Hiển thị 31–60 của 167 kết quả
SulfaVer® 4 Sulfate Reagent AccuVac® Ampules – 2106769 – Hach
Hoá chất chuẩn Buffer Solution, pH 4.01, Color-coded Red, 500 mL – Hach – 2283449
Dung dịch chỉ thị PAN 0.1%, 50mL – 2122426 – Hach
Dung dịch Polyvinyl Alcohol (50ml/chai) – 2376526 – Hach
Dung dịch ổn định khoáng (Mineral Stabilizer) (50ml/chai) – 2376626 – Hach
Bộ dung dịch chuẩn độ đục (STABLCAL AMPULE KIT, 2100N) – 2662105 – Hach
EDTA Digital Titrator Cartridge, 0.800 M – 1439901 – Hach
Molybdate Reagent Powder Pillows for HR Silica, 10 mL, PK/100 – 2107369 – Hach
Ascorbic Acid Powder Pillows, PK/100 – 1457799 – Hach
Dung dịch chuẩn pH7.00 500ml – 2283549 – Hach
Dung dịch Buffer solution pH=10 (500ml/chai) – 2283649 – Hach
Thuốc thử đồng 10ml, PK/100 – 2105869 – Hach
Thuốc thử kiềm Xyanua 50mL – 2122326 – Hach
Acid Reagent Powder Pillows for HR Silica, 10-mL, PK/100 – 2107469 – Hach
Thuốc thử dạng gói bột DPD Free Chlorine, cho mẫu 25 mL – Hach
Sulfuric Acid Digital Titrator Cartridge, 1.600 N – 1438901 – Hach
Dung dịch chuẩn Calcium (Hộp/ 16 ống) – 218710 – Hach
Sulfide 1 Reagent, 100ml MDB (100ml/chai) – 181632 – Hach
Bộ thuốc thử chì – 2375000 – Hach
Bộ thuốc thử Crom tổng (0.01 – 0.70 mg/L Cr), PK/100 – 2242500 – Hach
Thuốc thử dạng gói bột DPD Total Chlorine, cho mẫu 25 mL – Hach
Chemical Oxygen Demand (COD) TNTplus Vial Test, ULR (1-60 mg/L COD) – TNT820 – Hach
Dung dịch chuẩn đo độ đục 1.0 NTU (1000ml/chai) – 2659853 – Hach
Chất chỉ thị PAN 0.3% – 100ml/chai – Hach – 2150232
Silver Nitrate Titration Cartridge, 0.2256 – 1439601 – Hach
Dung dịch thử Molybdate, 100ml – 223632 – Hach
Dung dịch chỉ thị Hardness 2 (100ml/chai) – 42532 – Hach
Sulfide 2 Reagent, 100ml MDB (100ml/chai) – 181732 – Hach
Thuốc thử Phosphat thang đo 0.23-30 mg/l PO4 – 2244100 – Hach
Molybdovanadate Reagent -100ml – Hach – 2076032
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Địa chỉ email *
A password will be sent to your email address.
Đăng ký