Hiển thị 121–150 của 275 kết quả
Thuốc thử dạng gói bột DPD Free Chlorine, cho mẫu 25 mL – Hach
Thuốc thử Fluoride SPADNS AccuVac® – 2506025 – Hach
Sulfuric Acid Digital Titrator Cartridge, 1.600 N – 1438901 – Hach
Test ‘N Tube™ DPD Total Chlorine Reagent – Hach – 2105645
COD Standard Solution, 300 mg/L as COD (NIST), 200 mL – 1218629 – Hach
BOD Standard Solution, 300 mg/L, PK/16 – 10-mL Voluette® Ampules – 1486510 – Hach
Dung dịch chuẩn Sulfac 1000mg/l 500ml – 2175749 – Hach
Phthalate-Phosphate Reagent Powder Pillows, 10 mL, PK/100 – 2615199 – Hach
Chất chỉ thị dạng gói bột Độ cứng – ManVer® 2 – Hach – 92899
Dung dịch chuẩn sắt (500ml/chai) – 1417542 – Hach
Dung dịch Kali hydroxide – 28232H – Hach
Bộ đệm pH sử dụng một lần, pH 4,01 SINGLET ™ – 2770020 – Hach
Ống chuẩn Mercuric Nitrate 0.2256N – 1439301 – Hach
Sulfuric Acid Standard Solution, 5.25 N, 100 mL MDB – 244932 – Hach
Dung dịch chỉ thị Hardness 2 (100ml/chai) – 42532 – Hach
Bộ thuốc thử Cd (0.02 – 0.3 mg/L Cd) TNT+, dòng sản phẩm TNTplus, PK/25 – TNT852 – Hach
Total Organic Carbon Reagent Set, LR, TNTplus – TNT810 – Hach
COD standard, 300 mg/l (500ml/chai) – 1218649 – Hach
Nitrogen – Ammoniac Standard solution 10mg/l NH3-N) – 15349 – Hach
Dung dịch chuẩn Calcium (Hộp/ 16 ống) – 218710 – Hach
Chlorine Standard Solution (20 ống/Hộp) 2ml – 2630020 – Hach
Chất chỉ thị dạng gói bột Phenolphthalein – 100 gói/bịch – Hach – 94299
Dung dịch chuẩn độ đục 4000NTU – 246142 – HACH
Nickel Standard Solution, 1000 mg/L as Ni (NIST), 100 mL – 1417642 – Hach
Thuốc thử POLYSEED BOD INNOCULUM, PK/50 – 2918700 – Hach
Bộ test kit Chloride thang đo 10-10000 mg/l – 2580600 – Hach
Bộ đệm pH sử dụng một lần pH 7.00 SINGLET™ – 2770120 – Hach
Silver Nitrate Titration Cartridge, 0.2256 – 1439601 – Hach
Thuốc thử Oxy hòa tan thang thấp, PK/25 – 2501025 – Hach
Dung dịch Hardness 3 (100ml/chai) – 42632 – Hach
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Địa chỉ email *
A password will be sent to your email address.
Đăng ký