Hiển thị 181–210 của 274 kết quả
Dung dịch chuẩn Arsenic (100ml/chai) – 1457142 – Hach
Thiết bị BODtrak II, 115/230V- Hach
SulfaVer® 4 Sulfate Reagent AccuVac® Ampules – 2509025 – Hach
Cadmium Standard Solution, 100 mg/L as Cd (NIST), 100 mL – 1402442 – Hach
Sulfuric Acid Standard Solution, 0.100 N (N/10), 1 L – 20253 – Hach
Amino Acid F Reagent Powder Pillows, 10 mL, PK/100 – 2254069 – Hach
Dung dịch chuẩn độ đục 0.5 NTU (500ml/chai) – 2698049 – Hach
Thuốc thử Phosphat thang đo 0.23-30 mg/l PO4 – 2244100 – Hach
Thuốc thử phục vụ phân tích COD Hach
Sodium Hydroxide Digital Titrator Cartridge, 8.00 N – 1438101 – Hach
CyaniVer 4 Cyanide Reagent Powder Pillows, 10 mL, PK/100 – 2106969 – Hach
Dung dịch Sodium thiosulfate 0.1N (100ml/chai) – 32332 – Hach
Phosphate Standard Solution 100 ± 1.0 mg/l as PO4 – Hach – 1436832
Dung dịch chuẩn Silica (500ml/chai) – 110649 – Hach
Dung dịch chuẩn Mangan 10mg/L Mn, PK/20 ống 2ml – 2605820 – Hach
CalVer® 2 Calcium Indicator Powder Pillows, PK/100 – 94799 – Hach
Thiết bị chuẩn độ tự động TitraLab® 1000 – Hach
DPD Total Chlorine Reagent Powder Pillows – Hach – 1406499
Dung dịch chuẩn SiO2 (Silicon Standard solution 10±0.1 mg/l Si) (500ml/chai) – 140349 – Hach
Dung dịch chuẩn Silica 3.78l – 2100817 – Hach
Dung dịch CITRIC acid F (100ml/chai) – 2254232 – Hach
m-Endo Broth, PK/20 2-mL PourRite Glass Ampules – 2373520 – Hach
Máy đo cầm tay HQd40 và điện cực LBOD101 dùng phân tích BOD – Hach
Máy đo ph cầm tay – pH1 – HACH
Máy đo đa chỉ tiêu cầm tay điện tử hiện số – Handylab-680 – HACH
Máy phá mẫu DRB200 – LTV082.52.40001 – Hach
Thuốc thử nhôm Aluminum – Hach – 2603700
Điện cực đo độ dẫn, cáp dài 1m – HQ30D.99.201000 – Hach
Thuốc thử Hardness Reagent Set, Calmagite Colorimetric (100 gói) – Hach – 2319900
Thuốc thử Sodium Hydroxide Solution, 1.54N, 100ml – Hach – 2743042
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?