Hiển thị 1–40 của 208 kết quả
Chất thử (chỉ thị sinh học) dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế bằng khí EO – 1264 – 3M
Giấy thử (chỉ thị hóa học) dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế bằng khí EO 1251 khổ 1.5cmx20cm – 1251 – 3M
Thuốc Thử Sắt Thang Thấp, 150 lần – HI93746-03 – Hanna
Thuốc thử Clo tổng – HI93711-03 – Hanna
Bộ thuốc thử Cd (0.02 – 0.3 mg/L Cd) TNT+, dòng sản phẩm TNTplus, PK/25 – TNT852 – Hach
Bộ thuốc thử N-tổng thang đo từ 10-150 mg/l – 2714045 – Hach
Bộ thuốc thử N-tổng thang đo từ 0.5-25 mg/l – 2672145 – Hach
Stablcal STD, 20 NTU 500ML – 2660149 – Hach
Bộ thuốc thử đồng, porphyrin, 10 mL – 2603300 – Hach
Bộ thuốc thử Nitrogen Ammonia – 2458200 – Hach
Thuốc thử Xianua Cyanide Reagent Set, CyaniVer, 10 mL – 2430200 – Hach
Thuốc thử hàm lượng Silica (thang 1-100mg/l) Method 8185 – 2429600 – Hach
Thuốc thử Phosphat thang đo 0.23-30 mg/l PO4 – 2244100 – Hach
Bộ thuốc thử Crom tổng (0.01 – 0.70 mg/L Cr), PK/100 – 2242500 – Hach
Đệm Citrate (Buffer Powder Pillows for Heavy Metals, Citrate Type), pk/100 – 1420299 – Hach
Color Standard Solution, 500 Pt Co Units, 1 L – 141453 – Hach
Thuốc Thử Clorine DPD No.3 (100test/gói) – 4511080BT – AQUALYTIC
Chất thử phosphor – TNT844 – Hach
Thuốc thử COD thang thấp PK/25 – TNT821 – Hach
Ống chuẩn Mercuric Nitrate – 92101 – Hach
Thuốc thử CALVER 2, PK/100 50ml – 85299 – Hach
Dung dịch chỉ thị Hardness 2 (100ml/chai) – 42532 – Hach
Thuốc thử POLYSEED BOD INNOCULUM, PK/50 – 2918700 – Hach
Bộ chất thử nitrogen – 2714100 – Hach
Chất chỉ thị phenol đỏ 50ml – 2657512 – Hach
Bộ cuvet chuẩn dùng để kiểm tra Clo – 2635300 – Hach
Phthalate-Phosphate Reagent Powder Pillows, 10 mL, PK/100 – 2615199 – Hach
Thuốc thử Porphyrin 2, 10ml, PK/100 – 2603649 – Hach
Porphyrin 1 Reagent Powder Pillows, 10 mL, PK/100 – 2603549 – Hach
Copper Masking Reagent Powder Pillows, 10 mL, PK/100 – 2603449 – Hach
Trichloromethyl Pyridine (25g/chai) – 257924 – Hach
Thuốc thử Oxy hòa tan thang thấp, PK/25 – 2501025 – Hach
COD Reagent High (Analysis kit by Hach) 200-15000mg/l – 2415915 – Hach
Chất thử amino acid 100ml – 2386442 – Hach
FerroZine® Iron Reagent Solution Pillows, PK/50 – 230166 – Hach
Amino Acid F Reagent Powder Pillows, 10 mL, PK/100 – 2254069 – Hach
Dung dịch chỉ thị Ca/Mg (100ml/chai) – 2241832 – Hach
Dung dịch thử Molybdate, 100ml – 223632 – Hach
Thuốc thử COD thang cao (20-1500 mg/L) – 2125925 – Hach
Cod Digestion vial, HR HW PK/150 – 2125915 – Hach
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Địa chỉ email *
Một mật khẩu sẽ được gửi đến địa chỉ email của bạn.
Đăng ký