Hóa chất Sodium hydrogen carbonat – Scharlau
Mã sản phẩm: SO01311000
Hiệu: Scharlau – Tây Ban Nha
Đặc tính sản phẩm
- Tên gọi khác: Sodium bicarbonate
- NaHCO3
- M = 84,01 g/mol
- CAS [144-55-8]
- EINECS-No.: 205-633-8
- Solub. in water: (20 ºC): 95,5 g/l
- Melting point: 270 ºC (decomposes)
- Vapour pressure: (30 ºC) 8,3 hPa
- LD 50 (oral, rat): 4220 mg/kg
- Tariff number: 2836 30 00 00
- Hóa học phân tích, thuốc thử trong phòng thí nghiệm, để tạo muối natri, để làm sạch thủy tinh trong phòng thí nghiệm, nguồn CO2, trong bình chữa cháy, trong công nghiệp thực phẩm (E-500).
Thông tin đặt hàng và báo giá
- 500g : mã SO01310500
- 1kg: mã SO01311000
- 5kg: mã SO0131005P
- 25kg: mã SO0131025P
Thông số kỹ thuật
- assay (acidimetric, on dried sample): 99,7 – 100,3 %
- insoluble in water: max. 0,015 %
- pH (5 %, H2O): max. 8,6
- chlorides (Cl): max. 0,002 %
- phosphates (as PO4): max. 0,001 %
- phosphates and silicates (as SiO2): max. 0,005 %
- sulfates (SO4) : max. 0,015 %
- total nitrogen (as N): max. 0,0005 %
- ammonium (NH4): max. 0,0005 %
- arsenic (As): max. 0,0002 %
- calcium (Ca): max. 0,01 %
- copper (Cu): max. 0,0002 %
- heavy metals (as Pb): max. 0,0005 %
- iron (Fe): max. 0,0005 %
- lead (Pb): max. 0,0005 %
- magnesium (Mg): max. 0,005 %
- potassium (K): max. 0,005 %
- zinc (Zn): max. 0,0005 %
- sulphur compounds (as SO4): max. 0,003 %
- substances reducing iodine: max. 0,0065 %
- loss on drying (silica gel): max. 0,2 %
– CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN
– Địa chỉ: 618/34 Âu Cơ, P. 10, Q. Tân Bình, Tp. HCM
– Điện thoại: (028) 3811 9991 – Fax: (028) 3811 9993
– Email: info@tschem.com.vn
– Website: https://tschem.com.vn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.