Tủ hút khí độc axit Frontier® Acid Digestion™ – ESCO

  • Tình trạng mới 100%
  • Hàng chính hãng, bảo hành đầy đủ
  • Chứng từ CO-CQ đầy đủ
  • Giao hàng tận nơi.




    Tại Sao Nên Chọn Chúng Tôi?

    uy-tinhNguồn gốc hàng hóa rõ ràng, hàng chính hãng 100%, bảo hành theo nhà sản xuất.

    giay-toCung cấp đầy đủ chứng từ, hóa đơn hàng hóa khi giao hàng.

    callĐội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, đa dạng kênh liên hệ hỗ trợ báo giá nhanh.

    free-shipMiễn phí vận chuyển nội thành Tp.HCM với đơn hàng lớn hơn 3.000.000 đ

    Tủ hút khí độc axit ESCO – Frontier Acid Digestion

    • Mã sản phẩm: Frontier Acid Digestion
    • Thương hiệu: ESCO – Singapore

    Đặc tính của Tủ hút khí độc axit Frontier® Acid Digestion™ – ESCO

    Ưu điểm

    • Đạt tiêu chuẩn ASHRAE 110 và EN14175 đảm bảo an toàn tối đa cho người sử dụng.
    • Tủ hút chuyên dụng này được làm bằng polyvinylchloridekhông dẻo (uPVC) với tính kháng hóa chất vượt trội, đi kèm cửa trượt làm bằng polycarbonate giúp ngăn chặn axit ăn mòn.
    • Cửa trượt phía trước nghiêng 5 ° làm giảm độ chói và phản chiếu ánh sáng mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.
    • Hiệu quả ngăn chặn ưu việt ở vận tốc 0.3 m/s giúp tiết kiệm năng lượng.

    Tính năng

    • Cấu trúc tường ba lớp và hệ thống chuyển động bằng bánh xích răng cưa đem lại độ vững chắc tối đa
    • Ống đệm xả làm bằng u-PVC đảm bảo tính kháng hóa chất
    • Cửa trượt làm bằng polycarbonate giúp ngăn chặn axit ăn mòn
    • Cơ chế cửa trượt tự động của Esco: Khi cửa được nâng lên trên 457 mm (18 “), cửa trượt sẽ tự động và nhẹ nhàng rơi trở lại mức an toàn.
    • Hệ thống vách ngăn nhanh chóng hút chất gây ô nhiễm ra khỏi tủ hút và làm giảm nhiệt năng tiêu hao.
    • Phụ kiện dự phòng bao gồm: 1 vòi dẫn nước, 1 vòi dẫn khí, 4 ổ cắm điện rời với vỏ bọc chống thấm và 1 chậu thu nước thải bằng PP.

    Thông số về Tủ hút khí độc axit Frontier® Acid Digestion™ – ESCO

    Hướng dẫn về các loại Model tủ

    EFQ- _ D _ _ W – _
    Chiều rộng bên ngoàiChiều sâu bên trongLớp lót bên trongLoại cửa trượtMàu sắcNguồn điện
    1220 mm (48.0”)4U900 mm (35.4”)Du-PVCCThẳng đứngVMàu trắng EscoW220-240 VAC, 50-60 Hz, 1Ø8
    1525 mm (60.0”)5UPolypropylenePKết hợpC110-120 VAC, 50-60 Hz, 1Ø9
    1830 mm (72.0”)6U
    2440 mm (96.0”)8U

     

