Hiển thị 1381–1410 của 2085 kết quả
Hóa chất 2-Propanol, Multisolvent HPLC grade – CH3CHOHCH3 – AL0321 – Scharlau
Hóa chất 2,2,4-Trimethylpentane, reagent grade, A – (CH3)3CCH2CH(CH3)2 – IS0154 – Scharlau
Hóa chất Sodium hydrogen carbonat – Scharlau
Chất chỉ thị PAN 0.3% – 100ml/chai – Hach – 2150232
COD Standard Solution, 300 mg/L as COD (NIST), 200 mL – 1218629 – Hach
Dung dịch chuẩn độ đục 20 NTU (1000ml/chai) – 2660153 – Hach
Hóa chất Sodium nitroprusside dihydrate – Scharlau
Hóa chất HEPES – Sigma Aldrich
Acid Tannic – 403040 – Sigma Aldrich
Hóa chất Cyclohexane, reagent grade, ACS, ISO – C6H12 – CI0032 – Scharlau
Hóa chất Phenol red, indicator, ACS – RO0130 – Scharlau
Hardness (ULR) Reagent Set, Solution Pillows (100 test) – Hach – 2603100
Dung dịch ALKALI (100ml/chai) – 2241732 – Hach
Dung dịch chỉ thị Hardness 2 (100ml/chai) – 42532 – Hach
Hóa chất Iron (III) sulfate hydrate Fe2(SO4)3 – Sigma Aldrich
Hóa chất Acid Hydrochloric 37% Basic – AC0736 – Scharlau
Hóa chất Formaldehyde, solution 37% w/w, reagent grade – HCHO – FO0011 – Scharlau
Hóa chất Sodium lauryl sulfate, 95%, extra pure – C12H25NaO4S – SO0450 – Scharlau
Thuốc thử dạng gói bột DPD Free Chlorine, cho mẫu 25 mL – Hach
Molybdate 3 Reagent Solution (50ml/chai) – 199526 – Hach
Hóa chất Magnesium sulfate MgSO4 khan – Scharlau
Hóa chất Trichloroacetic acid – Sigma Aldrich
Hóa chất Disodium Phosphate NaH2PO4 – 10049-21-5 – Hàng Việt Nam
Môi trường vi sinh Vibrio Chromo Select Agar – Sigma Aldrich
Hóa chất chuẩn Coomassie Brilliant Blue R-250 Staining Solutions Kit – 1610435 – Bio-Rad
Hóa chất Proxitane 15:23 – 79-21-0 – Hàng Thái Lan
Hóa chất Las Tico – 27176-87-0 – Hàng Việt Nam
Hóa chất NaOH hạt – 1310-73-2 – Hàng Đài Loan
Chất thử (chỉ thị sinh học) dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế bằng khí EO – 1264 – 3M
Cồn công nghiệp – 64-17-5 – Hàng Việt Nam
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?