Máy quang do pH và đa chỉ tiêu trong nước – HI83300-02 – Hanna

  • Sản phẩm chính hãng, nguồn gốc xuất xứ rõ ràng
  • Giá cả cạnh tranh, báo giá nhanh chóng
  • Đầy đủ COA
  • Giao hàng toàn quốc




    Mã: HAN+HI83300-02 Danh mục: ,

    Tại Sao Nên Chọn Chúng Tôi?

    uy-tinhNguồn gốc hàng hóa rõ ràng, hàng chính hãng 100%, bảo hành theo nhà sản xuất.

    giay-toCung cấp đầy đủ chứng từ, hóa đơn hàng hóa khi giao hàng.

    callĐội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, đa dạng kênh liên hệ hỗ trợ báo giá nhanh.

    free-shipMiễn phí vận chuyển nội thành Tp.HCM với đơn hàng lớn hơn 3.000.000 đ

    Tên sản phẩm: Máy quang do pH và đa chỉ tiêu trong nước – HI83300-02 – Hanna

    • Mã sản phẩm: HI83300-02
    • Thương hiệu: Hanna – Mỹ

    Đặc điểm sản phẩm Máy quang do pH và đa chỉ tiêu trong nước – HI83300-02:

    • Sản phẩm được dùng để sử dụng trong các phòng thí nghiệm, là một trong những máy đo quang tiên tiến nhất hiện nay.
    • Máy được thết kế quang học sáng tạo, sử dụng một máy dò tham khảo và thấu kính hội tụ để loại bỏ lỗi do những thay đổi trong nguồn sáng và cuvet không hoàn hảo.
    • Máy cung cấp 60 phương pháp đo khác nhau cho 37 chỉ tiêu trong nước, điều này giúp tiết kiệm chi phí và tiết kiệm không gian cho phòng thí nghiệm.
    • Sản phẩm có thể đo pH chuyên nghiệp như một máy đo pH chuyên nghiệp với đầu vào điện cực pH/ nhiệt độ kỹ thuật số.

    Thông số kỹ thuật sản phẩm Máy quang do pH và đa chỉ tiêu trong nước – HI83300-02:

    Điện cực pH:

    Thang đo-2.00 to 16.00 pH
    Độ phân giải0.1 pH
    Độ chính xác±0.01 pH
    Hiệu chuẩnTự động tại 1 hoặc 2 điểm với bộ đệm chuẩn có sẵn (4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01)
    Bù nhiệtTự động (-5.0 to 100.0 oC; 23.0 to 212.0 oF); tùy theo điện cực pH được sử dụng
    CAL CheckĐiện cực sạch và kiểm tra đệm/đầu dò hiển thị khi hiệu chuẩn
    Phương phápphenol đỏ
    Thang đo mV±1000 mV
    Độ phân giải mV0.1 mV
    Độ chính xác mV±0.2 mV

    Chỉ tiêu đo quang:

    Thông sốThang đoĐộ phân giảiĐộ chính xácMã thuốc thử
    Độ hấp thụ0.000 to 4.000 Abs0.001 Abs+/-0.003Abs @ 1.000 Abs      –
    Kiềm (nước biển)0 to 300 mg/L CaCO31 mg/L±5 mg/L

    ±5% kết quả

    HI755-26
    Kiềm (nước ngọt)0 to 500 mg/L CaCO31 mg/L±5 mg/L

    ±5% kết quả

    HI775-26
    Nhôm0.00 to 1.00 mg/L  Al3+0.01 mg/L±0.04 mg/L

    ±4% kết quả

     HI93712-01
    Amoni MR0.00 to 10.00 mg/L NH3-N0.01 mg/L±0.05 mg/L

    ±5% kết quả

    HI93715-01
    Amoni LR0.00 to 3.00 mg/L NH3-N0.01 mg/L±0.04 mg/L

    ±4% kết quả

    HI93700-01
    Amoni HR0.0 to 100.0 mg/L NH3-N0.1 mg/L

     

