Tên sản phẩm: Hóa chất Potassium Bromide – 104905 – Merck
- Mã sản phẩm: 104905
- Thương hiệu: Merck – Đức
Mô tả sản phẩm Hóa chất Potassium Bromide – 104905 – Merck
Sự miêu tả | |
---|---|
Số mục lục | 104905 |
Thay thế | PX1380; PX1380-1 |
Từ đồng nghĩa | Muối kali hydrobromic |
Thông tin sản phẩm | |
---|---|
số CAS | 7758-02-3 |
Số EC | 231-830-3 |
Cấp | ACS, Thuốc thử. Ph Eur |
Công thức đồi | Anh |
Công thức hóa học | KBr |
Khối lượng phân tử | 119,00 g / mol |
Mã HS | 2827 51 00 |
Trinh độ cao | MQ300 |
Thông tin hóa lý | |
---|---|
Điểm sôi | 1435 ° C (1013 hPa) |
Tỉ trọng | 2,75 g / cm3 (20 ° C) |
Độ nóng chảy | 730 ° C |
giá trị pH | 5,5 – 8,5 (50 g / l, H₂O, 20 ° C) |
Áp suất hơi | 1,3 hPa (795 ° C) |
Mật độ lớn | 900 – 1000 kg / m3 |
Độ hòa tan | 650 g / l |
Thông tin độc tính | |
---|---|
LD 50 uống | LD50 Rat> 2000 mg / kg |
Thông tin an toàn theo GHS | |
---|---|
Chữ tượng hình nguy hiểm | |
Báo cáo nguy hiểm) | H319: Gây kích ứng mắt nghiêm trọng. |
Tuyên bố phòng ngừa | P305 + P351 + P338: NẾU TRONG MẮT: Rửa cẩn thận bằng nước trong vài phút. Hủy bỏ kính áp tròng, nếu có và dễ dàng để làm. Tiếp tục súc miệng. |
Tín hiệu từ | Cảnh báo |
RTECS | TS7650000 |
Lớp lưu trữ | 10 – 13 Chất lỏng và chất rắn khác |
WGK | WGK 1 hơi nguy hiểm với nước |
Xử lý | 14 Muối vô cơ: Container I. Dung dịch trung tính của các muối này: Container D. Trước khi đặt vào Container D, kiểm tra pH bằng các dải chỉ thị pH-Universal (Mục số 109535). |
Thông tin an toàn | |
---|---|
Biểu tượng nguy hiểm | Chất kích thích |
Danh mục nguy hiểm | Chất kích thích |
R cụm từ | R 36 Gây kích ứng mắt. |
Thông tin lưu trữ và vận chuyển | |
---|---|
Lưu trữ | Bảo quản ở + 5 ° C đến + 30 ° C. |
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Xét nghiệm (đo lường) | 99,5% |
Xét nghiệm (argentometric; tính trên chất khô) | 99,5 – 100,5% |
Danh tính | vượt qua bài kiểm tra |
Xuất hiện giải pháp | vượt qua bài kiểm tra |
Chất không hòa tan | 0,005% |
Độ chua hoặc độ kiềm | vượt qua bài kiểm tra |
giá trị pH (5%; nước) | 5.0 – 8.0 |
Brom (BrO₃) | vượt qua bài kiểm tra |
Brom (BrO₃) | 0,001% |
Clorua (Cl) | 0,1% |
Iốt | 0,001% |
Iốt (I) | vượt qua bài kiểm tra |
0,001% | |
Sulfate (SO₄) | 0,005% |
Kim loại nặng (ACS) | 5 ppm |
Ba (Barium) | ≤ 0,002% |
Ca (Canxi) | 0,001% |
Fe (sắt) | 5 ppm |
Hg (thủy ngân) | ≤ 0,000001% |
Mg (Magiê) | 0,001% |
Na (Natri) | ≤ 0,02% |
Kim loại magiê và kiềm thổ (như Ca) | ≤ 0,02% |
Mất khi sấy (105 ° C) | 0,5% |
Phù hợp với ACS, Rea. Ph Eur |
Trung Sơn hiện là địa chỉ uy tín cung cấp Hóa chất Potassium Bromide – 104905 – Merck với chất lượng đảm bảo, giá thành cạnh tranh. Ngoài ra, chúng tôi cũng cung cấp các sản phẩm về hoá chất và thiết bị, dụng cụ, nội thất phòng thí nghiệm,..hãy liên hệ với chúng tôi nếu bạn có nhu cầu sử dụng những sản phẩm này.
Vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin sau:
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN
- Địa chỉ: 618/34 Âu Cơ, P. 10, Q. Tân Bình, Tp. HCM
- MST: 0311835273
- Điện thoại: (028) 3811 9991 – Fax: (028) 3811 9993
- Email: info@tschem.com.vn
- Website: https://tschem.com.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.