Hiển thị 361–390 của 2412 kết quả
Dung dịch Sodium biphenyl, 20% (300ML) – 419423000 – Fisher
Hóa chất Ammonium iron(II) sulphate hexahydrate ≥99.0% – Prolabo
Dung dịch chuẩn ion Nitrat 2000 – 14 mL – 6 Chai – Y043 – Horiba
Bột chuẩn pha dung dịch cho điện cực, 500 g – 350 – Horiba
Dung dịch chuẩn điện cực ion Nitrat 100mg/L, 500 mL – 500-NO3-SL – Horiba
Hóa chất DimethylFormamide – Fisher
Bộ dung dịch chuẩn độ dẫn – 503-S – Horiba
Hóa chất Sodium dihydrogen phosphate dihydrate ≥99.0% – Prolabo
Dung dịch chuẩn ion Nitrat 300ppm – 14 mL – 6 Chai – Y042 – Horiba
Dung dịch chuẩn điện cực ion Ammonium 1000mg/L, 500 mL – 500-NH4-SH – Horiba
Hóa chất Fluorosilicic Acid, 35% – Fisher
Bộ dung dịch chuẩn pH – 501-S – Horiba
Dung dịch chuẩn 0.5% – NaCl 14 mL – 6 Chai – 514-05 – Horiba
Hóa chất Sodium sulphite 95.0-100.5% – Prolabo
Dung dịch chuẩn ion Nitrat 30ppm – 14 mL – 6 Chai – Y044 – Horiba
Chậu TT, không mỏ – 21313 – Duran
Đĩa petri – 1177 – Joanlab
Sodium Hydroxide Digital Titrator Cartridge, 1.600 N – 1437901 – Hach
Ống chuẩn Mercuric Nitrate – 92101 – Hach
Hóa chất Lead (II) carbonate – Sigma Aldrich
Hóa chất Sodium fluoride, reagent grade, ACS – NaF – SO0323 – Scharlau
Chất chuẩn máy Digital Titrator Sulfuric Acid 8.00 N – 8.00N – Hach – 1439101
Dung dịch chuẩn Silica 25mg/L SiO2 (236ml/chai) – 2122531 – Hach
Dung dịch Antibiotic Antimycotic – Sigma Aldrich
Que thử pH 4-9 – Hach
COD standard, 300 mg/l (500ml/chai) – 1218649 – Hach
Phthalate-Phosphate Reagent Powder Pillows, 10 mL, PK/100 – 2615199 – Hach
Sodium Hydroxide Digital Titrator Cartridge, 8.00 N – 1438101 – Hach
CalVer® 2 Calcium Indicator Powder Pillows, PK/100 – 94799 – Hach
Hóa chất Cerium Standard for ICP (100ML) – 16734-100ML – Sigma Aldrich
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?