    Model tủ220-240 VAC,
    50-60 Hz, 1Ø
    EFQ-4UDCCW-8EFQ-4UDCVW-8EFQ-5UDCCW-8EFQ-5UDCVW-8EFQ-6UDCCW-8EFQ-6UDCVW-8EFQ-8UDCCW-8EFQ-8UDCVW-8
    EFQ-4UDPCW-8EFQ-4UDPVW-8EFQ-5UDPCW-8EFQ-5UDPVW-8EFQ-6UDPCW-8EFQ-6UDPVW-8EFQ-8UDPCW-8EFQ-8UDPVW-8
    110-120 VAC,
    50-60 Hz, 1Ø
    EFQ-4UDCCW-9EFQ-4UDCVW-9EFQ-5UDCCW-9EFQ-5UDCVW-9EFQ-6UDCCW-9EFQ-6UDCVW-9EFQ-8UDCCW-9EFQ-8UDCVW-9
    EFQ-4UDPCW-9EFQ-4UDPVW-9EFQ-5UDPCW-9EFQ-5UDPVW-9EFQ-6UDPCW-9EFQ-6UDPVW-9EFQ-8UDPCW-9EFQ-8UDPVW-9
    Kích thước vắn tắt1.2 meters (4’)1.5 meters (5’)1.8 meters (6’)2.4 meters (8’)
    Kích thước ngoài
    (Rộng x Sâu x Cao)
    1220 x 900 x 1644 mm

    (48.0” x 35.4”x 64.7”)

    1525 x 900 x 1644 mm

    (60.0” x 35.4”x 64.7”)

    1830 x 900 x 1644 mm

    (72.0” x 35.4”x 64.7”)

    2440 x 900 x 1644 mm

    (96.0” x 35.4”x 64.7”)

    Khu vực làm việc bên trong (Rộng x Sâu x Cao)996 x 672 x 1240 mm

    (39.2” x 26.5”x 48.8”)

    1301 x 672 x 1240 mm

    (51.2” x 26.5”x 48.8”)

    1606 x 672 x 1240 mm

    (63.2” x 26.5”x 48.8”)

    2216 x 672 x 1240 mm

    (87.2” x 26.5”x 48.8”)

    Độ cửa mở tối đa740 mm (29.1”)
    Vận tốc bề mặtĐộ mở cửa trượtLượng khí thải / áp suất tĩnh yêu cầu
    0.3 m/s
    (60 fpm)
    457 mm
    (18.0”)
    542 cmh tại 7 Pa

