Hiển thị 31–60 của 274 kết quả
Potassium Chloride Standard Solution, 0.1M as KCl, 50 mL – 2974426 – Hach
Thuốc thử Clo dư 10ml (100test/gói) – 2105569 – Hach
Dung dịch chỉ thị PAN 0.1%, 50mL – 2122426 – Hach
Ascorbic Acid Powder Pillows, PK/100 – 1457799 – Hach
Dung dịch chuẩn pH7.00 500ml – 2283549 – Hach
Dung dịch Buffer solution pH=10 (500ml/chai) – 2283649 – Hach
Molybdate Reagent Powder Pillows for HR Silica, 10 mL, PK/100 – 2107369 – Hach
Acid Reagent Powder Pillows for HR Silica, 10-mL, PK/100 – 2107469 – Hach
Hoá chất chuẩn Buffer Solution, pH 4.01, Color-coded Red, 500 mL – Hach – 2283449
Thuốc thử đồng 10ml, PK/100 – 2105869 – Hach
EDTA Digital Titrator Cartridge, 0.800 M – 1439901 – Hach
Dung dịch Polyvinyl Alcohol (50ml/chai) – 2376526 – Hach
Dung dịch ổn định khoáng (Mineral Stabilizer) (50ml/chai) – 2376626 – Hach
SulfaVer® 4 Sulfate Reagent AccuVac® Ampules – 2106769 – Hach
Bộ dung dịch chuẩn độ đục (STABLCAL AMPULE KIT, 2100N) – 2662105 – Hach
Thiết bị BODtrak II, 115/230V- Hach
SulfaVer® 4 Sulfate Reagent AccuVac® Ampules – 2509025 – Hach
Cadmium Standard Solution, 100 mg/L as Cd (NIST), 100 mL – 1402442 – Hach
Sulfuric Acid Standard Solution, 0.100 N (N/10), 1 L – 20253 – Hach
Amino Acid F Reagent Powder Pillows, 10 mL, PK/100 – 2254069 – Hach
Dung dịch chuẩn độ đục 0.5 NTU (500ml/chai) – 2698049 – Hach
Thuốc thử Phosphat thang đo 0.23-30 mg/l PO4 – 2244100 – Hach
Thuốc thử phục vụ phân tích COD Hach
Sodium Hydroxide Digital Titrator Cartridge, 8.00 N – 1438101 – Hach
CyaniVer 4 Cyanide Reagent Powder Pillows, 10 mL, PK/100 – 2106969 – Hach
Dung dịch Sodium thiosulfate 0.1N (100ml/chai) – 32332 – Hach
Phosphate Standard Solution 100 ± 1.0 mg/l as PO4 – Hach – 1436832
Dung dịch chuẩn Silica (500ml/chai) – 110649 – Hach
Dung dịch chuẩn Mangan 10mg/L Mn, PK/20 ống 2ml – 2605820 – Hach
CalVer® 2 Calcium Indicator Powder Pillows, PK/100 – 94799 – Hach
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?