Hiển thị 391–420 của 2412 kết quả
Hóa chất Acetonitrile gradient HPLC, BASIC – AC0390 – Scharlau
Dung dịch chuẩn Phosphate (946ml/chai) – 1436716 – Hach
Dung dịch Spadns (100ml/chai) – 44442 – Hach
Hóa chất 2,3-Pentanedione 97% – Sigma Aldrich
Hóa chất: Potassium permanganate 0.02mol/l (0.1N) 1L – PO03361000 – Scharlau
Ống chuẩn độ kỹ thuật số Axit Clohydric, 8.00 N – 1439001 – Hach
Dung dịch chuẩn Mangan, 25mg/L Mn, 2ml, PK/20 – 2112820 – Hach
Hóa chất Brilliant Blue FCF (100MG) – 80717-100MG – Sigma Aldrich
Que thử – Hach
Calcium Standard Solution, 1000 mg/L as CaCO₃, 1 L – 12153 – Hach
m -coliBlue24 (100ml/chai) – 2608442 – Hach
Hóa chất Citric acid monohydrate, reagent grade – C6H8O7.H2O – AC0725 – Scharlau
Sodium Hydroxide Digital Titrator Cartridge, 1.600 N – 1437901 – Hach
Ống chuẩn Mercuric Nitrate – 92101 – Hach
Hóa chất Lead (II) carbonate – Sigma Aldrich
Hóa chất Sodium fluoride, reagent grade, ACS – NaF – SO0323 – Scharlau
Chất chuẩn máy Digital Titrator Sulfuric Acid 8.00 N – 8.00N – Hach – 1439101
Dung dịch chuẩn Silica 25mg/L SiO2 (236ml/chai) – 2122531 – Hach
Dung dịch Antibiotic Antimycotic – Sigma Aldrich
Que thử pH 4-9 – Hach
COD standard, 300 mg/l (500ml/chai) – 1218649 – Hach
Phthalate-Phosphate Reagent Powder Pillows, 10 mL, PK/100 – 2615199 – Hach
Sodium Hydroxide Digital Titrator Cartridge, 8.00 N – 1438101 – Hach
CalVer® 2 Calcium Indicator Powder Pillows, PK/100 – 94799 – Hach
Hóa chất Cerium Standard for ICP (100ML) – 16734-100ML – Sigma Aldrich
Hóa chất Sodium dihydrogen phosphate dihydrate, extra pure -NaH2PO4.2H2O – SO0334 – Scharlau
Bộ đệm pH sử dụng một lần, pH 4,01 SINGLET ™ – 2770020 – Hach
Dung dịch chuẩn Sulfac 1000mg/l 500ml – 2175749 – Hach
Hóa chất 2,7-Dihydroxynaphthalene, 97% – Sigma Aldrich
Thiết bị BODtrak II, 115/230V- Hach
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?