuẩn lớn HI7698293
      • Ống bảo vệ đầu dò dài HI7698296
      • 4 pin sạc
      • Adapter nguồn
      • Hướng dẫn sử dụng
      • Vali đựng máy

      Trung Sơn hiện là địa chỉ uy tín cung cấp Máy đo pH / ISE / EC / DO / Độ Đục Chống Thấm Nước Có GPS – HI9829 – Hanna với chất lượng đảm bảo, giá thành cạnh tranh. Ngoài ra, chúng tôi cũng cung cấp các sản phẩm về hoá chất và thiết bị, hãy liên hệ với chúng tôi nếu bạn có nhu cầu sử dụng những sản phẩm này. 

      Vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin sau:

      CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN

      • Địa chỉ: 618/34 Âu Cơ, P. 10, Q. Tân Bình, Tp. HCM
      • MST: 0311835273
      • Điện thoại: (028) 3811 9991 – Fax: (028) 3811 9993
      • Email: info@tschem.com.vn
      • Website: https://tschem.com.vn
      Máy đo pH / ISE / EC / DO / Độ Đục Chống Thấm Nước Có GPS - HI9829 - Hanna
      Máy đo pH / ISE / EC / DO / Độ Đục Chống Thấm Nước Có GPS – HI9829 – Hanna
      Trọng lượng 25 kg

      Đánh giá

      Chưa có đánh giá nào.

      Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy đo pH / ISE / EC / DO / Độ Đục Chống Thấm Nước Có GPS – HI9829 – Hanna”

      BÁO GIÁ THƯƠNG MẠI
      Bạn vui lòng nhập thông tin vào các trường bên dưới. Chúng tôi sẽ liên hệ ngay và báo giá thương mại sản phẩm này chọ bạn. Xin chân thành cảm ơn!
      Thumbnail
      Máy đo pH / ISE / EC / DO / Độ Đục Chống Thấm Nước Có GPS – HI9829 – Hanna








        Zalo
        Hotline
        Zalo Zalo
        Hotline Hotline