    ±0.5 mg/L

    ±5% kết quả

    HI93733-01
    Anion hoạt động bề mặt0.00 to 3.50 mg/L SDBS0.01 mg/L±0.04 mg/L

    ±3% kết quả

    HI95769-01
    Brom0.00 to 8.00 mg/L Br20.01 mg/L±0.08 mg/L

    ±3% kết quả

    HI93716-01
    Canxi (nước ngọt)0 to 400 mg/L Ca2+1 mg/L±10 mg/L

    ±5% kết quả

    HI937521-01
    Canxi (nước biển)200 to 600 mg/L Ca2+1 mg/L±6% kết quảHI758-26
    Cloride0.0 to 20.0 mg/L Cl-0.1 mg/L±0.5 mg/L

    ±6% kết quả

    HI93753-01
    Chlorine Dioxide0.00 to 2.00 mg/L ClO20.01 mg/L±0.10 mg/L

    ±5% kết quả

    HI93738-01
    Clo,* dư0.00 to 5.00 mg/L Cl20.01 mg/L±0.03 mg/L

    ±3% kết quả

    HI93701-01

     

    Clo,*  tổng0.00 to 5.00 mg/L Cl20.01 mg/L±0.03 mg/L

    ±3% kết quả

    HI93711-01

     

    Clorine LR0.000 to 0.500 mg/L Cl20.001 mg/L±0.020 mg/L

    ±3% kết quả

    HI95762-01
    Clorine HR0 to 500 mg/L Cl21 mg/L±3 mg/L

    ±3% kết quả

    HI95771-01
    Crom VI HR0 to 1000 μg/L Cr6+1  μg/L±5  μg/L

    ±4% kết quả

    HI93723-01
    Crom VI LR0 to 300 μg/L Cr6+1 μg/L±1 μg/L

    ±4% kết quả

    HI93749-01
    Màu của nước0 to 500 PCU1 PCU±10 PCU

    ±5% kết quả

    Đồng HR0.00 to 5.00 mg/L Cu2+0.01 mg/L±0.02 mg/L

    ±4% kết quả

    HI93702-01
    Đồng LR0.000 to 1.500 mg/L Cu2+0.001 mg/L±0.01 mg/L

    ±5% kết quả

    HI95747-01
    Axit Cyanuric0 to 80 mg/L CYA1 mg/L±1 mg/L

    ±15% kết quả

    HI93722-01
    Flo LR0.00 to 2.00 mg/L F-0.01 mg/L±0.03 mg/L

    ±3% kết quả

    HI93729-01
    Flo HR0.0 to 20.0 mg/L F-0.1 mg/L±0.5 mg/L

    ±3% kết quả

    HI93739-01
    Độ cứng tổng LR0 to 250 mg/L CaCO31 mg/L±5 mg/L

    ±4% kết quả

    HI93735-00
    Độ cứng tổng MR200 to 500 mg/L CaCO31 mg/L±7 mg/L

    ±3% kết quả

    HI93735-01
    Độ cứng tổng HR400 to 750 mg/L CaCO31 mg/L±10 mg/L

    ±2% kết quả

    HI93735-02
    Độ cứng canxi0.00 to 2.70 mg/L CaCO30.01 mg/L±0.11 mg/L

    ±5% kết quả

    HI93720-01
    Độ cứng magie0.00 to 2.00 mg/L CaCO30.01 mg/L±0.11 mg/L

    ±5% kết quả

    HI93719-01
    Hydrazine0 to 400 μg/L N2H41 μg/L±4% F.SHI93704-01
    Iot0.0 to 12.5 mg/L I20.1 mg/L±0.1 mg/L

    ±5% kết quả

    HI93718-01
    Sắt HR0.00 to 5.00 mg/L Fe0.01 mg/L±0.04 mg/L

    ±2% kết quả

    HI93721-01
    Sắt LR0.000 to 1.600 mg/L Fe0.001 mg/L±0.01 mg/L ±8% kết quảHI93746-01
    Magie0 to 150 mg/L Mg2+1 mg/L±5 mg/L

