Hiển thị 121–150 của 274 kết quả
Stannous Chloride Solution, 100mL – 1456942 – Hach
Thuốc thử Porphyrin 2, 10ml, PK/100 – 2603649 – Hach
Ống chuẩn Mercuric Nitrate – 92101 – Hach
Calcium chloride standard Solution 0.5mg/l as CaCO3 – Hach – 2058016
Iron Standard Solution 1mg/l (500ml/chai) – 13949 – Hach
Dung dịch Molybdate 3 (100ml/chai) – 199532 – Hach
Dung dịch chuẩn COD (200ml/chai) – 2253929 – Hach
Bộ thuốc thử Crom tổng (0.01 – 0.70 mg/L Cr), PK/100 – 2242500 – Hach
Thuốc thử kẽm ZincoVer® 5, 20 mL – 2106669 – Hach
Sodium Hydroxide Digital Titrator Cartridge, 1.600 N – 1437901 – Hach
CyaniVer 3 Cyanide Reagent Powder Pillows, 10 mL, PK/100 – 2106869 – Hach
Chất thử amino acid 100ml – 2386442 – Hach
Dung dịch chuẩn TDS, 1000ppm, 500ml – 2974749 – Hach
Bộ test kit Arsenic – 2800000 – Hach
Que thử – Hach
Conductivity Standard, 180 µS/cm (85.47 mg/L NaCl), 100 ml – Hach – 2307542
Thuốc thử Chloride 2, 100ml, PK/50 – 105766 – Hach
Dung dịch chuẩn Arsenic (100ml/chai) – 1457142 – Hach
Thiết bị BODtrak II, 115/230V- Hach
SulfaVer® 4 Sulfate Reagent AccuVac® Ampules – 2509025 – Hach
Cadmium Standard Solution, 100 mg/L as Cd (NIST), 100 mL – 1402442 – Hach
Sulfuric Acid Standard Solution, 0.100 N (N/10), 1 L – 20253 – Hach
Amino Acid F Reagent Powder Pillows, 10 mL, PK/100 – 2254069 – Hach
Dung dịch chuẩn độ đục 0.5 NTU (500ml/chai) – 2698049 – Hach
Thuốc thử Phosphat thang đo 0.23-30 mg/l PO4 – 2244100 – Hach
Thuốc thử phục vụ phân tích COD Hach
Sodium Hydroxide Digital Titrator Cartridge, 8.00 N – 1438101 – Hach
CyaniVer 4 Cyanide Reagent Powder Pillows, 10 mL, PK/100 – 2106969 – Hach
Dung dịch Sodium thiosulfate 0.1N (100ml/chai) – 32332 – Hach
Phosphate Standard Solution 100 ± 1.0 mg/l as PO4 – Hach – 1436832
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?