Hiển thị 1951–1980 của 7692 kết quả
Hóa chất Sodium sulphite 95.0-100.5% – Prolabo
Hóa chất Isopropanol C3H8O – P-7500-17 – Fisher
Dung dịch chuẩn ion Nitrat 5000ppm – 14 mL – 6 Chai – Y041 – Horiba
Bộ dung dịch chuẩn pH – 502-S – Horiba
Petroleum ether 60-80°C, for analysis, n-hexane < 50% – P/1800 – Fisher
N – Hexane 95% – 24577 – Prolabo
Micropipette tip 1000 – 10000 ul và giá đỡ – Nichiryo
Hóa chất Acetic acid 99.7% – Fisher
Dung dịch Potassium pyrogallate (2.5L) – 7000/BP17 – Fisher
Hóa chất Dimethyl sulfoxide – C2H6OS – 23500297 -Prolabo
Dung dịch chuẩn ion Canxi 150ppm – 14 mL – 6 Chai – Y051L – Horiba
Dung dịch chuẩn điện cực ion Chloride 100mg/L, 500 mL – 500-CL-SL – Horiba
Hóa chất Chloral hydrate extra pure – Fisher
Hóa chất 1-Hexanesulphonic acid sodium salt ≥99% – Prolabo
Hóa chất Tetrahydrofuran ≥99.5% – Prolabo
Hóa chất Potassium Sulfate – K2O4S – 500g – Fisher – P/7000/53
Thuốc thử Clo dư 10ml (100test/gói) – 2105569 – Hach
Cốc philips có mỏ – Duran
Cốc nhựa PP có chia vạch – Azlon
Cốc thủy tinh – 229.202 – Glassco
Chậu TT, không mỏ – 21313 – Duran
Đĩa petri – 1177 – Joanlab
Cốc Đốt, Thấp Thành, Có Mỏ – 1632417010 – Simax
Đĩa petri xét nghiệm 9015 (Đã gamma) – PD0004 – MIDA
Dung dịch chỉ thị PAN 0.1%, 50mL – 2122426 – Hach
Dung dịch chuẩn pH7.00 500ml – 2283549 – Hach
Hóa chất Silver Nitrate (Bạc nitrat) – AgNO3 0.1N – PL0055 – Scharlau
Hoá chất chuẩn Buffer Solution, pH 4.01, Color-coded Red, 500 mL – Hach – 2283449
Hoá chất Methanol, Multisolvent® HPLC grade (CH3OH) – Scharlau – ME0315
Dung dịch Buffer solution pH=10 (500ml/chai) – 2283649 – Hach
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?