Hiển thị 61–90 của 275 kết quả
Chất chỉ thị phenol đỏ 50ml – 2657512 – Hach
Chất thử phosphor – TNT844 – Hach
Ống chuẩn độ kỹ thuật số EDTA 0.0800 M 13mL- 1436401 – Hach
Dung dịch chuẩn Cr6+12.5mg/L, PK/16 ống 10ml – 1425610 – Hach
Potassium Chloride Standard Solution, 0.01M as KCl, 50 mL 1412 + 14 uS/cm – 2974326 – Hach
Bộ thuốc thử N-tổng thang đo từ 0.5-25 mg/l – 2672145 – Hach
ez GGA – GGA, dung dịch chuẩn BOD, pk/20 ống 2-mL – Hach
Dung dịch Sodium chloride (500ml/chai) – 1440042 – Hach
Nessler Reagent, 500 ml – 2119449 – Hach
Copper Masking Reagent Powder Pillows, 10 mL, PK/100 – 2603449 – Hach
Thuốc thử Man Ver 2, 50 mL, PK/100 – 85199 – Hach
Dung dịch đồng (100ml/chai) – 12932 – Hach
Dung dịch chuẩn Nitrogen, ammonia (500ml/chai) – 189149 – Hach
Dung dịch chỉ thị Ca/Mg (100ml/chai) – 2241832 – Hach
Dung dịch chuẩn đo độ đục 1.0 NTU (1000ml/chai) – 2659853 – Hach
Bộ test kit Hardness total thang đo 20-400 mg/l – 145401 – Hach
Ống chuẩn độ kỹ thuật số Axit Clohydric, 8.00 N – 1439001 – Hach
Kit so màu xác định sunphua hydro H2S – HS-C – HACH
Dung dịch chuẩn Alkalinity 25,000mg/L as CaCO3, PK/16 ống 10ml – 1427810 – Hach
Bộ thuốc thử N-tổng thang đo từ 10-150 mg/l – 2714045 – Hach
Que thử – Hach
Molybdovanadate Reagent -100ml – Hach – 2076032
Potassium Iodide Solution, 20% 100 mL – 1456842 – Hach
Dung dịch chuẩn Silica 25mg/L SiO2 (236ml/chai) – 2122531 – Hach
Porphyrin 1 Reagent Powder Pillows, 10 mL, PK/100 – 2603549 – Hach
Thuốc thử CALVER 2, PK/100 50ml – 85299 – Hach
Hydrazine Sulfate (100g) – Hach – 74226
Dung dịch Hydrochloric acid (500ml/chai) – 13449 – Hach
Molybdate 3 Reagent Solution (50ml/chai) – 199526 – Hach
Bộ thuốc thử kiểm tra hàm lượng Sulfide – 2244500 – Hach
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Địa chỉ email *
A password will be sent to your email address.
Đăng ký