THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thang đo | -50.0 to 150.0°C |
-58.0 to 302.0°F | |
Độ phân giải | 0.1°C |
0.1°F | |
Độ chính xác | ±0.1°C (-50.0 to 150.0°C) |
±0.2°F (-58.0 to 302.0°F) | |
Đầu dò | FC762PW cáp 1m (có thể thay thế dòng FC762) |
Tự động tắt | Tùy chọn: 8 min, 60 min hoặc tắt |
Pin | 3 x 1.5V |
Môi trường | Khi đo trong không khí : loại E |
Đo trong mẫu sản phẩm: | |
Điều kiện hoạt động: -20 to 50°C (-4 to 122°F); | |
Điều kiện hạn chế: -30 to 50°C (-22 to 122°F); | |
Điều kiện bảo quản và vận chuyển: -40 to 70°C (-40 to 158°F) | |
Độ ẩm tương đối 100% | |
Kích thước | 140 x 57 x 28 mm |
Khối lượng | 175 g |
Cung cấp gồm | Máy đo, đầu dò FC762PW, pin, hướng dẫn sử dụng. |
Bảo hành | 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.