Site icon Công ty TNHH Công Nghệ Trung Sơn

Máy quang do pH và đa chỉ tiêu trong nước – HI83300-02 – Hanna

Tên sản phẩm: Máy quang do pH và đa chỉ tiêu trong nước – HI83300-02 – Hanna

Đặc điểm sản phẩm Máy quang do pH và đa chỉ tiêu trong nước – HI83300-02:

Thông số kỹ thuật sản phẩm Máy quang do pH và đa chỉ tiêu trong nước – HI83300-02:

Điện cực pH:

Thang đo -2.00 to 16.00 pH
Độ phân giải 0.1 pH
Độ chính xác ±0.01 pH
Hiệu chuẩn Tự động tại 1 hoặc 2 điểm với bộ đệm chuẩn có sẵn (4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01)
Bù nhiệt Tự động (-5.0 to 100.0 oC; 23.0 to 212.0 oF); tùy theo điện cực pH được sử dụng
CAL Check Điện cực sạch và kiểm tra đệm/đầu dò hiển thị khi hiệu chuẩn
Phương pháp phenol đỏ
Thang đo mV ±1000 mV
Độ phân giải mV 0.1 mV
Độ chính xác mV ±0.2 mV

Chỉ tiêu đo quang:

Thông số Thang đo Độ phân giải Độ chính xác Mã thuốc thử
Độ hấp thụ 0.000 to 4.000 Abs 0.001 Abs +/-0.003Abs @ 1.000 Abs       –
Kiềm (nước biển) 0 to 300 mg/L CaCO3 1 mg/L ±5 mg/L

±5% kết quả

HI755-26
Kiềm (nước ngọt) 0 to 500 mg/L CaCO3 1 mg/L ±5 mg/L

±5% kết quả

HI775-26
Nhôm 0.00 to 1.00 mg/L  Al3+ 0.01 mg/L ±0.04 mg/L

±4% kết quả

 HI93712-01
Amoni MR 0.00 to 10.00 mg/L NH3-N 0.01 mg/L ±0.05 mg/L

±5% kết quả

HI93715-01
Amoni LR 0.00 to 3.00 mg/L NH3-N 0.01 mg/L ±0.04 mg/L

±4% kết quả

HI93700-01
Amoni HR 0.0 to 100.0 mg/L NH3-N 0.1 mg/L

 

±0.5 mg/L

±5% kết quả

HI93733-01
Anion hoạt động bề mặt 0.00 to 3.50 mg/L SDBS 0.01 mg/L ±0.04 mg/L

±3% kết quả

HI95769-01
Brom 0.00 to 8.00 mg/L Br2 0.01 mg/L ±0.08 mg/L

±3% kết quả

HI93716-01
Canxi (nước ngọt) 0 to 400 mg/L Ca2+ 1 mg/L ±10 mg/L

±5% kết quả

HI937521-01
Canxi (nước biển) 200 to 600 mg/L Ca2+ 1 mg/L ±6% kết quả HI758-26
Cloride 0.0 to 20.0 mg/L Cl- 0.1 mg/L ±0.5 mg/L

±6% kết quả

HI93753-01
Chlorine Dioxide 0.00 to 2.00 mg/L ClO2 0.01 mg/L ±0.10 mg/L

±5% kết quả

HI93738-01
Clo,* dư 0.00 to 5.00 mg/L Cl2 0.01 mg/L ±0.03 mg/L

±3% kết quả

HI93701-01

 

Clo,*  tổng 0.00 to 5.00 mg/L Cl2 0.01 mg/L ±0.03 mg/L

±3% kết quả

HI93711-01

 

