GIỚI THIỆU CHUNG VỀ MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU CẦM TAY ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ – Handylab-680 – HACH
Tên gọi: Máy đo chất lượng – nhiệt độ dầu chiên – FOM320 – EBRO
Model: HandyLab 680
Code: 285204790
Nhà sản xuất: SI Analytics – Đức
Xuất xứ: Đức
Sản phẩm bao gồm:
- Máy đo pH/mV/Độ dẫn/TDS/Độ mặn/Nhiệt độ cầm tay điện tử hiện số model HandyLab 680 (Order no. 285204790)
- Điện cực đo pH/mV model A7780 IDS
- Điện cực đo độ dẫn/TDS/Độ mặn/Nhiệt độ model LF413T IDS
- Dung dịch chuẩn pH4.01 và pH7.00 (50ml/chai)
- Dụng dịch 3 mol/l KCL (50 ml/chai)
- Dung dịch chuẩn 0.01 mol/l KCL (50ml/chai)
- Cốc đo và giá đỡ điện cực
- Ốp lưng bảo vệ máy chống va đập
- 4 pin sạc 1.2V NiMH và bộ sạc pin với nhiều đầu cắm
- Va ly nhựa cứng đựng máy chuyên dùng đi hiện trường
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt
ĐẶC TÍNH CỦA MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU CẦM TAY ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ – Handylab-680 – HACH
Thứ nhất: Kích thước nhỏ, vừa tay và vô cùng tiện lợi.
Thứ hai: Thiết kể bảo vệ chống thấm nước.
Thứ ba: Hiển thị kết quả nhanh chỉ trong vòng 10 giây. Hiển thị bằng màn hình tinh thể lỏng LCD, rộng dễ đọc.
Thứ tư: Với thiết kế là loại máy đo đa chỉ tiêu pH/mV/Độ dẫn/TDS/Độ mặn/Oxy hòa tan/Nhiệt độ nên máy có thể kết nối điện cực model FDO1100 IDS (option) để đo Oxy hòa tan/Nhiệt độ
THỐNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU CẦM TAY ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ – Handylab-680 – HACH
Khoảng đo pH:000…14.000 pH. Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.004 pH
Khoảng đo mV: ±1200.0. Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.2mV
Hiệu chuẩn pH: 1, 2, 3, 4, 5 điểm với 22 giá trị dung dịch pH được lưu sẵn trong máy. Có chức năng nhớ 10 dung dịch chuẩn gần nhất. Thời gian: 1 – 999 ngày
Khoảng đo độ dẫn:00 … 2000 mS/cm. Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.5%
Khoảng đo điện trở kháng:00 Ohm cm … 100 MOHm cm. Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.5%
Khoảng đo TDS: 0 … 1999 mg/l, 0 bis 199.9g/l
Khoảng đo độ mặn:0 … 70.0
Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 … 105.00 Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.20C
Hằng số điện cực: Fixed 0.475 cm-1, 0.100 cm-1, 0.010 cm-1
Hiệu chuẩn: 1 điểm 0.450 … 0.500 cm-1, 0.585 … 0.715 cm-1, 0.800 … 0.880 cm-1. (Có thể điề chỉnh: 0.250 … 25.000 cm-1; 0.090 … 0.110 cm-1) Dung dịch chuẩn: 0.01 mol/L KCL
Khoảng đo oxy hòa tan:00 … 20.00 mg/l. Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.5%
Khoảng đo oxy bảo hòa:0 … 200.0%. Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.5%
Khoảng đo áp suất riêng: 0…400 hPa. Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.5%
Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 … 105.00 Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.20C
Hiệu chuẩn 1 điểm bằng ống OxiCal (Cung cấp theo điện cực)
Điện cực oxy hòa tan thiết kế theo công nghệ mới: Đầu đo bằng hệ thống quang học nên không dùng màng và dung dịch chuẩn
Máy được thiết kế chống vô nước IP67 (Bao gồm cả hộp đựng pin, cổng USB và cổng cắm điện cực)
Nhiệt độ hoạt động: -10 … +55 độ C
Nhiệt độ bảo quản: -25 … +65 độ C
Pin: 4 x 1.2V NiMH pin sạc. Pin hoạt động khoảng 150 giờ
Kích thước máy: 180 x 80 x 55 mm
Trọng lượng: 0.4 kg.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.