Hiển thị 61–90 của 274 kết quả
Nitrate nitrogen Standard solution 1000mg/L, 1000±10 mg/L as N, 4430±40 mg/L as NO3 – 1279249 – Hach
Sulfide 1 Reagent, 100ml MDB (100ml/chai) – 181632 – Hach
Dung dịch thử Molybdate, 100ml – 223632 – Hach
Thuốc thử COD thang thấp PK/25 – TNT821 – Hach
Dung dịch chuẩn pH 10.01 SINGLET™ (Dạng gói) – 270220 – Hach
Thiết bị đo nhiệt độ thực phẩm – 926 -testo
Dung dịch chuẩn Sulfate 2500 SO4 (500ml/chai) – 1425249 – Hach
Bộ thuốc thử chì – 2375000 – Hach
Potassium Chloride Standard Solution, 0.001M as KCl, 50 mL 146.9 + 1.47 uS/cm – 2974226 – Hach
Stablcal STD, 20 NTU 500ML – 2660149 – Hach
Thuốc thử Amino Acid cho Phosphat và Silica 100mL – 193432-VN – HACH
Đệm Citrate (Buffer Powder Pillows for Heavy Metals, Citrate Type), pk/100 – 1420299 – Hach
Chất thử Nessler, 100ml – 2119432 – Hach
Trichloromethyl Pyridine (25g/chai) – 257924 – Hach
Dung dịch SPADNS (500ml/chai) – 44449 – Hach
Dung dịch chuẩn chuyên dụng, 100 mg/L NO3 – Hach
Dung dịch chuẩn đồng 100mg/L as Cu (NIST) (100ml/chai) – 12842 – Hach
Sulfide 2 Reagent, 100ml MDB (100ml/chai) – 181732 – Hach
Dung dịch ALKALI (100ml/chai) – 2241732 – Hach
Chất chỉ thị phenol đỏ 50ml – 2657512 – Hach
Chất thử phosphor – TNT844 – Hach
Hóa chất Cyclohexanone 100 ml – 1403332 – Hach
Dung dịch chuẩn Cr6+12.5mg/L, PK/16 ống 10ml – 1425610 – Hach
Potassium Chloride Standard Solution, 0.01M as KCl, 50 mL 1412 + 14 uS/cm – 2974326 – Hach
Bộ thuốc thử N-tổng thang đo từ 0.5-25 mg/l – 2672145 – Hach
Ống chuẩn độ kỹ thuật số EDTA 0.0800 M 13mL- 1436401 – Hach
Dung dịch Sodium chloride (500ml/chai) – 1440042 – Hach
Nessler Reagent, 500 ml – 2119449 – Hach
Copper Masking Reagent Powder Pillows, 10 mL, PK/100 – 2603449 – Hach
Thuốc thử Man Ver 2, 50 mL, PK/100 – 85199 – Hach
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?