    319 cfm tại 0.03″ WG

    705 cmh tại 9 Pa

    415 cfm tại 0.04″ WG

    867 cmh tại 12 Pa

    510 cfm tại 0.05″ WG

    1192 cmh tại 8 Pa

    702 cfm tại 0.03″ WG

    0.4 m/s
    (80 fpm)
    723 cmh tại 13 Pa

    425 cfm tại 0.05″ WG

    939 cmh tại 17 Pa

    553 cfm tại 0.07″ WG

    1156 cmh tại 20 Pa

    681 cfm tại 0.09″ WG

    1590 cmh tại 14 Pa

    936 cfm tại 0.06″ WG

    0.5 m/s
    (100 fpm)
    903 cmh tại 20 Pa

    532 cfm tại 0.09″ WG

    1174 cmh tại 26 Pa

    691 cfm tại 0.11″ WG

    1445 cmh tại 28 Pa

    851 cfm tại 0.12″ WG

    1987 cmh tại 22 Pa

    1170 cfm tại 0.09″ WG

    0.3 m/s
    (60 fpm)
    736 mm
    (29.0”)
    642 cmh tại 13 Pa

    378 cfm tại 0.06″ WG

    834 cmh tại 17 Pa

    491 cfm tại 0.07″ WG

    1027 cmh tại 22 Pa

    605 cfm tại 0.09″ WG

    1412 cmh tại 14 Pa

    831 cfm tại 0.06″ WG

    0.4 m/s
    (80 fpm)
    856 cmh tại 23 Pa

    504 cfm tại 0.10″ WG

    1113 cmh tại 30 Pa

    655 cfm tại 0.13″ WG

    1369 cmh tại 39 Pa

    806 cfm tại 0.17″ WG

    1883 cmh tại 25 Pa

    1108 cfm tại 0.11″ WG

    0.5 m/s
    (100 fpm)
    1070 cmh tại 36 Pa

    630 cfm tại 0.15″ WG

    1391 cmh tại 47 Pa

    819 cfm tại 0.20″ WG

    1712 cmh tại 61 Pa

    1008 cfm tại 0.26″ WG

    2354 cmh tại 40 Pa

    1385 cfm tại 0.17″ WG

    Đường kính ngoài của ống xả305 mm (12.0”)
    Số lượng vòng đệm xả12
    Tủ hút khí độc axit Frontier® Acid Digestion™ - ESCO
    Tủ hút khí độc axit Frontier® Acid Digestion™ – ESCO
    Trung Sơn là nơi chuyên cung cấp Tủ an toàn sinh học cấp II A2 dòng Labculture® – ESCO. Đặc biệt Chúng tôi là nơi cung cấp hàng đầu các sản phẩm về các nội thất phòng thí nghiệm chất lượng.  Những sản phẩm chúng tôi đem đến luôn đảm bảo chất lượng hàng đầu và giá cả vô cùng hợp lý. Nếu bạn có nhu cầu thì hãy tìm đến với chúng tôi bằng cách liên hệ trực tiếp tại Website này hoặc theo thông tin được cung cấp dưới đây: 

    – CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN

    – Địa chỉ: 618/34 Âu Cơ, P. 10, Q. Tân Bình, Tp. HCM

    – Điện thoại: (028) 3811 9991 – Fax: (028) 3811 9993

    – Email: info@tschem.com.vn

    – Website: https://tschem.com.vn.

     

    Trọng lượng1 kg

    Đánh giá

    Chưa có đánh giá nào.

    Hãy là người đầu tiên nhận xét “Tủ hút khí độc axit Frontier® Acid Digestion™ – ESCO”

    Tủ hút khí độc axit Frontier® Acid Digestion™ – ESCO

    • Tình trạng mới 100%
    • Hàng chính hãng, bảo hành đầy đủ
    • Chứng từ CO-CQ đầy đủ
    • Giao hàng tận nơi.

     

    Liên Hệ Tư Vấn:0844 368 768 (8:00 - 17:00)

     




      Tại Sao Nên Chọn Chúng Tôi?

      uy-tinhNguồn gốc hàng hóa rõ ràng, hàng chính hãng 100%, bảo hành theo nhà sản xuất.

      giay-toCung cấp đầy đủ chứng từ, hóa đơn hàng hóa khi giao hàng.

      callĐội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, đa dạng kênh liên hệ hỗ trợ báo giá nhanh.

      free-shipMiễn phí vận chuyển nội thành Tp.HCM với đơn hàng lớn hơn 3.000.000 đ

      Tủ hút khí độc axit ESCO – Frontier Acid Digestion

      • Mã sản phẩm: Frontier Acid Digestion
      • Thương hiệu: ESCO – Singapore

      Đặc tính của Tủ hút khí độc axit Frontier® Acid Digestion™ – ESCO

      Ưu điểm

      • Đạt tiêu chuẩn ASHRAE 110 và EN14175 đảm bảo an toàn tối đa cho người sử dụng.
      • Tủ hút chuyên dụng này được làm bằng polyvinylchloridekhông dẻo (uPVC) với tính kháng hóa chất vượt trội, đi kèm cửa trượt làm bằng polycarbonate giúp ngăn chặn axit ăn mòn.
      • Cửa trượt phía trước nghiêng 5 ° làm giảm độ chói và phản chiếu ánh sáng mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.
      • Hiệu quả ngăn chặn ưu việt ở vận tốc 0.3 m/s giúp tiết kiệm năng lượng.

