Tên sản phẩm: Hóa chất Di-potassium oxalate monohydrate for analysis EMSURE ACS – 105073 – Merck
- Mã sản phẩm: 105073
- Thương hiệu: Merck – Đức
Mô tả sản phẩm Hóa chất Di-potassium oxalate monohydrate for analysis EMSURE ACS – 105073 – Merck
Sự miêu tả | |
---|---|
Số mục lục | 105073 |
Từ đồng nghĩa | Axit oxalic lưỡng cực muối monohydrat |
Sự miêu tả | di-kali oxalat monohydrat |
Thông tin sản phẩm | |
---|---|
số CAS | 6487-48-5 |
Số chỉ số EC | 607-007-00-3 |
Số EC | 209-506-8 |
Cấp | ACS |
Công thức đồi | C₂K₂O₄ * H₂O |
Công thức hóa học | K₂C₂O₄ * H₂O |
Khối lượng phân tử | 184,24 g / mol |
Mã HS | 2917 11:00 |
Công thức cấu trúc Hình ảnh | |
Trinh độ cao | MQ300 |
Thông tin hóa lý | |
---|---|
Tỉ trọng | 2,20 g / cm3 (20,4 ° C) |
Độ nóng chảy | > 138 ° C Không áp dụng, (phân hủy) |
giá trị pH | 7,0 – 8,5 (50 g / l, H₂O, 20 ° C) |
Áp suất hơi | <0,1 hPa (20 ° C) |
Mật độ lớn | 700 – 1100 kg / m3 |
Độ hòa tan | 392 g / l (chất khan) |
Thông tin độc tính | |
---|---|
LD 50 uống | LD50 Rat 660 mg / kg |
Thông tin an toàn theo GHS | |
---|---|
Chữ tượng hình nguy hiểm | |
Báo cáo nguy hiểm) | H302 + H312: Có hại nếu nuốt phải hoặc tiếp xúc với da. H319: Gây kích ứng mắt nghiêm trọng. |
Tuyên bố phòng ngừa | P302 + P352: NẾU TRÊN DA: Rửa bằng nhiều xà phòng và nước. P305 + P351 + P338: NẾU TRONG MẮT: Rửa cẩn thận bằng nước trong vài phút. Hủy bỏ kính áp tròng, nếu có và dễ dàng để làm. Tiếp tục súc miệng. |
Tín hiệu từ | Cảnh báo |
Lớp lưu trữ | 10 – 13 Chất lỏng và chất rắn khác |
WGK | WGK 1 hơi nguy hiểm với nước |
Xử lý | 3 Các thuốc thử hữu cơ tương đối không tương tác nên được thu thập trong vật chứa A. Nếu bị halogen hóa, chúng phải được thu thập trong vật chứa B. Đối với dư lượng rắn sử dụng vật chứa C. |
Thông tin an toàn | |
---|---|
Biểu tượng nguy hiểm | Có hại |
Danh mục nguy hiểm | có hại |
R cụm từ | R 21/22 Có hại khi tiếp xúc với da và nếu nuốt phải. |
S cụm từ | S 24/25 Tránh tiếp xúc với da và mắt. |
Thông tin lưu trữ và vận chuyển | |
---|---|
Lưu trữ | Bảo quản ở + 5 ° C đến + 30 ° C. |
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Xét nghiệm (oxy hóa) | 99,5 – 101,0% |
Chất không hòa tan | 0,01% |
Tính trung lập | vượt qua bài kiểm tra |
Clorua (Cl) | 0,001% |
Sulfate (SO₄) | 0,01% |
Kim loại nặng (như Pb) | 0,001% |
NH₄ (Amoni) | ≤ 0,002% |
Fe (sắt) | , 000 0,0005% |
Na (Natri) | ≤ 0,02% |
Các chất bị làm tối bởi axit sulfric nóng | vượt qua bài kiểm tra |
Tương ứng với ACS |
Trung Sơn hiện là địa chỉ uy tín cung cấp Hóa chất Di-potassium oxalate monohydrate for analysis EMSURE ACS – 105073 – Merck với chất lượng đảm bảo, giá thành cạnh tranh. Ngoài ra, chúng tôi cũng cung cấp các sản phẩm về hoá chất và thiết bị, dụng cụ, nội thất phòng thí nghiệm,..hãy liên hệ với chúng tôi nếu bạn có nhu cầu sử dụng những sản phẩm này.
Vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin sau:
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN
- Địa chỉ: 618/34 Âu Cơ, P. 10, Q. Tân Bình, Tp. HCM
- MST: 0311835273
- Điện thoại: (028) 3811 9991 – Fax: (028) 3811 9993
- Email: info@tschem.com.vn
- Website: https://tschem.com.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.