Hiển thị 151–180 của 192 kết quả
Dung dịch chuẩn sắt (500ml/chai) – 1417542 – Hach
Dung dịch chuẩn Alkalinity 25,000mg/L as CaCO3, PK/16 ống 10ml – 1427810 – Hach
Dung dịch Sodium chloride (500ml/chai) – 1440042 – Hach
Dung dịch chuẩn Arsenic (100ml/chai) – 1457142 – Hach
Nitrogen – Ammoniac Standard solution 10mg/l NH3-N) – 15349 – Hach
Dung dịch chuẩn Nitrogen, ammonia (500ml/chai) – 189149 – Hach
Dung dịch chuẩn Silica 3.78l – 2100817 – Hach
Dung dịch ALKALI (100ml/chai) – 2241732 – Hach
Dung dịch chuẩn COD (200ml/chai) – 2253929 – Hach
Dung dịch CITRIC acid F (100ml/chai) – 2254232 – Hach
Dung dịch chuẩn kẽm 100mg/L Zn, 100ml/chai – 237842 – Hach
Chlorine Standard Solution (20 ống/Hộp) 2ml – 2630020 – Hach
Dung dịch chuẩn đo độ đục 1.0 NTU (1000ml/chai) – 2659853 – Hach
Dung dịch chuẩn độ đục 20 NTU (1000ml/chai) – 2660153 – Hach
Dung dịch chuẩn độ đục 0.5 NTU (500ml/chai) – 2698049 – Hach
Dung dịch Kali hydroxide – 28232H – Hach
Dung dịch Ammonia 25% – Scharlau
Dung dịch chuẩn pH4.00 = 4,00 (20 °C) – Scharlau
Dung dịch chuẩn pH7.00 = 7,00 (20 °C) – Scharlau
Dung dịch Iodine 0.1N – Scharlau
Dung dịch Collodion (500ML) – 09986-500ML – Sigma Aldrich
Hóa chất Rotenone PESTANAL analytical standard (250MG) – 45656-250MG – Sigma Aldrich
Dung dịch Ethidium bromide aqueous (10ML) – E1510-10ML – Sigma Aldrich
Dung chuẩn phenol: 1000 mg/L 100ML – TPC1000-100ML – Sigma Aldrich
Hóa chất chuẩn Coomassie Brilliant Blue R-250 Staining Solutions Kit – 1610435 – Bio-Rad
Dung dịch đệm KCL 4M (480 ml) – Eutech / Thermo
Dung dịch chuẩn độ dẫn 84 µS/cm (250ML) – Mettler Toledo – 51302153
Dung dịch chuẩn pH 2.00 – 250ML – Mettler Toledo – 51350002
Dung dịch Nitrification inhibitor – Lovibond – 2418642
Dung dịch chuẩn Titriplex III solution/Na2-EDTA.2H2O – Merck – 108431
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?