Hiển thị 2341–2370 của 7692 kết quả
Hóa chất Ammonium sulfate, reagent grade, ACS, ISO, Reag. Ph Eur. (NH4)2SO4 – AM0400 – Scharlau
Hóa chất : MgSO4.7H2O – MA0084 – Scharlau
Cadmium Standard Solution, 100 mg/L as Cd (NIST), 100 mL – 1402442 – Hach
Sulfuric Acid Standard Solution, 0.100 N (N/10), 1 L – 20253 – Hach
Amino Acid F Reagent Powder Pillows, 10 mL, PK/100 – 2254069 – Hach
Dung dịch chuẩn độ đục 0.5 NTU (500ml/chai) – 2698049 – Hach
Chất chuẩn máy Digital Titrator Sulfuric Acid 8.00 N – 8.00N – Hach – 1439101
Hóa chất 2,3-Butanedione – Sigma Aldrich
Hóa chất 1-Propanol – Sigma Aldrich
Hóa chất: (Aminomethyl)phosphonic acid 99% – 324817 – Sigma Aldrich
Hóa chất Acetonitrile, gradient HPLC, BASIC – CH3CN – AC0378 – Scharlau
Hóa chất Cobalt(II) chloride hexahydrate – CoCl2.6H20 – CO0025 – Scharlau
Hóa chất Potassium iodide, reagent grade, ACS – KI – PO0410 – Scharlau
Sodium Hydroxide Digital Titrator Cartridge, 8.00 N – 1438101 – Hach
CyaniVer 4 Cyanide Reagent Powder Pillows, 10 mL, PK/100 – 2106969 – Hach
Dung dịch Sodium thiosulfate 0.1N (100ml/chai) – 32332 – Hach
Hóa chất Acetonitrile – Scharlau
Que thử – Hach
Hóa chất Phenol, crystallized, reagent grade, ACS – C6H6O – Scharlau
Dung dịch Collodion (500ML) – 09986-500ML – Sigma Aldrich
Hóa chất D(+)-Glucosamine Hydrochloride – Sigma Aldrich
Hardness (ULR) Reagent Set, Solution Pillows (100 test) – Hach – 2603100
Pipet thẳng vạch xanh, AS – 633361 – LMS
Đĩa petri tiệt trùng – Aptaca
Đĩa petri có khung kim loại – Duran
Chậu trữ mẫu – 21363 – Duran
Cốc nhựa trong PP vạch xanh – Vitlab
Đĩa petri nhựa tiệt trùng E.O – Joanlab
Chậu kết tinh, có mỏ – 21311 – Duran
Cốc nhựa PP có chia vạch – Kartell
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?