      Tính năng

      • Cấu trúc tường ba lớp và hệ thống chuyển động bằng bánh xích răng cưa đem lại độ vững chắc tối đa
      • Ống đệm xả làm bằng u-PVC đảm bảo tính kháng hóa chất
      • Cửa trượt làm bằng polycarbonate giúp ngăn chặn axit ăn mòn
      • Cơ chế cửa trượt tự động của Esco: Khi cửa được nâng lên trên 457 mm (18 “), cửa trượt sẽ tự động và nhẹ nhàng rơi trở lại mức an toàn.
      • Hệ thống vách ngăn nhanh chóng hút chất gây ô nhiễm ra khỏi tủ hút và làm giảm nhiệt năng tiêu hao.
      • Phụ kiện dự phòng bao gồm: 1 vòi dẫn nước, 1 vòi dẫn khí, 4 ổ cắm điện rời với vỏ bọc chống thấm và 1 chậu thu nước thải bằng PP.

      Thông số về Tủ hút khí độc axit Frontier® Acid Digestion™ – ESCO

      Hướng dẫn về các loại Model tủ

      EFQ- _ D _ _ W – _
      Chiều rộng bên ngoàiChiều sâu bên trongLớp lót bên trongLoại cửa trượtMàu sắcNguồn điện
      1220 mm (48.0”)4U900 mm (35.4”)Du-PVCCThẳng đứngVMàu trắng EscoW220-240 VAC, 50-60 Hz, 1Ø8
      1525 mm (60.0”)5UPolypropylenePKết hợpC110-120 VAC, 50-60 Hz, 1Ø9
      1830 mm (72.0”)6U
      2440 mm (96.0”)8U

       

      Model tủ220-240 VAC,
      50-60 Hz, 1Ø
      EFQ-4UDCCW-8EFQ-4UDCVW-8EFQ-5UDCCW-8EFQ-5UDCVW-8EFQ-6UDCCW-8EFQ-6UDCVW-8EFQ-8UDCCW-8EFQ-8UDCVW-8
      EFQ-4UDPCW-8EFQ-4UDPVW-8EFQ-5UDPCW-8EFQ-5UDPVW-8EFQ-6UDPCW-8EFQ-6UDPVW-8EFQ-8UDPCW-8EFQ-8UDPVW-8
      110-120 VAC,
      50-60 Hz, 1Ø
      EFQ-4UDCCW-9EFQ-4UDCVW-9EFQ-5UDCCW-9EFQ-5UDCVW-9EFQ-6UDCCW-9EFQ-6UDCVW-9EFQ-8UDCCW-9EFQ-8UDCVW-9
      EFQ-4UDPCW-9EFQ-4UDPVW-9EFQ-5UDPCW-9EFQ-5UDPVW-9EFQ-6UDPCW-9EFQ-6UDPVW-9EFQ-8UDPCW-9EFQ-8UDPVW-9
      Kích thước vắn tắt1.2 meters (4’)1.5 meters (5’)1.8 meters (6’)2.4 meters (8’)
      Kích thước ngoài
      (Rộng x Sâu x Cao)
      1220 x 900 x 1644 mm

      (48.0” x 35.4”x 64.7”)

      1525 x 900 x 1644 mm

      (60.0” x 35.4”x 64.7”)

      1830 x 900 x 1644 mm

      (72.0” x 35.4”x 64.7”)

      2440 x 900 x 1644 mm

      (96.0” x 35.4”x 64.7”)

      Khu vực làm việc bên trong (Rộng x Sâu x Cao)996 x 672 x 1240 mm

      (39.2” x 26.5”x 48.8”)

      1301 x 672 x 1240 mm

      (51.2” x 26.5”x 48.8”)

      1606 x 672 x 1240 mm

      (63.2” x 26.5”x 48.8”)

      2216 x 672 x 1240 mm

      (87.2” x 26.5”x 48.8”)

      Độ cửa mở tối đa740 mm (29.1”)
      Vận tốc bề mặtĐộ mở cửa trượtLượng khí thải / áp suất tĩnh yêu cầu
      0.3 m/s
      (60 fpm)
      457 mm
      (18.0”)
      542 cmh tại 7 Pa

