Hóa chất Magnesium oxide-MgO – 105866 – Merck
- Mã sản phẩm: 105866
- Thương hiệu: Merck
- Xuất xứ: USA
Đặc điểm Hóa chất Magnesium oxide-MgO – 105866 – Merck
| Số mục lục | Bao bì | Số lượng / gói |
|---|---|---|
| 1058660100 | Chai nhựa | 100g |
| 1058660500 | Chai nhựa | 500 g |
| Thông tin sản phẩm | |
|---|---|
| số CAS | 1309-48-4 |
| Số EC | 215-171-9 |
| Cấp | ACS |
| Công thức đồi | MgO |
| Khối lượng phân tử | 40,3 g / mol |
| Mã HS | 2519 90 10 |
| Thông tin hóa lý | |
|---|---|
| Điểm sôi | 3600 ° C (1000 hPa) |
| Tỉ trọng | 3,58 g / cm3 (25 ° C) |
| Độ nóng chảy | 2800 ° C |
| giá trị pH | 10.3 (HO, 20 ° C) (dung dịch bão hòa) |
| Mật độ lớn | 100 kg / m3 |
| Thông số kỹ thuật | |
|---|---|
| Danh tính | vượt qua bài kiểm tra |
| Khảo nghiệm (phép đo phức tạp) | 97% |
| Xuất hiện giải pháp | vượt qua bài kiểm tra |
| Các chất hòa tan trong nước | ≤ 0,4% |
| Các chất không hòa tan trong axit clohydric | ≤ 0,02% |
| Các chất kết tủa bởi amoniac | ≤ 0,02% |
| Cacbonat (dưới dạng CO₂) | 1,5% |
| Clorua (Cl) | 0,01% |
| Nitrat (NO₃) | 0,005% |
| Sulfate (SO₄) | 0,001% |
| Sulfate và sulphite (dưới dạng SO₄) | ≤ 0,02% |
| Tổng nitơ (N) | ≤ 0,002% |
| Kim loại nặng (như Pb) | 0,003% |
| Như (Asen) | ≤ 0,0001% |
| Ca (Canxi) | 0,05% |
| Cu (đồng) | 0,001% |
| Fe (sắt) | 0,005% |
| K (Kali) | 0,005% |
| Mn (Mangan) | , 000 0,0005% |
| Na (Natri) | 0,25% |
| Pb (Chì) | 0,001% |
| Zn (Kẽm) | , 000 0,0005% |
| Barium và Strontium (như Ba) | 0,005% |

– CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN
– Địa chỉ: 618/34 Âu Cơ, P. 10, Q. Tân Bình, Tp. HCM
– Điện thoại: (028) 3811 9991 – Fax: (028) 3811 9993
– Email: [email protected]
– Website: https://tschem.com.vn.







Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.