Hiển thị 1381–1410 của 2085 kết quả
Hóa chất Sodium dihydrogen phosphate monohydrat, reagent grade – NaH2PO4.H2O – SO0331 – Scharlau
Hóa chất Ethylene glycol – ET01661000 – Scharlau
Thuốc thử kẽm ZincoVer® 5, 20 mL – 2106669 – Hach
Thuốc thử Chloride 2, 100ml, PK/50 – 105766 – Hach
Hóa chất DImethylpolysiloxane, Viscosity 5 cSt (25oC) – Sigma Aldrich
Hóa chất Sulfuric acid, 95 – 98% – H2SO4 – AC2097 – Scharlau
Hóa chất Ammonium iron(II) sulfate hexahydrate, reagent grade, ACS, ISO, – (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O – HI0316 – Scharlau
Hóa chất Diethyl Ether – 60-29-7 – Chemsol
Silver Nitrate Titration Cartridge, 0.2256 – 1439601 – Hach
Dung dịch chuẩn Calcium (Hộp/ 16 ống) – 218710 – Hach
Hóa chất Casein Hydrolysate for Microbiology – Sigma Aldrich
Bộ test kit Arsenic – 2800000 – Hach
Dimethyl Sulfoxide – 34869 – Sigma Aldrich
Hóa chất Barium chloride dihydrate, reagent grade, ACS, ISO, Reag, Ph Eur – BaCL2.2H2O – BA0055 – Scharlau
Hóa chất Potassium peroxodisulfate, extra pure – K2S2O8 – PO0350 – Scharlau
Sulfide 2 Reagent, 100ml MDB (100ml/chai) – 181732 – Hach
Bộ thuốc thử chì – 2375000 – Hach
Hóa chất Hydrogen peroxide (H2O2) – Scharlau
Hóa chất 2-Methyl-1-propanol – Sigma Aldrich
Hóa chất Acetonitrile, Multisolventđ HPLC grade – CH3CN – AC0333 – Scharlau
Hóa chất o-Phenanthroline monohydrate, redox indi – C12H8M2.H2O – FE0100 – Scharlau
Hóa chất di-Sodium hydrogen phosphate dihydrate, – Na2HPO4.2H2O – SO0339 – Scharlau
Bộ xét nghiệm phát hiện virus Taura trên tôm TSV-PCR kit – TSV-RT-PCR-kit – Log Tag
WATER PROTECT 100ML C6000.1.IKA – 20014031 – IKA
Kit oxy hòa tan 0-1.0 ppm – K-7501 – Chemetrics
Hóa chất Isopropyl Alcohol – IPA – 67-63-0 – Hàng Nhật Bản
Kit kiểm tra nhanh hàn the – BK04 – Việt Nam
Hóa chất Isopropyl Alcohol – IPA – 67-63-0 – Hàng Singapore
Môi trường vi sinh Vibrio Chromo Select Agar – Sigma Aldrich
Hóa chất Disodium Phosphate NaH2PO4 – 10049-21-5 – Hàng Việt Nam
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?