Hiển thị 181–210 của 274 kết quả
CyaniVer 4 Cyanide Reagent Powder Pillows, 10 mL, PK/100 – 2106969 – Hach
Dung dịch Sodium thiosulfate 0.1N (100ml/chai) – 32332 – Hach
Phosphate Standard Solution 100 ± 1.0 mg/l as PO4 – Hach – 1436832
Dung dịch chuẩn Silica (500ml/chai) – 110649 – Hach
Dung dịch chuẩn Mangan 10mg/L Mn, PK/20 ống 2ml – 2605820 – Hach
CalVer® 2 Calcium Indicator Powder Pillows, PK/100 – 94799 – Hach
Thiết bị chuẩn độ tự động TitraLab® 1000 – Hach
DPD Total Chlorine Reagent Powder Pillows – Hach – 1406499
Dung dịch chuẩn SiO2 (Silicon Standard solution 10±0.1 mg/l Si) (500ml/chai) – 140349 – Hach
Dung dịch chuẩn Silica 3.78l – 2100817 – Hach
Dung dịch CITRIC acid F (100ml/chai) – 2254232 – Hach
Thuốc thử dạng gói bột DPD Total Chlorine, cho mẫu 25 mL – Hach
Chất chỉ thị PAN 0.3% – 100ml/chai – Hach – 2150232
Ống chuẩn Sulfuric acid 0.16N – 1438801 – Hach
CyaniVer 5 Cyanide Reagent Powder Pillows, 10 mL, PK/100 – 2107069 – Hach
Dung dịch Fluoride – 40502 – Hach
Que thử chất lượng nước 5 trong 1 – Hach
Iron Standard Solution, 10 mg/L as Fe (NIST), 500 mL – Hach – 14049
Calcium Standard Solution, 1000 mg/L as CaCO₃, 1 L – 12153 – Hach
Lead Acetete Solution 10% (100ml/chai) – 1458042 – Hach
m -coliBlue24 (100ml/chai) – 2608442 – Hach
m-Endo Broth, PK/20 2-mL PourRite Glass Ampules – 2373520 – Hach
Máy đo cầm tay HQd40 và điện cực LBOD101 dùng phân tích BOD – Hach
Máy đo ph cầm tay – pH1 – HACH
Máy đo độ đục cầm tay 2100Q – 2100Q01 – Hach
Dung dịch chỉ thị PAN Indicator Solution, 0.1%, 100 ml – Hach – 2122432
Máy đo do – HQ30D – HACH
máy đo độ đục để bàn TL2300 – LPV444.99.00210 – Hach
Thuốc thử Nitrogen-Ammonia, 0.01 – 0.50 mg/L – Hach – 2668000
Máy đo độ đục online Surface Scatter 7 với sc200 controller, 1 kênh đo – Hach
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?