Site icon Công ty TNHH Công Nghệ Trung Sơn

Tủ ấm đối lưu cưỡng bức 256L – IF260 – Memmert

GIỚI THIỆU VỀ TỦ ẤM ĐỐI LƯU CƯỠNG BỨC 256L – IF260 – MEMMERT 

Tủ ấm đối lưu cưỡng bức 256L – IF260 – Memmert được sử dụng phổ biến trong thế giới nghiên cứu, y học, dược phẩm và phân tích thực phẩm, cũng như hóa thực phẩm. 

Hãng sản xuất: Memmert

Model: IF260

Xuất xứ:Đức

Sản phẩm bao gồm: 

ĐẶC TÍNH CỦA TỦ ẤM ĐỐI LƯU CƯỠNG BỨC 256L – IF260 – MEMMERT 

– Sử dụng 2 đầu dò nhiệt độ Pt100 theo tiêu chuẩn DIN Class A dùng để hiển thị nhiệt độ hoạt động và cảnh báo

– Bảng điều khiển ControlCOCKPIT: hai màn hình hiển thị. Bộ điều khiển vi xử lý PID đa chức năng với hai màn hình màu TFT độ phân giải cao

– Cài đặt ngôn ngữ trên bảng điều khiển ControlCOCKPIT: Đức, Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Ba Lan, Czech, Hungary

– Chức năng setpointWAIT: thời gian được kích hoạt khi nhiệt độ đạt đến nhiệt độ cài đặt

– Hiệu chuẩn: có thể lựa chọn tự do 3 giá trị nhiệt độ

– Điều chỉnh các thông số: nhiệt độ (0C hoặc 0F), tốc độ quạt, chương trình thời gian, múi giờ

– Chương trình được lưu trữ trong trường hợp mất điện

– Phần mềm AtmoCONTROL trên thẻ nhớ USB cho cài đặt chương trình, quản lý và chuyển các thông số qua giao diện Ethernet hoặc cổng USB

– Giao diện Ethernet phía sau thiết bị để đọc dữ liệu ghi, tải các chương trình và ghi trực tuyến

– Điều khiển bằng vi xử lý PID với hệ thống tự động chẩn đoán

– Bộ nhớ trong có khả năng lưu trữ ít nhất 10 năm

– Kiểm soát nhiệt: bộ giới hạn nhiệt độ dạng cơ TB, cấp bảo vệ class 1 theo tiêu chuẩn DIN 12 880 tự ngắt khi nhiệt độ vượt quá khoảng 200C trên nhiệt độ cài đặt, kiểm soát quá nhiệt TWWW, cấp bảo vệ 3.1 hoặc điều chỉnh bộ giới hạn nhiệt TWB, cấp bảo vệ 2, lựa chọn trên màn hình.

–  Đối lưu không khí cưỡng bức bằng quạt, bước điều chỉnh 10% 

–  Điều chỉnh hỗn hợp không khí tiền gia nhiệt bằng cách điều chỉnh nắp lấy khí 10%

– Hệ thống tự động chẩn đoán để phân tích lỗi.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA TỦ ẤM ĐỐI LƯU CƯỠNG BỨC 256L – IF260 – MEMMERT 

–  Thể tích: 256 lít

–  Kích thước trong: rộng 640 x cao 800 x sâu 500 mm

–  Kích thước ngoài: rộng 824 x cao 1183 x sâu 684 mm

–  Số khay cung cấp: 2

–  Số gờ để khay tối đa: 9

–  Khả năng để tối đa/khay: 20 kg

–  Khả năng để tối đa của tủ: 300 kg

–  Khoảng nhiệt độ hoạt động: tối thiểu 100C trên nhiệt độ môi trường đến 800C

–  Độ phân giải giá trị cài đặt: 0.10C

–  Nguồn điện: 230 V, 50/60 Hz

–  Công suất tiêu thụ: khoảng 1700 W

–  Nhiệt độ môi trường: 5 – 400C

–  Độ ẩm: tối đa 80% rh, không ngưng tụ.

Exit mobile version