Hiển thị 2101–2130 của 7610 kết quả
Dung dịch chuẩn sắt loại chai nhỏ 10ml, nồng độ 25mg/l – Hach
Que thử pH 4-9 – Hach
Hóa chất Ethyl Acetate – 141-78-6 – Chemsol
Dung dịch Ammonia 25% – Scharlau
Hóa chất 2,3-Pentanedione 97% – Sigma Aldrich
Hóa chất 2,7-Dihydroxynaphthalene, 97% – Sigma Aldrich
Methanol HPLC 4L – ME03374000 – Scharlau
Hóa chất: Folin & Ciocalteu’s phenol reagent suitable for determination of total protein by Lowry method, 2 N – F9252 – Sigma Aldrich
Hóa chất Diethyl ether,ACS BASIC stabilized – C4H10O – ET0111 – Scharlau
Hóa chất: Potassium permanganate 0.02mol/l (0.1N) 1L – PO03361000 – Scharlau
Potassium Iodide Solution, 20% 100 mL – 1456842 – Hach
Dung dịch chuẩn Silica 25mg/L SiO2 (236ml/chai) – 2122531 – Hach
Porphyrin 1 Reagent Powder Pillows, 10 mL, PK/100 – 2603549 – Hach
Thuốc thử CALVER 2, PK/100 50ml – 85299 – Hach
Hóa chất Potassium chloride KCl – Scharlau
Hóa chất 3-Methyl-1-butanol – Sigma Aldrich
Hóa chất 2-Phenylphenol – Sigma Aldrich
Thuốc thử độ cứng nước – HA71A – HACH
Hóa chất di-Ammonium hydrogen phosphate, reagent grade – (NH4)2HPO4 – AM0310 – Scharlau
Hóa chất Ammonium iron(II) sulfate hexahydrate, reagent grade, ACS, ISO, – (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O – HI0316 – Scharlau
Hóa chất Bromocresol green, indicator – C21H14Br4O5S – VE0070 – Scharlau
Dung dịch Hydrochloric acid (500ml/chai) – 13449 – Hach
Molybdate 3 Reagent Solution (50ml/chai) – 199526 – Hach
Bộ thuốc thử kiểm tra hàm lượng Sulfide – 2244500 – Hach
Dung dịch chuẩn độ đục 20 NTU (1000ml/chai) – 2660153 – Hach
Chất chuẩn máy Digital Titrator Sulfuric Acid 8.00 N – 8.00N – Hach – 1439101
Dung dịch chuẩn pH7.00 = 7,00 (20 °C) – Scharlau
Hóa chất Silicone Antifoam 30% in H2O, emulsion – Sigma Aldrich
Test strip, LR chloride – 2744940 – Hach
Hóa chất: Ammonium Iodide – 221937 – Sigma Aldrich
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Địa chỉ email *
A password will be sent to your email address.
Đăng ký