Hiển thị 121–150 của 207 kết quả
Thuốc thử Xianua Cyanide Reagent Set, CyaniVer, 10 mL – 2430200 – Hach
4-Methylaminophenol sulfate (metol) – 320013 – Sigma Aldrich
Hardness (ULR) Reagent Set, Solution Pillows (100 test) – Hach – 2603100
Hóa chất Methyl orange, C,I, 13025, indicator, re – N14H14N3NaO3S – AN0073 – Scharlau
Amino Acid F Reagent Powder Pillows, 10 mL, PK/100 – 2254069 – Hach
Thuốc thử Lithium Hydroxide, PK/100 – 1416369 – Hach
Chất chỉ thị dạng gói bột Phenolphthalein – 100 gói/bịch – Hach – 94299
Citric Acid Reagent Powder Pillows for Silica, 10 mL, PK/100 – 2106269 – Hach
Chất thử phosphor – TNT844 – Hach
Stannous Chloride Solution, 100mL – 1456942 – Hach
Thuốc thử Amino Acid cho Phosphat và Silica 100mL – 193432-VN – HACH
Bộ thuốc thử đồng, porphyrin, 10 mL – 2603300 – Hach
Dung dịch chuẩn SiO2 (Silicon Standard solution 10±0.1 mg/l Si) (500ml/chai) – 140349 – Hach
BOD Standard Solution, 300 mg/L, PK/16 – 10-mL Voluette® Ampules – 1486510 – Hach
Chất thử amino acid 100ml – 2386442 – Hach
Bộ thuốc thử N-tổng thang đo từ 0.5-25 mg/l – 2672145 – Hach
Ống so màu thủy tinh 5ml, 6 cái/Hộp – 173006 – Hach
Thuốc thử kẽm ZincoVer® 5, 20 mL – 2106669 – Hach
Bộ thuốc thử N-tổng thang đo từ 10-150 mg/l – 2714045 – Hach
Chất thử Nessler, 100ml – 2119432 – Hach
Sulfide 1 Reagent, 100ml MDB (100ml/chai) – 181632 – Hach
Nessler Reagent, 500 ml – 2119449 – Hach
Thuốc thử POLYSEED BOD INNOCULUM, PK/50 – 2918700 – Hach
Hóa chất 2′,7′-Dichlorofluorescein – Sigma Aldrich
Sulfide 2 Reagent, 100ml MDB (100ml/chai) – 181732 – Hach
Thuốc thử Fluoride SPADNS AccuVac® – 2506025 – Hach
Dung dịch chuẩn Calcium (Hộp/ 16 ống) – 218710 – Hach
Thuốc thử Man Ver 2, 50 mL, PK/100 – 85199 – Hach
Molybdate 3 Reagent Solution (50ml/chai) – 199526 – Hach
Hóa chất Bromocresol green, indicator – C21H14Br4O5S – VE0070 – Scharlau
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Địa chỉ email *
A password will be sent to your email address.
Đăng ký