Hiển thị 121–150 của 272 kết quả
Bộ thuốc thử N-tổng thang đo từ 0.5-25 mg/l – 2672145 – Hach
Ống chuẩn đo nồng độ Ammonia TNTplus, LR (1-12 mg / L NH3-N) – TNT831 – Hach
Nessler Reagent, 500 ml – 2119449 – Hach
Copper Masking Reagent Powder Pillows, 10 mL, PK/100 – 2603449 – Hach
Thuốc thử Man Ver 2, 50 mL, PK/100 – 85199 – Hach
Dung dịch chuẩn pH 10.01 SINGLET™ (Dạng gói) – 270220 – Hach
Thuốc thử dạng dung dịch HydraVer® 2 Hydrazine – 100ml/chai – Hach – 179032
Nitrate nitrogen Standard solution 1000mg/L, 1000±10 mg/L as N, 4430±40 mg/L as NO3 – 1279249 – Hach
Dung dịch chuẩn Nitrogen, ammonia (500ml/chai) – 189149 – Hach
Dung dịch chỉ thị Ca/Mg (100ml/chai) – 2241832 – Hach
Dung dịch chuẩn đo độ đục 1.0 NTU (1000ml/chai) – 2659853 – Hach
Bộ test kit Hardness total thang đo 20-400 mg/l – 145401 – Hach
Thuốc thử Amino Acid cho Phosphat và Silica 100mL – 193432-VN – HACH
Thiết bị đo nhiệt độ thực phẩm – 926 -testo
Dung dịch chuẩn Cr6+12.5mg/L, PK/16 ống 10ml – 1425610 – Hach
Bộ thuốc thử N-tổng thang đo từ 10-150 mg/l – 2714045 – Hach
Dung dịch chuẩn chuyên dụng, 100 mg/L NO3 – Hach
Đệm Citrate (Buffer Powder Pillows for Heavy Metals, Citrate Type), pk/100 – 1420299 – Hach
Dung dịch Sodium chloride (500ml/chai) – 1440042 – Hach
Dung dịch chuẩn Silica 25mg/L SiO2 (236ml/chai) – 2122531 – Hach
Porphyrin 1 Reagent Powder Pillows, 10 mL, PK/100 – 2603549 – Hach
Thuốc thử CALVER 2, PK/100 50ml – 85299 – Hach
Hóa chất Cyclohexanone 100 ml – 1403332 – Hach
Dung dịch chuẩn đồng 100mg/L as Cu (NIST) (100ml/chai) – 12842 – Hach
Molybdate 3 Reagent Solution (50ml/chai) – 199526 – Hach
Bộ thuốc thử kiểm tra hàm lượng Sulfide – 2244500 – Hach
Dung dịch chuẩn độ đục 20 NTU (1000ml/chai) – 2660153 – Hach
Ống chuẩn độ kỹ thuật số EDTA 0.0800 M 13mL- 1436401 – Hach
Dung dịch chuẩn Alkalinity 25,000mg/L as CaCO3, PK/16 ống 10ml – 1427810 – Hach
Citric Acid Reagent Powder Pillows for Silica, 10 mL, PK/100 – 2106269 – Hach
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?