Hiển thị 91–120 của 275 kết quả
Nickel Standard Solution, 1000 mg/L as Ni (NIST), 100 mL – 1417642 – Hach
Thuốc thử POLYSEED BOD INNOCULUM, PK/50 – 2918700 – Hach
Bộ test kit Chloride thang đo 10-10000 mg/l – 2580600 – Hach
Bộ đệm pH sử dụng một lần pH 7.00 SINGLET™ – 2770120 – Hach
Silver Nitrate Titration Cartridge, 0.2256 – 1439601 – Hach
Thuốc thử Oxy hòa tan thang thấp, PK/25 – 2501025 – Hach
Dung dịch Hardness 3 (100ml/chai) – 42632 – Hach
Dung dịch chuẩn sắt loại chai nhỏ 10ml, nồng độ 25mg/l – Hach
Hardness (ULR) Reagent Set, Solution Pillows (100 test) – Hach – 2603100
Chất thử Chromaver 3 – 1271099 – Hach
Ống so màu thủy tinh 5ml, 6 cái/Hộp – 173006 – Hach
Bộ dụng cụ xác định chỉ tiêu Clo dư bằng đĩa so màu – 223102 – Hach
Bột chỉ thị Bromcresol xanh – Methyl đỏ – 94399 – Hach
Thuốc thử độ cứng nước – HA71A – HACH
Dung dịch chuẩn Clorua (chloride Ampule) 12500mg/l (hộp/16 ống) – 1425010 – Hach
Bộ thuốc thử đồng, porphyrin, 10 mL – 2603300 – Hach
Ống chuẩn đo nồng độ Ammonia TNTplus, LR (1-12 mg / L NH3-N) – TNT831 – Hach
Ống chuẩn AgNO3 1.128N – 1439701 – Hach
Dung dịch chuẩn Mangan, 25mg/L Mn, 2ml, PK/20 – 2112820 – Hach
Dung dịch chuẩn Phosphate (500ml/chai) – 256949 – Hach
Dung dịch Spadns (100ml/chai) – 44442 – Hach
Dung dịch chuẩn pH 10.01 SINGLET™ (Dạng gói) – 270220 – Hach
Thuốc thử dạng dung dịch HydraVer® 2 Hydrazine – 100ml/chai – Hach – 179032
Nitrate nitrogen Standard solution 1000mg/L, 1000±10 mg/L as N, 4430±40 mg/L as NO3 – 1279249 – Hach
Sulfide 1 Reagent, 100ml MDB (100ml/chai) – 181632 – Hach
Dung dịch thử Molybdate, 100ml – 223632 – Hach
Thuốc thử COD thang thấp PK/25 – TNT821 – Hach
Thuốc thử Amino Acid cho Phosphat và Silica 100mL – 193432-VN – HACH
Thiết bị đo nhiệt độ thực phẩm – 926 -testo
Dung dịch chuẩn Sulfate 2500 SO4 (500ml/chai) – 1425249 – Hach
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Địa chỉ email *
A password will be sent to your email address.
Đăng ký