Clorine LR 0.000 to 0.500 mg/L Cl2 0.001 mg/L ±0.020 mg/L

±3% kết quả

HI95762-01
Clorine HR 0 to 500 mg/L Cl2 1 mg/L ±3 mg/L

±3% kết quả

HI95771-01
Crom VI HR 0 to 1000 μg/L Cr6+ 1  μg/L ±5  μg/L

±4% kết quả

HI93723-01
Crom VI LR 0 to 300 μg/L Cr6+ 1 μg/L ±1 μg/L

±4% kết quả

HI93749-01
Màu của nước 0 to 500 PCU 1 PCU ±10 PCU

±5% kết quả

Đồng HR 0.00 to 5.00 mg/L Cu2+ 0.01 mg/L ±0.02 mg/L

±4% kết quả

HI93702-01
Đồng LR 0.000 to 1.500 mg/L Cu2+ 0.001 mg/L ±0.01 mg/L

±5% kết quả

HI95747-01
Axit Cyanuric 0 to 80 mg/L CYA 1 mg/L ±1 mg/L

±15% kết quả

HI93722-01
Flo LR 0.00 to 2.00 mg/L F- 0.01 mg/L ±0.03 mg/L

±3% kết quả

HI93729-01
Flo HR 0.0 to 20.0 mg/L F- 0.1 mg/L ±0.5 mg/L

±3% kết quả

HI93739-01
Độ cứng tổng LR 0 to 250 mg/L CaCO3 1 mg/L ±5 mg/L

±4% kết quả

HI93735-00
Độ cứng tổng MR 200 to 500 mg/L CaCO3 1 mg/L ±7 mg/L

±3% kết quả

HI93735-01
Độ cứng tổng HR 400 to 750 mg/L CaCO3 1 mg/L ±10 mg/L

±2% kết quả

HI93735-02
Độ cứng canxi 0.00 to 2.70 mg/L CaCO3 0.01 mg/L ±0.11 mg/L

±5% kết quả

HI93720-01
Độ cứng magie 0.00 to 2.00 mg/L CaCO3 0.01 mg/L ±0.11 mg/L

±5% kết quả

HI93719-01
Hydrazine 0 to 400 μg/L N2H4 1 μg/L ±4% F.S HI93704-01
Iot 0.0 to 12.5 mg/L I2 0.1 mg/L ±0.1 mg/L

±5% kết quả

HI93718-01
Sắt HR 0.00 to 5.00 mg/L Fe 0.01 mg/L ±0.04 mg/L

±2% kết quả

HI93721-01
Sắt LR 0.000 to 1.600 mg/L Fe 0.001 mg/L ±0.01 mg/L ±8% kết quả HI93746-01
Magie 0 to 150 mg/L Mg2+ 1 mg/L ±5 mg/L

±3% kết quả

HI937520-01
Mangan HR 0.0 to 20.0 mg/L Mn 0.1 mg/L ±0.2 mg/L

±3% kết quả

HI93709-01
Mangan LR 0 to 300 μg/L Mn 1 μg/L ±10 μg/L

±3% kết quả

HI93748-01
Molybdenum 0.0 to 40.0 mg/L Mo6+ 0.1 mg/L ±0.3 mg/L

±5% kết quả

HI93730-01
Niken HR 0.00 to 7.00 g/L Ni 0.01 g/L ±0.07 g/L

±4% kết quả

HI93726-01
Niken LR 0.000 to 1.000 mg/L Ni 0.001 mg/L ±0.010 mg/L

±7% kết quả

HI93740-01
Nitrat 0.0 to 30.0 mg/L NO3–N 0.1 mg/L ±0.5 mg/L

±10% kết quả

HI93728-01
Nitrit nước ngọt HR 0 to 150 mg/L NO2 1 mg/L ±4 mg/L

±4% kết quả

HI93708-01
Nitrit nước ngọt LR 0 to 600 μg/L NO2–N 1 μg/L ±20 μg/L

±4% kết quả

HI93707-01
Nitrit nước biển ULR 0 to 200 μg/L NO2–N 1 μg/L ±10 μg/L

±4% kết quả

HI764-25
Oxy hòa tan (DO) 0.0 to 10.0 mg/L (ppm) O2 0.1 mg/L ±0.4 mg/L

±3% kết quả

HI93732-01
Chất khử oxy 0 to 1000 μg/L (as DEHA)

0.00 to 1.50 mg/L (Carbohydrazide)

0.00 to 2.50 mg/L (Hydroquinone)

0.00 to 4.50 mg/L (ISO-ascorbic acid)

1 μg/L (DEHA); 0.01 mg/L ±5 mg/L

±5% kết quả

Ozone 0.00 to 2.00 mg/L O3 0.01 mg/L ±0.02 mg/L

±3% kết quả

HI93757-01
pH 6.5 to 8.5 pH 0.1 pH ±0.1 pH HI93710-01
Photphat HR

(nước ngọt)

0.0 to 30.0 mg/L PO43- 0.1 mg/L ±1 mg/L

±4% kết quả

HI93717-01
Photphat LR

(nước ngọt)

0.00 to 2.50 mg/L PO43- 0.01 mg/L ±0.04 mg/L

±4% kết quả

HI93713-01
Photpho ULR

(nước biển)

0 to 200 μg/L P 1 μg/L ±5 μg/L

±5% kết quả

HI736-25
Kali 0.0 to 20.0 mg/L K 0.1 mg/L ±3.0 mg/L

±7% kết quả

HI93750-01
Silica LR 0.00 to 2.00 mg/L SiO2 0.01 mg/L ±0.03 mg/L

±3% kết quả

HI93705-01
Silica HR 0 to 200 mg/L SiO2 1 mg/L ±1 mg/L

±5% kết quả

HI96770-01
Bạc 0.000 to 1.000 mg/L Ag 0.001 mg/L ±0.020 mg/L

±5% kết quả

HI93737-01
Sunfat 0 to 150 mg/L SO42- 1 mg/L ±5 mg/L

±3% kết quả

HI93751-01
Kẽm 0.0