Hiển thị 151–180 của 272 kết quả
Bộ đệm pH sử dụng một lần pH 7.00 SINGLET™ – 2770120 – Hach
Ống chuẩn AgNO3 1.128N – 1439701 – Hach
Chất thử Nessler, 100ml – 2119432 – Hach
Trichloromethyl Pyridine (25g/chai) – 257924 – Hach
Dung dịch SPADNS (500ml/chai) – 44449 – Hach
Dung dịch chuẩn sắt loại chai nhỏ 10ml, nồng độ 25mg/l – Hach
Hardness (ULR) Reagent Set, Solution Pillows (100 test) – Hach – 2603100
Chất thử Chromaver 3 – 1271099 – Hach
Sulfide 2 Reagent, 100ml MDB (100ml/chai) – 181732 – Hach
Dung dịch ALKALI (100ml/chai) – 2241732 – Hach
Chất chỉ thị phenol đỏ 50ml – 2657512 – Hach
Chất thử phosphor – TNT844 – Hach
Bột chỉ thị Bromcresol xanh – Methyl đỏ – 94399 – Hach
Thuốc thử độ cứng nước – HA71A – HACH
Dung dịch chuẩn Sulfate 2500 SO4 (500ml/chai) – 1425249 – Hach
Potassium Chloride Standard Solution, 0.01M as KCl, 50 mL 1412 + 14 uS/cm – 2974326 – Hach
Bộ thuốc thử N-tổng thang đo từ 0.5-25 mg/l – 2672145 – Hach
Ống chuẩn đo nồng độ Ammonia TNTplus, LR (1-12 mg / L NH3-N) – TNT831 – Hach
Nessler Reagent, 500 ml – 2119449 – Hach
Copper Masking Reagent Powder Pillows, 10 mL, PK/100 – 2603449 – Hach
Thuốc thử Man Ver 2, 50 mL, PK/100 – 85199 – Hach
Dung dịch chuẩn pH 10.01 SINGLET™ (Dạng gói) – 270220 – Hach
Thuốc thử dạng dung dịch HydraVer® 2 Hydrazine – 100ml/chai – Hach – 179032
Nitrate nitrogen Standard solution 1000mg/L, 1000±10 mg/L as N, 4430±40 mg/L as NO3 – 1279249 – Hach
Dung dịch chuẩn Nitrogen, ammonia (500ml/chai) – 189149 – Hach
Dung dịch chỉ thị Ca/Mg (100ml/chai) – 2241832 – Hach
Dung dịch chuẩn đo độ đục 1.0 NTU (1000ml/chai) – 2659853 – Hach
Bộ test kit Hardness total thang đo 20-400 mg/l – 145401 – Hach
Thuốc thử Amino Acid cho Phosphat và Silica 100mL – 193432-VN – HACH
Thiết bị đo nhiệt độ thực phẩm – 926 -testo
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?