Hiển thị 1111–1140 của 2085 kết quả
Dung dịch chuẩn ion Canxi 150ppm – 14 mL – 6 Chai – Y051L – Horiba
Hóa chất Potassium Sulfate – K2O4S – 500g – Fisher – P/7000/53
Hóa chất Ethanol Absolute – Fisher
Hóa chất: Tributyrin, 97% – 15088 – Fisher
Acid formic 99 – 100% – 20318 – Prolabo
Hóa chất Potassium Hydrogen Phthalate, Certified AR for Analysis – Fisher
Hóa chất Tetrahydrofuran ≥99.5% – Prolabo
Hóa chất AgNO3 0.1N 1000ml – 1L – Prolabo – 30472.297
Hóa chất Nitric acid 68% – Prolabo
Dung dịch chuẩn ion Kali 150ppm – 14 mL – 6 Chai – Y031L – Horiba
Hóa chất Ethylene glycol ≥99.7% – Prolabo
Acetaldehyde – A/0080 – Fisher
Hóa Chất Sulfuric Acid 95% (H2So4) – 20685 – Prolabo
Hóa chất Acetone CAS 67-64-1 – Prolabo
Hóa chất Xylene (mixture of isomers) ≥98.5% – Prolabo
Hóa chất Nitric acid 65% – Prolabo
Dung dịch chuẩn ion Kali 2000ppm – 14 mL – 6 Chai – Y031H – Horiba
Hóa chất Hydrogen Peroxide 30% – Fisher
Citric acid monohydrate, for analysis, Eur.Ph.,USP – C/6200 – Fisher
Ammonium heptamolybdate (4H2O) – 21276 – Prolabo
Hóa chất Acetic acid glacial – Prolabo
Hóa chất Sodium Hexametaphosphate, Extra Pure – Fisher
Hóa chất Phenol 99.0-100.5% – Prolabo
Dung dịch chuẩn ion Natri 150ppm – 14 mL – 6 Chai – Y022L – Horiba
Thuốc thử Clo dư 10ml (100test/gói) – 2105569 – Hach
Dung dịch chuẩn pH7.00 500ml – 2283549 – Hach
Thuốc thử đồng 10ml, PK/100 – 2105869 – Hach
Dung dịch Buffer solution pH=10 (500ml/chai) – 2283649 – Hach
Hoá chất chuẩn Buffer Solution, pH 4.01, Color-coded Red, 500 mL – Hach – 2283449
Hóa chất Silver Nitrate (Bạc nitrat) – AgNO3 0.1N – PL0055 – Scharlau
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?