Site icon Công ty TNHH Công Nghệ Trung Sơn

Tủ hút khí độc axit Frontier® Acid Digestion™ – ESCO

Tủ hút khí độc axit ESCO – Frontier Acid Digestion

Đặc tính của Tủ hút khí độc axit Frontier® Acid Digestion™ – ESCO

Ưu điểm

Tính năng

Thông số về Tủ hút khí độc axit Frontier® Acid Digestion™ – ESCO

Hướng dẫn về các loại Model tủ

EFQ- _ D _ _ W – _
Chiều rộng bên ngoài Chiều sâu bên trong Lớp lót bên trong Loại cửa trượt Màu sắc Nguồn điện
1220 mm (48.0”) 4U 900 mm (35.4”) D u-PVC C Thẳng đứng V Màu trắng Esco W 220-240 VAC, 50-60 Hz, 1Ø 8
1525 mm (60.0”) 5U Polypropylene P Kết hợp C 110-120 VAC, 50-60 Hz, 1Ø 9
1830 mm (72.0”) 6U
2440 mm (96.0”) 8U

 

Model tủ 220-240 VAC,
50-60 Hz, 1Ø
EFQ-4UDCCW-8 EFQ-4UDCVW-8 EFQ-5UDCCW-8 EFQ-5UDCVW-8 EFQ-6UDCCW-8 EFQ-6UDCVW-8 EFQ-8UDCCW-8 EFQ-8UDCVW-8
EFQ-4UDPCW-8 EFQ-4UDPVW-8 EFQ-5UDPCW-8 EFQ-5UDPVW-8 EFQ-6UDPCW-8 EFQ-6UDPVW-8 EFQ-8UDPCW-8 EFQ-8UDPVW-8
110-120 VAC,
50-60 Hz, 1Ø
EFQ-4UDCCW-9 EFQ-4UDCVW-9 EFQ-5UDCCW-9 EFQ-5UDCVW-9 EFQ-6UDCCW-9 EFQ-6UDCVW-9 EFQ-8UDCCW-9 EFQ-8UDCVW-9
EFQ-4UDPCW-9 EFQ-4UDPVW-9 EFQ-5UDPCW-9 EFQ-5UDPVW-9 EFQ-6UDPCW-9 EFQ-6UDPVW-9 EFQ-8UDPCW-9 EFQ-8UDPVW-9
Kích thước vắn tắt 1.2 meters (4’) 1.5 meters (5’) 1.8 meters (6’) 2.4 meters (8’)
Kích thước ngoài
(Rộng x Sâu x Cao)
1220 x 900 x 1644 mm

(48.0” x 35.4”x 64.7”)

1525 x 900 x 1644 mm

(60.0” x 35.4”x 64.7”)

1830 x 900 x 1644 mm

(72.0” x 35.4”x 64.7”)

2440 x 900 x 1644 mm

(96.0” x 35.4”x 64.7”)

Khu vực làm việc bên trong (Rộng x Sâu x Cao) 996 x 672 x 1240 mm

(39.2” x 26.5”x 48.8”)

1301 x 672 x 1240 mm

(51.2” x 26.5”x 48.8”)

1606 x 672 x 1240 mm

(63.2” x 26.5”x 48.8”)

2216 x 672 x 1240 mm

(87.2” x 26.5”x 48.8”)

Độ cửa mở tối đa 740 mm (29.1”)
Vận tốc bề mặt Độ mở cửa trượt Lượng khí thải / áp suất tĩnh yêu cầu
0.3 m/s
(60 fpm)
457 mm
(18.0”)
542 cmh tại 7 Pa

319 cfm tại 0.03″ WG

705 cmh tại 9 Pa

415 cfm tại 0.04″ WG

867 cmh tại 12 Pa

510 cfm tại 0.05″ WG

1192 cmh tại 8 Pa

702 cfm tại 0.03″ WG

0.4 m/s
(80 fpm)
723 cmh tại 13 Pa

425 cfm tại 0.05″ WG

939 cmh tại 17 Pa

553 cfm tại 0.07″ WG

1156 cmh tại 20 Pa

681 cfm tại 0.09″ WG

1590 cmh tại 14 Pa

936 cfm tại 0.06″ WG

0.5 m/s
(100 fpm)
903 cmh tại 20 Pa

532 cfm tại 0.09″ WG

1174 cmh tại 26 Pa

691 cfm tại 0.11″ WG

1445 cmh tại 28 Pa

851 cfm tại 0.12″ WG

1987 cmh tại 22 Pa

1170 cfm tại 0.09″ WG

0.3 m/s
(60 fpm)
736 mm
(29.0”)
642 cmh tại 13 Pa

378 cfm tại 0.06″ WG

834 cmh tại 17 Pa

491 cfm tại 0.07″ WG

1027 cmh tại 22 Pa

605 cfm tại 0.09″ WG

1412 cmh tại 14 Pa

831 cfm tại 0.06″ WG

0.4 m/s
(80 fpm)
856 cmh tại 23 Pa

504 cfm tại 0.10″ WG

1113 cmh tại 30 Pa

655 cfm tại 0.13″ WG

1369 cmh tại 39 Pa

806 cfm tại 0.17″ WG

1883 cmh tại 25 Pa

1108 cfm tại 0.11″ WG

0.5 m/s
(100 fpm)
1070 cmh tại 36 Pa

630 cfm tại 0.15″ WG

1391 cmh tại 47 Pa

819 cfm tại 0.20″ WG

1712 cmh tại 61 Pa

1008 cfm tại 0.26″ WG

2354 cmh tại 40 Pa

1385 cfm tại 0.17″ WG

Đường kính ngoài của ống xả 305 mm (12.0”)
Số lượng vòng đệm xả 1 2
Tủ hút khí độc axit Frontier® Acid Digestion™ – ESCO
Trung Sơn là nơi chuyên cung cấp Tủ an toàn sinh học cấp II A2 dòng Labculture® – ESCO. Đặc biệt Chúng tôi là nơi cung cấp hàng đầu các sản phẩm về các nội thất phòng thí nghiệm chất lượng.  Những sản phẩm chúng tôi đem đến luôn đảm bảo chất lượng hàng đầu và giá cả vô cùng hợp lý. Nếu bạn có nhu cầu thì hãy tìm đến với chúng tôi bằng cách liên hệ trực tiếp tại Website này hoặc theo thông tin được cung cấp dưới đây: 

– CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN

– Địa chỉ: 618/34 Âu Cơ, P. 10, Q. Tân Bình, Tp. HCM

– Điện thoại: (028) 3811 9991 – Fax: (028) 3811 9993

– Email: info@tschem.com.vn

– Website: https://tschem.com.vn.

 

Exit mobile version