      319 cfm tại 0.03″ WG

      705 cmh tại 9 Pa

      415 cfm tại 0.04″ WG

      867 cmh tại 12 Pa

      510 cfm tại 0.05″ WG

      1192 cmh tại 8 Pa

      702 cfm tại 0.03″ WG

      0.4 m/s
      (80 fpm)
      723 cmh tại 13 Pa

      425 cfm tại 0.05″ WG

      939 cmh tại 17 Pa

      553 cfm tại 0.07″ WG

      1156 cmh tại 20 Pa

      681 cfm tại 0.09″ WG

      1590 cmh tại 14 Pa

      936 cfm tại 0.06″ WG

      0.5 m/s
      (100 fpm)
      903 cmh tại 20 Pa

      532 cfm tại 0.09″ WG

      1174 cmh tại 26 Pa

      691 cfm tại 0.11″ WG

      1445 cmh tại 28 Pa

      851 cfm tại 0.12″ WG

      1987 cmh tại 22 Pa

      1170 cfm tại 0.09″ WG

      0.3 m/s
      (60 fpm)
      736 mm
      (29.0”)
      642 cmh tại 13 Pa

      378 cfm tại 0.06″ WG

      834 cmh tại 17 Pa

      491 cfm tại 0.07″ WG

      1027 cmh tại 22 Pa

      605 cfm tại 0.09″ WG

      1412 cmh tại 14 Pa

      831 cfm tại 0.06″ WG

      0.4 m/s
      (80 fpm)
      856 cmh tại 23 Pa

      504 cfm tại 0.10″ WG

      1113 cmh tại 30 Pa

      655 cfm tại 0.13″ WG

      1369 cmh tại 39 Pa

      806 cfm tại 0.17″ WG

      1883 cmh tại 25 Pa

      1108 cfm tại 0.11″ WG

      0.5 m/s
      (100 fpm)
      1070 cmh tại 36 Pa

      630 cfm tại 0.15″ WG

      1391 cmh tại 47 Pa

      819 cfm tại 0.20″ WG

      1712 cmh tại 61 Pa

      1008 cfm tại 0.26″ WG

      2354 cmh tại 40 Pa

      1385 cfm tại 0.17″ WG

      Đường kính ngoài của ống xả305 mm (12.0”)
      Số lượng vòng đệm xả12
      Tủ hút khí độc axit Frontier® Acid Digestion™ - ESCO
      Tủ hút khí độc axit Frontier® Acid Digestion™ – ESCO
      Trung Sơn là nơi chuyên cung cấp Tủ an toàn sinh học cấp II A2 dòng Labculture® – ESCO. Đặc biệt Chúng tôi là nơi cung cấp hàng đầu các sản phẩm về các nội thất phòng thí nghiệm chất lượng.  Những sản phẩm chúng tôi đem đến luôn đảm bảo chất lượng hàng đầu và giá cả vô cùng hợp lý. Nếu bạn có nhu cầu thì hãy tìm đến với chúng tôi bằng cách liên hệ trực tiếp tại Website này hoặc theo thông tin được cung cấp dưới đây: 

      – CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN

      – Địa chỉ: 618/34 Âu Cơ, P. 10, Q. Tân Bình, Tp. HCM

      – Điện thoại: (028) 3811 9991 – Fax: (028) 3811 9993

      – Email: info@tschem.com.vn

      – Website: https://tschem.com.vn.

       

      Trọng lượng1 kg

      Đánh giá

      Chưa có đánh giá nào.

      Hãy là người đầu tiên nhận xét “Tủ hút khí độc axit Frontier® Acid Digestion™ – ESCO”

      BÁO GIÁ THƯƠNG MẠI
      Bạn vui lòng nhập thông tin vào các trường bên dưới. Chúng tôi sẽ liên hệ ngay và báo giá thương mại sản phẩm này chọ bạn. Xin chân thành cảm ơn!
      Thumbnail
      Tủ hút khí độc axit Frontier® Acid Digestion™ – ESCO








        Zalo
        Hotline
        Zalo Zalo
        Hotline Hotline