    ±3% kết quả

    HI937520-01
    Mangan HR0.0 to 20.0 mg/L Mn0.1 mg/L±0.2 mg/L

    ±3% kết quả

    HI93709-01
    Mangan LR0 to 300 μg/L Mn1 μg/L±10 μg/L

    ±3% kết quả

    HI93748-01
    Molybdenum0.0 to 40.0 mg/L Mo6+0.1 mg/L±0.3 mg/L

    ±5% kết quả

    HI93730-01
    Niken HR0.00 to 7.00 g/L Ni0.01 g/L±0.07 g/L

    ±4% kết quả

    HI93726-01
    Niken LR0.000 to 1.000 mg/L Ni0.001 mg/L±0.010 mg/L

    ±7% kết quả

    HI93740-01
    Nitrat0.0 to 30.0 mg/L NO3–N0.1 mg/L±0.5 mg/L

    ±10% kết quả

    HI93728-01
    Nitrit nước ngọt HR0 to 150 mg/L NO21 mg/L±4 mg/L

    ±4% kết quả

    HI93708-01
    Nitrit nước ngọt LR0 to 600 μg/L NO2–N1 μg/L±20 μg/L

    ±4% kết quả

    HI93707-01
    Nitrit nước biển ULR0 to 200 μg/L NO2–N1 μg/L±10 μg/L

    ±4% kết quả

    HI764-25
    Oxy hòa tan (DO)0.0 to 10.0 mg/L (ppm) O20.1 mg/L±0.4 mg/L

    ±3% kết quả

    HI93732-01
    Chất khử oxy0 to 1000 μg/L (as DEHA)

    0.00 to 1.50 mg/L (Carbohydrazide)

    0.00 to 2.50 mg/L (Hydroquinone)

    0.00 to 4.50 mg/L (ISO-ascorbic acid)

    1 μg/L (DEHA); 0.01 mg/L±5 mg/L

    ±5% kết quả

    Ozone0.00 to 2.00 mg/L O30.01 mg/L±0.02 mg/L

    ±3% kết quả

    HI93757-01
    pH6.5 to 8.5 pH0.1 pH±0.1 pHHI93710-01
    Photphat HR

    (nước ngọt)

    0.0 to 30.0 mg/L PO43-0.1 mg/L±1 mg/L

    ±4% kết quả

    HI93717-01
    Photphat LR

    (nước ngọt)

    0.00 to 2.50 mg/L PO43-0.01 mg/L±0.04 mg/L

    ±4% kết quả

    HI93713-01
    Photpho ULR

    (nước biển)

    0 to 200 μg/L P1 μg/L±5 μg/L

    ±5% kết quả

    HI736-25
    Kali0.0 to 20.0 mg/L K0.1 mg/L±3.0 mg/L

    ±7% kết quả

    HI93750-01
    Silica LR0.00 to 2.00 mg/L SiO20.01 mg/L±0.03 mg/L

    ±3% kết quả

    HI93705-01
    Silica HR0 to 200 mg/L SiO21 mg/L±1 mg/L

    ±5% kết quả

    HI96770-01
    Bạc0.000 to 1.000 mg/L Ag0.001 mg/L±0.020 mg/L

    ±5% kết quả

    HI93737-01
    Sunfat0 to 150 mg/L SO42-1 mg/L±5 mg/L

    ±3% kết quả

    HI93751-01
    Kẽm0.0

    Trọng lượng1 kg

    Đánh giá

    Chưa có đánh giá nào.

    Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy quang do pH và đa chỉ tiêu trong nước – HI83300-02 – Hanna”

    Máy quang do pH và đa chỉ tiêu trong nước – HI83300-02 – Hanna

    • Sản phẩm chính hãng, nguồn gốc xuất xứ rõ ràng
    • Giá cả cạnh tranh, báo giá nhanh chóng
    • Đầy đủ COA
    • Giao hàng toàn quốc

     

    Liên Hệ Tư Vấn:0844 368 768 (8:00 - 17:00)

     




      Mã: HAN+HI83300-02 Danh mục: ,

      Tại Sao Nên Chọn Chúng Tôi?

      uy-tinhNguồn gốc hàng hóa rõ ràng, hàng chính hãng 100%, bảo hành theo nhà sản xuất.

      giay-toCung cấp đầy đủ chứng từ, hóa đơn hàng hóa khi giao hàng.

      callĐội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, đa dạng kênh liên hệ hỗ trợ báo giá nhanh.

      free-shipMiễn phí vận chuyển nội thành Tp.HCM với đơn hàng lớn hơn 3.000.000 đ

      Tên sản phẩm: Máy quang do pH và đa chỉ tiêu trong nước – HI83300-02 – Hanna

      • Mã sản phẩm: HI83300-02
      • Thương hiệu: Hanna – Mỹ

      Đặc điểm sản phẩm Máy quang do pH và đa chỉ tiêu trong nước – HI83300-02:

      • Sản phẩm được dùng để sử dụng trong các phòng thí nghiệm, là một trong những máy đo quang tiên tiến nhất hiện nay.
      • Máy được thết kế quang học sáng tạo, sử dụng một máy dò tham khảo và thấu kính hội tụ để loại bỏ lỗi do những thay đổi trong nguồn sáng và cuvet không hoàn hảo.
      • Máy cung cấp 60 phương pháp đo khác nhau cho 37 chỉ tiêu trong nước, điều này giúp tiết kiệm chi phí và tiết kiệm không gian cho phòng thí nghiệm.
      • Sản phẩm có thể đo pH chuyên nghiệp như một máy đo pH chuyên nghiệp với đầu vào điện cực pH/ nhiệt độ kỹ thuật số.

      Thông số kỹ thuật sản phẩm Máy quang do pH và đa chỉ tiêu trong nước – HI83300-02:

      Điện cực pH:

      Thang đo-2.00 to 16.00 pH
      Độ phân giải0.1 pH
      Độ chính xác±0.01 pH
      Hiệu chuẩnTự động tại 1 hoặc 2 điểm với bộ đệm chuẩn có sẵn (4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01)
      Bù nhiệtTự động (-5.0 to 100.0 oC; 23.0 to 212.0 oF); tùy theo điện cực pH được sử dụng
      CAL CheckĐiện cực sạch và kiểm tra đệm/đầu dò hiển thị khi hiệu chuẩn
      Phương phápphenol đỏ
      Thang đo mV±1000 mV
      Độ phân giải mV0.1 mV
      Độ chính xác mV±0.2 mV

      Chỉ tiêu đo quang:

      Thông sốThang đoĐộ phân giảiĐộ chính xácMã thuốc thử
      Độ hấp thụ0.000 to 4.000 Abs0.001 Abs+/-0.003Abs @ 1.000 Abs      –
      Kiềm (nước biển)0 to 300 mg/L CaCO31 mg/L±5 mg/L

      ±5% kết quả

      HI755-26
      Kiềm (nước ngọt)0 to 500 mg/L CaCO31 mg/L±5 mg/L

      ±5% kết quả

      HI775-26
      Nhôm0.00 to 1.00 mg/L  Al3+0.01 mg/L±0.04 mg/L

      ±4% kết quả

       HI93712-01
      Amoni MR0.00 to 10.00 mg/L NH3-N0.01 mg/L±0.05 mg/L

      ±5% kết quả

      HI93715-01
      Amoni LR0.00 to 3.00 mg/L NH3-N0.01 mg/L±0.04 mg/L

      ±4% kết quả

      HI93700-01
      Amoni HR0.0 to 100.0 mg/L NH3-N0.1 mg/L

       

