Hiển thị 31–60 của 165 kết quả
Ascorbic Acid Powder Pillows, PK/100 – 1457799 – Hach
Dung dịch chuẩn pH7.00 500ml – 2283549 – Hach
SulfaVer® 4 Sulfate Reagent AccuVac® Ampules – 2106769 – Hach
Thuốc thử đồng 10ml, PK/100 – 2105869 – Hach
Hoá chất chuẩn Buffer Solution, pH 4.01, Color-coded Red, 500 mL – Hach – 2283449
Dung dịch chỉ thị PAN 0.1%, 50mL – 2122426 – Hach
Dung dịch Buffer solution pH=10 (500ml/chai) – 2283649 – Hach
Dung dịch Polyvinyl Alcohol (50ml/chai) – 2376526 – Hach
EDTA Digital Titrator Cartridge, 0.800 M – 1439901 – Hach
Dung dịch ổn định khoáng (Mineral Stabilizer) (50ml/chai) – 2376626 – Hach
Molybdate Reagent Powder Pillows for HR Silica, 10 mL, PK/100 – 2107369 – Hach
Bộ dung dịch chuẩn độ đục (STABLCAL AMPULE KIT, 2100N) – 2662105 – Hach
Acid Reagent Powder Pillows for HR Silica, 10-mL, PK/100 – 2107469 – Hach
Dung dịch chuẩn độ đục 4000NTU – 246142 – HACH
Bộ thuốc thử N-tổng thang đo từ 10-150 mg/l – 2714045 – Hach
Dung dịch chuẩn SiO2 (Silicon Standard solution 10±0.1 mg/l Si) (500ml/chai) – 140349 – Hach
Nessler Reagent, 500 ml – 2119449 – Hach
Calcium chloride standard Solution 0.5mg/l as CaCO3 – Hach – 2058016
Amino Acid F Reagent Powder Pillows, 10 mL, PK/100 – 2254069 – Hach
Chất thử phosphor – TNT844 – Hach
Thuốc thử dạng gói bột DPD Total Chlorine, cho mẫu 25 mL – Hach
Thuốc thử độ cứng nước – HA71A – HACH
Bộ test kit Arsenic – 2800000 – Hach
Ống chuẩn độ kỹ thuật số EDTA 0.0800 M 13mL- 1436401 – Hach
Thuốc thử Lithium Hydroxide, PK/100 – 1416369 – Hach
Dung dịch Kali hydroxide – 28232H – Hach
Hydrazine Sulfate (100g) – Hach – 74226
BOD Standard Solution, 300 mg/L, PK/16 – 10-mL Voluette® Ampules – 1486510 – Hach
Dung dịch CITRIC acid F (100ml/chai) – 2254232 – Hach
Thuốc thử dạng gói bột DPD Free Chlorine, cho mẫu 25 mL – Hach
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?