Hiển thị 1381–1410 của 2085 kết quả
Hóa chất tri-Sodium citrate dihydrate, reagent grade, ACS, ISO, Reag, Ph Eur – C6H5Na3O7.2H2O – SO0200 – Scharlau
Bột chỉ thị Bromcresol xanh – Methyl đỏ – 94399 – Hach
Hóa chất Potassium dichromate K2Cr2O7 – Scharlau
Hóa chất Aminoantipyrine C11H13N3O – Sigma Aldrich – A4382
Hóa chất Hexamethylenetetramine, synthesis grade – C6H12N4 – HE0200 – Scharlau
DPD Total Chlorine Reagent Powder Pillows – Hach – 1406499
Thuốc thử Lithium Hydroxide, PK/100 – 1416369 – Hach
Dung dịch Kali hydroxide – 28232H – Hach
Hóa chất 4-Amino-N,N- Dimethylaniline Dihydro – Sigma Aldrich
Hóa chất Piperine – Sigma Aldrich
Potassium persulfate ACS reagent, ≥99.0% – 216224 – Sigma Aldrich
Hóa chất Ammonium dihydrogen phosphate, r .g – NH4H2PO4 – AM0335 – Scharlau
Hóa chất Methyl isobutyl ketone MIBK – ME0493 – Scharlau
Hóa chất Acetic anhydride, reagent grade, ACS, ISO, Reag. Ph Eur – AN01551000 – Scharlau
Dung dịch chuẩn độ đục 4000NTU – 246142 – HACH
Hóa chất D-Mannitol Extra Pure Grade – C6H14O6 – 386 – Duksan
BOD Standard Solution, 300 mg/L, PK/16 – 10-mL Voluette® Ampules – 1486510 – Hach
Dung dịch CITRIC acid F (100ml/chai) – 2254232 – Hach
Hóa chất Ammonium acetate CH3COONH5 – Scharlau
Hóa chất: HYDRANAL- Coulomat CG – 34840-50ML – Sigma Aldrich
Hóa chất Ethanol absolute, reagent grade, ACS – C2H5OH – ET0005 – Scharlau
Hóa chất Sodium chloride, reagent grade, ACS, ISO – NaCL – SO0227 – Scharlau
Hóa chất Monosodium Phosphate NaH2PO4 – 7558-80-7 – Hàng Việt Nam
Dầu soi kính hiển vi 30ml – IMMOIL-F30CC – Olympus
Javel – 7681-52-9 – Hàng Việt Nam
Hoá chất Sodium Hydroxide (NaOH) (Micropearls), AR – Labscan – AR1325
Dung dịch làm sạch Elma clean 65, 1 lít – 5810100000 – Elma
Ống chuẩn HCL 0,1N – Cemaco
Dầu soi kính hiển vi 8ml – IMMOIL-8CC – Olympus
Môi trường nuôi cấy vi sinh Agar – NBB-A – Dohler
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?