      ±0.5 mg/L

      ±5% kết quả

      HI93733-01
      Anion hoạt động bề mặt0.00 to 3.50 mg/L SDBS0.01 mg/L±0.04 mg/L

      ±3% kết quả

      HI95769-01
      Brom0.00 to 8.00 mg/L Br20.01 mg/L±0.08 mg/L

      ±3% kết quả

      HI93716-01
      Canxi (nước ngọt)0 to 400 mg/L Ca2+1 mg/L±10 mg/L

      ±5% kết quả

      HI937521-01
      Canxi (nước biển)200 to 600 mg/L Ca2+1 mg/L±6% kết quảHI758-26
      Cloride0.0 to 20.0 mg/L Cl-0.1 mg/L±0.5 mg/L

      ±6% kết quả

      HI93753-01
      Chlorine Dioxide0.00 to 2.00 mg/L ClO20.01 mg/L±0.10 mg/L

      ±5% kết quả

      HI93738-01
      Clo,* dư0.00 to 5.00 mg/L Cl20.01 mg/L±0.03 mg/L

      ±3% kết quả

      HI93701-01

       

      Clo,*  tổng0.00 to 5.00 mg/L Cl20.01 mg/L±0.03 mg/L

      ±3% kết quả

      HI93711-01

       

      Clorine LR0.000 to 0.500 mg/L Cl20.001 mg/L±0.020 mg/L

      ±3% kết quả

      HI95762-01
      Clorine HR0 to 500 mg/L Cl21 mg/L±3 mg/L

      ±3% kết quả

      HI95771-01
      Crom VI HR0 to 1000 μg/L Cr6+1  μg/L±5  μg/L

      ±4% kết quả

      HI93723-01
      Crom VI LR0 to 300 μg/L Cr6+1 μg/L±1 μg/L

      ±4% kết quả

      HI93749-01
      Màu của nước0 to 500 PCU1 PCU±10 PCU

      ±5% kết quả

      Đồng HR0.00 to 5.00 mg/L Cu2+0.01 mg/L±0.02 mg/L

      ±4% kết quả

      HI93702-01
      Đồng LR0.000 to 1.500 mg/L Cu2+0.001 mg/L±0.01 mg/L

      ±5% kết quả

      HI95747-01
      Axit Cyanuric0 to 80 mg/L CYA1 mg/L±1 mg/L

      ±15% kết quả

      HI93722-01
      Flo LR0.00 to 2.00 mg/L F-0.01 mg/L±0.03 mg/L

      ±3% kết quả

      HI93729-01
      Flo HR0.0 to 20.0 mg/L F-0.1 mg/L±0.5 mg/L

      ±3% kết quả

      HI93739-01
      Độ cứng tổng LR0 to 250 mg/L CaCO31 mg/L±5 mg/L

      ±4% kết quả

      HI93735-00
      Độ cứng tổng MR200 to 500 mg/L CaCO31 mg/L±7 mg/L

      ±3% kết quả

      HI93735-01
      Độ cứng tổng HR400 to 750 mg/L CaCO31 mg/L±10 mg/L

      ±2% kết quả

      HI93735-02
      Độ cứng canxi0.00 to 2.70 mg/L CaCO30.01 mg/L±0.11 mg/L

      ±5% kết quả

      HI93720-01
      Độ cứng magie0.00 to 2.00 mg/L CaCO30.01 mg/L±0.11 mg/L

      ±5% kết quả

      HI93719-01
      Hydrazine0 to 400 μg/L N2H41 μg/L±4% F.SHI93704-01
      Iot0.0 to 12.5 mg/L I20.1 mg/L±0.1 mg/L

      ±5% kết quả

      HI93718-01
      Sắt HR0.00 to 5.00 mg/L Fe0.01 mg/L±0.04 mg/L

      ±2% kết quả

      HI93721-01
      Sắt LR0.000 to 1.600 mg/L Fe0.001 mg/L±0.01 mg/L ±8% kết quảHI93746-01
      Magie0 to 150 mg/L Mg2+1 mg/L±5 mg/L

