Hiển thị 1291–1320 của 2082 kết quả
Bộ thuốc thử kiểm tra hàm lượng Sulfide – 2244500 – Hach
Thuốc thử Man Ver 2, 50 mL, PK/100 – 85199 – Hach
Dung dịch Collodion (500ML) – 09986-500ML – Sigma Aldrich
Polyvinylpyrrolidone K 90 powder – 81440 – Sigma Aldrich
Hóa chất Cyclohexane, reagent grade, ACS, ISO – C6H12 – CI0032 – Scharlau
Hóa chất Phenol red, indicator, ACS – RO0130 – Scharlau
Chất chỉ thị dạng gói bột Phenolphthalein – 100 gói/bịch – Hach – 94299
Kit so màu xác định sunphua hydro H2S – HS-C – HACH
Dung dịch chuẩn Silica 3.78l – 2100817 – Hach
Chất thử amino acid 100ml – 2386442 – Hach
Hóa chất Pyridine – Scharlau
Hóa chất Hydrochloric acid, 37%, reagent grade – HCL 37% – AC0741 – Scharlau
Hóa chất Formaldehyde, solution 37% w/w, reagent grade – HCHO – FO0011 – Scharlau
Hóa chất Sodium lauryl sulfate, 95%, extra pure – C12H25NaO4S – SO0450 – Scharlau
Ammonium peroxodisulfase – (NH4)2S2O8 – AM0370 – Scharlau
Molybdovanadate Reagent -100ml – Hach – 2076032
Dung dịch Hydrochloric acid (500ml/chai) – 13449 – Hach
Chất thử Nessler, 100ml – 2119432 – Hach
Dung dịch chuẩn pH4.00 = 4,00 (20 °C) – Scharlau
Hóa chất Methyl benzoate 99% – Sigma Aldrich
Methanol HPLC 4L – ME03374000 – Scharlau
Thuốc thử Phosphat thang đo 0.23-30 mg/l PO4 – 2244100 – Hach
Hóa chất: Acetaldehyde, Reagentplus.,>=99.0% – 00071 – Sigma Aldrich
Hóa chất Ammonium chloride, reagent grade, ACS – NH4CL – AM0273 – Scharlau
Hóa chất Magnesium chloride hexahydrate, reagent – MgCl2.6H2O – MA0036 – Scharlau
Conductivity Standard, 180 µS/cm (85.47 mg/L NaCl), 100 ml – Hach – 2307542
Dung dịch chuẩn Arsenic (100ml/chai) – 1457142 – Hach
Dung dịch chuẩn COD (200ml/chai) – 2253929 – Hach
Thuốc thử CALVER 2, PK/100 50ml – 85299 – Hach
Hóa chất Sulfamic Acid 99.3% A.C.S Reagent – Sigma Aldrich
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Địa chỉ email *
A password will be sent to your email address.
Đăng ký