Hiển thị 1141–1170 của 2085 kết quả
Dung dịch Buffer solution pH=10 (500ml/chai) – 2283649 – Hach
Hoá chất chuẩn Buffer Solution, pH 4.01, Color-coded Red, 500 mL – Hach – 2283449
Hóa chất Silver Nitrate (Bạc nitrat) – AgNO3 0.1N – PL0055 – Scharlau
Hoá chất Methanol, Multisolvent® HPLC grade (CH3OH) – Scharlau – ME0315
Dung dịch chỉ thị PAN 0.1%, 50mL – 2122426 – Hach
Hóa chất Potassium dihydrogen phosphate KH2PO4 – Scharlau
Hoá chất Sodium borohydride, powder, EssentQ® (NaBH4) – Scharlau
Dung dịch Polyvinyl Alcohol (50ml/chai) – 2376526 – Hach
EDTA Digital Titrator Cartridge, 0.800 M – 1439901 – Hach
Dung dịch ổn định khoáng (Mineral Stabilizer) (50ml/chai) – 2376626 – Hach
SulfaVer® 4 Sulfate Reagent AccuVac® Ampules – 2106769 – Hach
Molybdate Reagent Powder Pillows for HR Silica, 10 mL, PK/100 – 2107369 – Hach
Bộ dung dịch chuẩn độ đục (STABLCAL AMPULE KIT, 2100N) – 2662105 – Hach
Acid Reagent Powder Pillows for HR Silica, 10-mL, PK/100 – 2107469 – Hach
Hóa chất Sulfamic Acid 99.3% A.C.S Reagent – Sigma Aldrich
Hóa chất: Folin & Ciocalteu’s phenol reagent suitable for determination of total protein by Lowry method, 2 N – F9252 – Sigma Aldrich
Hóa chất Dichloromethane,ACS BASIC – CL0351 – Scharlau
Hóa chất Safranine O, C,I, 50240, for microscopy – C20H19CIN4 – SA0040 – Scharlau
Phosphate Standard Solution 100 ± 1.0 mg/l as PO4 – Hach – 1436832
Stannous Chloride Solution, 100mL – 1456942 – Hach
Bộ thuốc thử kiểm tra hàm lượng Sulfide – 2244500 – Hach
Thuốc thử Man Ver 2, 50 mL, PK/100 – 85199 – Hach
Hóa chất Potassium carbonate K2CO3 – Scharlau
Hóa chất 1-Propanol – Sigma Aldrich
Hóa chất Hydrochloric acid, solution 0,1 mol/l (0.1N) – (HCL) – AC0746 – Scharlau
Hóa chất D(+)-Glucose anhydrous, reagent grade ACS – C6H12O6 – GL0127 – Scharlau
Hóa chất Gelatin – G9382-500G – Sigma Aldrich
Kit so màu xác định sunphua hydro H2S – HS-C – HACH
Dung dịch chuẩn Silica 3.78l – 2100817 – Hach
Chất thử amino acid 100ml – 2386442 – Hach
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?