      ±3% kết quả

      HI937520-01
      Mangan HR0.0 to 20.0 mg/L Mn0.1 mg/L±0.2 mg/L

      ±3% kết quả

      HI93709-01
      Mangan LR0 to 300 μg/L Mn1 μg/L±10 μg/L

      ±3% kết quả

      HI93748-01
      Molybdenum0.0 to 40.0 mg/L Mo6+0.1 mg/L±0.3 mg/L

      ±5% kết quả

      HI93730-01
      Niken HR0.00 to 7.00 g/L Ni0.01 g/L±0.07 g/L

      ±4% kết quả

      HI93726-01
      Niken LR0.000 to 1.000 mg/L Ni0.001 mg/L±0.010 mg/L

      ±7% kết quả

      HI93740-01
      Nitrat0.0 to 30.0 mg/L NO3–N0.1 mg/L±0.5 mg/L

      ±10% kết quả

      HI93728-01
      Nitrit nước ngọt HR0 to 150 mg/L NO21 mg/L±4 mg/L

      ±4% kết quả

      HI93708-01
      Nitrit nước ngọt LR0 to 600 μg/L NO2–N1 μg/L±20 μg/L

      ±4% kết quả

      HI93707-01
      Nitrit nước biển ULR0 to 200 μg/L NO2–N1 μg/L±10 μg/L

      ±4% kết quả

      HI764-25
      Oxy hòa tan (DO)0.0 to 10.0 mg/L (ppm) O20.1 mg/L±0.4 mg/L

      ±3% kết quả

      HI93732-01
      Chất khử oxy0 to 1000 μg/L (as DEHA)

      0.00 to 1.50 mg/L (Carbohydrazide)

      0.00 to 2.50 mg/L (Hydroquinone)

      0.00 to 4.50 mg/L (ISO-ascorbic acid)

      1 μg/L (DEHA); 0.01 mg/L±5 mg/L

      ±5% kết quả

      Ozone0.00 to 2.00 mg/L O30.01 mg/L±0.02 mg/L

      ±3% kết quả

      HI93757-01
      pH6.5 to 8.5 pH0.1 pH±0.1 pHHI93710-01
      Photphat HR

      (nước ngọt)

      0.0 to 30.0 mg/L PO43-0.1 mg/L±1 mg/L

      ±4% kết quả

      HI93717-01
      Photphat LR

      (nước ngọt)

      0.00 to 2.50 mg/L PO43-0.01 mg/L±0.04 mg/L

      ±4% kết quả

      HI93713-01
      Photpho ULR

      (nước biển)

      0 to 200 μg/L P1 μg/L±5 μg/L

      ±5% kết quả

      HI736-25
      Kali0.0 to 20.0 mg/L K0.1 mg/L±3.0 mg/L

      ±7% kết quả

      HI93750-01
      Silica LR0.00 to 2.00 mg/L SiO20.01 mg/L±0.03 mg/L

      ±3% kết quả

      HI93705-01
      Silica HR0 to 200 mg/L SiO21 mg/L±1 mg/L

      ±5% kết quả

      HI96770-01
      Bạc0.000 to 1.000 mg/L Ag0.001 mg/L±0.020 mg/L

      ±5% kết quả

      HI93737-01
      Sunfat0 to 150 mg/L SO42-1 mg/L±5 mg/L

      ±3% kết quả

      HI93751-01
      Kẽm0.0

      Trọng lượng1 kg

      Đánh giá

      Chưa có đánh giá nào.

      Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy quang do pH và đa chỉ tiêu trong nước – HI83300-02 – Hanna”

      BÁO GIÁ THƯƠNG MẠI
      Bạn vui lòng nhập thông tin vào các trường bên dưới. Chúng tôi sẽ liên hệ ngay và báo giá thương mại sản phẩm này chọ bạn. Xin chân thành cảm ơn!
      Thumbnail
      Máy quang do pH và đa chỉ tiêu trong nước – HI83300-02 – Hanna