Hiển thị 31–60 của 272 kết quả
Potassium Chloride Standard Solution, 0.1M as KCl, 50 mL – 2974426 – Hach
Thuốc thử Clo dư 10ml (100test/gói) – 2105569 – Hach
Bộ dung dịch chuẩn độ đục (STABLCAL AMPULE KIT, 2100N) – 2662105 – Hach
SulfaVer® 4 Sulfate Reagent AccuVac® Ampules – 2106769 – Hach
Ascorbic Acid Powder Pillows, PK/100 – 1457799 – Hach
Dung dịch chuẩn pH7.00 500ml – 2283549 – Hach
Dung dịch chỉ thị PAN 0.1%, 50mL – 2122426 – Hach
Dung dịch Buffer solution pH=10 (500ml/chai) – 2283649 – Hach
Molybdate Reagent Powder Pillows for HR Silica, 10 mL, PK/100 – 2107369 – Hach
Acid Reagent Powder Pillows for HR Silica, 10-mL, PK/100 – 2107469 – Hach
Hoá chất chuẩn Buffer Solution, pH 4.01, Color-coded Red, 500 mL – Hach – 2283449
Thuốc thử đồng 10ml, PK/100 – 2105869 – Hach
Dung dịch Polyvinyl Alcohol (50ml/chai) – 2376526 – Hach
EDTA Digital Titrator Cartridge, 0.800 M – 1439901 – Hach
Dung dịch ổn định khoáng (Mineral Stabilizer) (50ml/chai) – 2376626 – Hach
Hóa chất Cyclohexanone 100 ml – 1403332 – Hach
Dung dịch chuẩn đồng 100mg/L as Cu (NIST) (100ml/chai) – 12842 – Hach
Molybdate 3 Reagent Solution (50ml/chai) – 199526 – Hach
Bộ thuốc thử kiểm tra hàm lượng Sulfide – 2244500 – Hach
Dung dịch chuẩn độ đục 20 NTU (1000ml/chai) – 2660153 – Hach
Ống chuẩn độ kỹ thuật số EDTA 0.0800 M 13mL- 1436401 – Hach
Dung dịch chuẩn Alkalinity 25,000mg/L as CaCO3, PK/16 ống 10ml – 1427810 – Hach
Citric Acid Reagent Powder Pillows for Silica, 10 mL, PK/100 – 2106269 – Hach
Dung dịch chuẩn kẽm 100mg/L Zn, 100ml/chai – 237842 – Hach
Dung dịch chuẩn TDS, 30ppm, 500ml – 2974549 – Hach
Test strip, LR chloride – 2744940 – Hach
ez GGA – GGA, dung dịch chuẩn BOD, pk/20 ống 2-mL – Hach
Potassium Iodide Solution, 20% 100 mL – 1456842 – Hach
Thuốc thử Porphyrin 2, 10ml, PK/100 – 2603649 – Hach
Ống chuẩn Mercuric Nitrate – 92101 – Hach
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?