Hiển thị 1–30 của 87 kết quả
Bộ cuvet chuẩn dùng để kiểm tra Clo – 2635300 – Hach
Copper Masking Reagent Powder Pillows, 10 mL, PK/100 – 2603449 – Hach
Dung dịch chuẩn Sulfate 2500 SO4 (500ml/chai) – 1425249 – Hach
Dung dịch Fluoride – 40502 – Hach
Dung dịch chuẩn Sulfite, 15 mg / L dưới dạng SO₃ 500 mL – 2408449 – Hach
CyaniVer 4 Cyanide Reagent Powder Pillows, 10 mL, PK/100 – 2106969 – Hach
Stablcal STD, 20 NTU 500ML – 2660149 – Hach
Porphyrin 1 Reagent Powder Pillows, 10 mL, PK/100 – 2603549 – Hach
Dung dịch chuẩn Cr6+12.5mg/L, PK/16 ống 10ml – 1425610 – Hach
Dung dịch Hardness 3 (100ml/chai) – 42632 – Hach
Chất chỉ thị dạng gói bột Độ cứng – ManVer® 2 – Hach – 92899
CyaniVer 5 Cyanide Reagent Powder Pillows, 10 mL, PK/100 – 2107069 – Hach
Test strip, LR chloride – 2744940 – Hach
Thuốc thử Porphyrin 2, 10ml, PK/100 – 2603649 – Hach
Dung dịch chuẩn pH 10.01 SINGLET™ (Dạng gói) – 270220 – Hach
Dung dịch chuẩn Phosphate (946ml/chai) – 1436716 – Hach
Dung dịch Spadns (100ml/chai) – 44442 – Hach
Ống chuẩn độ kỹ thuật số Axit Clohydric, 8.00 N – 1439001 – Hach
Dung dịch chuẩn Mangan, 25mg/L Mn, 2ml, PK/20 – 2112820 – Hach
Bộ thuốc thử Cd (0.02 – 0.3 mg/L Cd) TNT+, dòng sản phẩm TNTplus, PK/25 – TNT852 – Hach
Calcium Standard Solution, 1000 mg/L as CaCO₃, 1 L – 12153 – Hach
m -coliBlue24 (100ml/chai) – 2608442 – Hach
Dung dịch chuẩn sắt loại chai nhỏ 10ml, nồng độ 25mg/l – Hach
Sodium Hydroxide Digital Titrator Cartridge, 1.600 N – 1437901 – Hach
Ống chuẩn Mercuric Nitrate – 92101 – Hach
Chất chuẩn máy Digital Titrator Sulfuric Acid 8.00 N – 8.00N – Hach – 1439101
Dung dịch chuẩn Silica 25mg/L SiO2 (236ml/chai) – 2122531 – Hach
COD standard, 300 mg/l (500ml/chai) – 1218649 – Hach
Phthalate-Phosphate Reagent Powder Pillows, 10 mL, PK/100 – 2615199 – Hach
Sodium Hydroxide Digital Titrator Cartridge, 8.00 N – 1438101 – Hach
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Địa chỉ email *
A password will be sent to your email address.
Đăng ký