Hiển thị 5671–5700 của 7690 kết quả
Bàn map Granite – 0.009mm – 517-105C – Mitutoyo
Bể ổn nhiệt 37 lít – Memmert – WTB35
Đồng hồ điện tử đo cao – 300mm – 192-630-10 – Mitutoyo
Cân sấy ẩm 110G/0.01G – Ohaus – MB23
Hóa chất Sodium silicate solution – Merck – 105621
Máy đo đa chỉ tiêu SevenDirect SD20 – Mettler Toledo – 30671559
Điện cực đo pH easySense pH 32 – Mettler Toledo – 52003768
Khúc xạ kế điện tử đo độ chua (Axit) (chuối) 0.10-0.60% – Atago – PAL-EasyACID6
Thuốc thử DEHA Reagent 1 Powder Pillows, 100 cái/gói – Hach – 2167969
Nhiệt kế bỏ túi – Hanna – HI151
Máy phá mẫu COD 8 vị trí – Velp – ECO8
Kính hiển vi sinh học 2 mắt – Trung Quốc – DMK-3678
Bể ổn nhiệt 22L – Memmert – WTB22
Cân phân tích 3 số lẻ (500G/0.001) – Ohaus – PJX2503/E
Hóa chất Thulium(III) Chloride Hexahydrate TmCl3.6H2O – Sigma Aldrich – 204668
Hóa chất Corilagin C27H22O18 – Sigma Aldrich – G0424
Hóa chất Copper(II) perchlorate hexahydrate, 98% – Acros – 20136
Môi trường nuôi cấy cho Bacillus atrophaeus – Crosstex – GMBTB-100
Thước đo cao cơ khí – 0-8″/200mm x0.02mm – 506-208 – Mitutoyo
Hóa chất Formamide, for analysis – Fisher – F/1551/PB17
Môi trường vi sinh Hicrome coliform agar w/ SLS – Himedia – M1300
Bình cầu đáy bằng, miệng rộng – Biohall
Môi trường vi sinh Buffered peptone water (dehydrated) – Oxoid – CM0509B
Pipet bầu loại AS – Biohall
Bình định mức thuỷ tinh vạch xanh – Onelab
Hóa chất Acetylacetone C5H8O2 (500ML) – Xilong – 123-54-6
Mô Hình Khuôn Mô Phỏng Các Miếng Vết Thương Kit I – 1005708 – 3B
Hóa chất tinh khiết Azomethine H – Prolabo – 21645.124
Mô Hình 8 Giai Đoạn Phát Tiển Của Thai Nhi – 1018627 – 3B
Môi trường vi sinh Lactose TTC Agar With Tergitol 7 (500G) – Merck – 107680
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Địa chỉ email *
A password will be sent to your email address.
Đăng ký