Hóa chất Isobutyl methyl ketone – 106146 – Merck
- Mã sản phẩm: 106146
- Thương hiệu: Merck
- Xuất xứ: USA
Đặc điểm của Hóa chất Isobutyl methyl ketone – 106146 – Merck
| Thông tin sản phẩm | |
|---|---|
| số CAS | 108-10-1 |
| Số chỉ số EC | 606-004-00-4 |
| Số EC | 203-550-1 |
| Cấp | ACS, Thuốc thử. Ph Eur |
| Công thức đồi | CH₁₂O |
| Công thức hóa học | (CH₃) CHCH₂COCH₃ |
| Khối lượng phân tử | 100,16 g / mol |
| Mã HS | 2914 13 00 |
| Thông tin hóa lý | |
|---|---|
| Tỉ trọng | 0,80 g / cm3 (20 ° C) |
| Giới hạn nổ | 1,2 – 8,0% (V) |
| Điểm sáng | 14 ° C |
| Nhiệt độ đánh lửa | 460 ° C |
| Độ nóng chảy | -84 ° C (ECHA) |
| Áp suất hơi | 20 hPa (20 ° C) |
| Độ hòa tan | 14,1 g / l |
| Thông tin độc tính | |
|---|---|
| LD 50 uống | LD50 Chuột 2080 mg / kg |
| LD 50 hạ bì | Thỏ LD50> 16000 mg / kg |
| Thông tin an toàn | |
|---|---|
| Biểu tượng nguy hiểm | Có hại Dễ cháy |
| Danh mục nguy hiểm | rất dễ cháy, có hại, gây kích ứng |
| R cụm từ | R 11-20-36 / 37-66 Rất dễ cháy. Có hại khi hít phải. Gây hại cho mắt và hệ hô hấp. Tiếp xúc nhiều lần có thể gây khô da hoặc nứt nẻ. |
| S cụm từ | S 9-16-29 Giữ bình chứa ở nơi thông thoáng. Tránh xa các nguồn gây cháy – Không hút thuốc. Không đổ vào cống. |
| Thông tin lưu trữ và vận chuyển | |
|---|---|
| Lưu trữ | Bảo quản ở + 5 ° C đến + 30 ° C. |
– CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN
– Địa chỉ: 618/34 Âu Cơ, P. 10, Q. Tân Bình, Tp. HCM
– Điện thoại: (028) 3811 9991 – Fax: (028) 3811 9993
– Email: [email protected]
– Website: https://tschem.com.vn.








Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.