Site icon Công ty TNHH Công Nghệ Trung Sơn

Tủ hút khí độc phóng xạ Frontier™ Radioisotope™ – ESCO

Tủ hút khí độc phóng xạ Frontier Radioisotop – ESCO

Những đặc tính của sản phẩm

Ưu điểm

Cấu trúc

Tính năng an toàn

Bảo trì

Kiểm tra an toàn

Thông tin thông số 

Model 220-240 VAC,
50-60 Hz, 1Ø 
EFI-4UD4CW-8
2090081
EFI-4UD6CW-8
2090082
EFI-5UD4CW-8
2090171
EFI-5UD6CW-8
2090174
EFI-6UD4CW-8
2090172
EFI-6UD6CW-8
2090175
EFI-4UD4VW-8
2090177
EFI-4UD6VW-8
2090181
EFI-5UD4VW-8
2090178
EFI-5UD6VW-8
2090182
EFI-6UD4VW-8
2090179
EFI-6UD6VW-8
2090183
EFI-8UD4VW-8
2090180
EFI-8UD6VW-8
2090184
110-120 VAC,
50-60 Hz, 1Ø
EFI-4UD4CW-9
2090xxx
EFI-4UD6CW-9
2090xxx
EFI-5UD4CW-9
2090xxx
EFI-5UD6CW-9
2090xxx
EFI-6UD4CW-9
2090xxx
EFI-6UD6CW-9
2090xxx
EFI-4UD4VW-9
2090xxx
EFI-4UD6VW-9
2090xxx
EFI-5UD4VW-9
2090xxx
EFI-5UD6VW-9
2090xxx
EFI-6UD4VW-9
2090xxx
EFI-6UD6VW-9
2090xxx
EFI-8UD4VW-9
2090xxx
EFI-8UD6VW-9
2090xxx
Kích thước định mức 1.2 meter (4’) 1.5 meter (5’) 1.8 meter (6’) 2.4 meter (8’)
Kích thước ngoài (W x D x H) 1220 x 900 x 1725 mm

(48.0” x 35.4”x 67.9”)

1525 x 900 x 1725 mm

(60.0” x 35.4”x 67.9”)

1830 x 900 x 1725 mm

(72.0” x 35.4”x 67.9”)

2440 x 900 x 1725 mm

(96.0” x 35.4”x 67.9”)

Kích thước trong (W x D x H) 996 x 672 x 1240 mm

(39.2” x 26.5”x 48.8”)

1301 x 672 x 1240 mm

(51.2” x 26.5”x 48.8”)

1606 x 672 x 1240 mm

(63.2” x 26.5”x 48.8”)

2216 x 672 x 1240 mm

(87.2” x 26.5”x 48.8”)

Face Velocity Sash Opening Exhaust volume / static pressure required
0.3 m/s
(60 fpm)
457 mm
(18.0”)
542 cmh at 7 Pa

319 cfm at 0.03″ WG

705 cmh at 9 Pa

415 cfm at 0.04″ WG

867 cmh at 12 Pa

510 cfm at 0.05″ WG

1192 cmh at 8 Pa

702 cfm at 0.03″ WG

0.4 m/s
(80 fpm)
723 cmh at 13 Pa

425 cfm at 0.05″ WG

939 cmh at 17 Pa

553 cfm at 0.07″ WG

1156 cmh at 20 Pa

681 cfm at 0.09″ WG

1590 cmh at 14 Pa

936 cfm at 0.06″ WG

0.5 m/s
(100 fpm)
903 cmh at 20 Pa

532 cfm at 0.09″ WG

1174 cmh at 26 Pa

691 cfm at 0.11″ WG

1445 cmh at 28 Pa

851 cfm at 0.12″ WG

1987 cmh at 22 Pa

1170 cfm at 0.09″ WG

0.3 m/s
(60 fpm)
 

736 mm
(29.0”)

642 cmh at 13 Pa

378 cfm at 0.06″ WG

834 cmh at 17 Pa

491 cfm at 0.07″ WG

1027 cmh at 22 Pa

605 cfm at 0.09″ WG

1412 cmh at 14 Pa

831 cfm at 0.06″ WG

0.4 m/s
(80 fpm)
856 cmh at 23 Pa

504 cfm at 0.10″ WG

1113 cmh at 30 Pa

655 cfm at 0.13″ WG

1369 cmh at 39 Pa

806 cfm at 0.17″ WG

1883 cmh at 25 Pa

1108 cfm at 0.11″ WG

0.5 m/s
(100 fpm)
1070 cmh at 36 Pa

630 cfm at 0.15″ WG

1391 cmh at 47 Pa

819 cfm at 0.20″ WG

1712 cmh at 61 Pa

1008 cfm at 0.26″ WG

2354 cmh at  40 Pa

1385 cfm @ 0.17″ WG

Đường ống xả 305 mm (12.0”)
Số lượng vòm xả 1 2
Cường độ đèn huỳnh quang 930 lux (86.3 Ft-candles) 915 lux (85 Ft-candles) 886 lux (886 Ft-candles) 931 lux (86.5 Ft-candles)
Kết cấu

 

Main Body Electrogalvanized steel with Epoxy-polyester hybrid Isocide™
Internal Liner WT
(default) 
Stainless Steel 304 (Optional upgrade to SS 316)
Thông số Sash Sash material Tempered Laminated and Framed Sash Glass
Sash configuration Vertical or Combination
Sloping
Maximum Sash Opening 740 mm (29.1”)
Điện Cabinet Full Load Amps (FLA) 32A
Cabinet Nominal Power 100W (lighting only)
Tủ hút khí độc phóng xạ Frontier™ Radioisotope™ – ESCO
Trung Sơn là nơi chuyên cung cấp Tủ hút khí độc phóng xạ Frontier™ Radioisotope™ – ESCO. Đặc biệt Chúng tôi là nơi cung cấp hàng đầu các sản phẩm về các nội thất phòng thí nghiệm chất lượng.  Những sản phẩm chúng tôi đem đến luôn đảm bảo chất lượng hàng đầu và giá cả vô cùng hợp lý. Nếu bạn có nhu cầu thì hãy tìm đến với chúng tôi bằng cách liên hệ trực tiếp tại Website này hoặc theo thông tin được cung cấp dưới đây: 

– CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN

– Địa chỉ: 618/34 Âu Cơ, P. 10, Q. Tân Bình, Tp. HCM

– Điện thoại: (028) 3811 9991 – Fax: (028) 3811 9993

– Email: info@tschem.com.vn

– Website: https://tschem.com.vn.

Exit mobile version