Hiển thị 361–390 của 2412 kết quả
Dung dịch Potassium pyrogallate (2.5L) – 7000/BP17 – Fisher
Hóa chất Sodium sulphide hydrate – Prolabo
Dung dịch châm điện cực Ammonia, 500mL – 500-NH3-IFS – Horiba
Dung dịch chuẩn độ dẫn – 12.9 mS/cm 14 mL – 6 Chai – 514-23 – Horiba
Chất chuẩn pH9 dạng bột, 10 gói/bộ – 150-9 – Horiba
Hóa chất Tri-Sodium Citrate Dihydrate, HPLC for Electrochemical Detection – Fisher
Dung dịch cho điện cực H7 – 310 – Horiba
Dung dịch chuẩn độ dẫn – 1413 uS/cm 14 mL – 6 Chai – 514-22 – Horiba
Hóa chất Sodium Perchlorate, Extra Pure – Fisher
Dung dịch làm sạch điện cực pH (2 x 50 mL) – 220 – Horiba
Hóa chất Newborn Calf Serum, New Zealand origin – Fisher
Dung dịch chuẩn pH 4.01 – 14ml – 6 Chai – 514-4 – Horiba
Hóa chất Sodium perchlorate (500G) – S/5965/53 – Fisher
Dung dịch làm sạch điện cực pH (400 mL) – 250 – Horiba
Hóa chất Doxorubicin hydrochloride – Fisher
Đĩa petri – 1177 – Joanlab
Chậu TT, không mỏ – 21313 – Duran
Dung dịch chuẩn Phosphate (500ml/chai) – 256949 – Hach
Hóa chất 2,3-Hexanedione nature – Sigma Aldrich
Hóa chất: Carboxymethyl Cellulose – C5678 – Sigma Aldrich
Hóa chất : MgSO4.7H2O – MA0084 – Scharlau
Hóa chất Acetonitrile – Scharlau
SulfaVer® 4 Sulfate Reagent AccuVac® Ampules – 2509025 – Hach
Nickel Standard Solution, 1000 mg/L as Ni (NIST), 100 mL – 1417642 – Hach
Dung dịch chuẩn TDS, 1000ppm, 500ml – 2974749 – Hach
Bộ thuốc thử Cd (0.02 – 0.3 mg/L Cd) TNT+, dòng sản phẩm TNTplus, PK/25 – TNT852 – Hach
Sulfuric Acid Standard Solution, 0.100 N (N/10), 1 L – 20253 – Hach
Hóa chất Isopenty acetate – Sigma Aldrich
Hóa chất chuẩn pH 4,00 (20 °C), red-colour – SO2004 – Scharlau
Trichloromethyl Pyridine (25g/chai) – 257924 – Hach
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Địa chỉ email *
A password will be sent to your email address.
Đăng ký