Hóa chất natri dichlorosoxyanurat – 1108880100 – Merck
- Mã sản phẩm: 1108880100
- Thương hiệu: Merck
- Xuất xứ: USA
Đặc điểm của Hóa chất natri dichlorosoxyanurat – 1108880100 – Merck
Thông tin sản phẩm | |
---|---|
số CAS | 51580-86-0 |
Số chỉ số EC | 613-030-01-7 |
Số EC | 220-767-7 |
Công thức đồi | C₃Cl₂N₃NaO₃ * 2 H₂O |
Khối lượng phân tử | 255,98 g / mol |
Mã HS | 2933 69 80 |
Thông tin hóa lý | |
---|---|
Tỉ trọng | 1,97 g / cm3 (25 ° C) |
Độ nóng chảy | 252 ° C (phân hủy) |
giá trị pH | 6,7 (10 g / l, H₂O, 20 ° C) |
Áp suất hơi | <1 hPa (20 ° C) |
Mật độ lớn | 980 kg / m3 |
Độ hòa tan | 236,8 g / l |
Thông tin độc tính | |
---|---|
LD 50 uống | LD50 Rat 550 – 1600 mg / kg |
LD 50 hạ bì | Thỏ LD50> 5000 mg / kg |
Thông tin an toàn | |
---|---|
Biểu tượng nguy hiểm | Nguy hiểm cho môi trường Có hại |
Danh mục nguy hiểm | có hại, gây kích ứng, nguy hiểm cho môi trường |
R cụm từ | R 22-31-36 / 37-50 / 53 Có hại nếu nuốt phải. Tiếp xúc với axit giải phóng khí độc. Gây hại cho mắt và hệ hô hấp. Rất độc cho sinh vật dưới nước, có thể gây ra tác dụng phụ lâu dài trong môi trường nước. |
S cụm từ | S 8-26-41-60-61 Giữ bình chứa khô. Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay lập tức với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. Trong trường hợp cháy và / hoặc nổ không hít khói. Vật liệu này và hộp đựng của nó phải được xử lý như chất thải nguy hại. Tránh phát hành ra môi trường. Tham khảo hướng dẫn đặc biệt / Bảng dữ liệu an toàn. |
Thông tin lưu trữ và vận chuyển | |
---|---|
Lưu trữ | Bảo quản ở + 15 ° C đến + 25 ° C. |
– CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN
– Địa chỉ: 618/34 Âu Cơ, P. 10, Q. Tân Bình, Tp. HCM
– Điện thoại: (028) 3811 9991 – Fax: (028) 3811 9993
– Email: info@tschem.com.vn
– Website: https://tschem.com.vn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.