Tủ cấy vi sinh ESCO LVG-4AG-F8 (2120369) – giải pháp an toàn, hiệu quả, và đáp ứng mọi yêu cầu tiêu chuẩn an toàn sinh học. Là tủ cấy vi sinh Với thiết kế tiết kiệm năng lượng, giảm tiếng ồn và dễ vận hành, sản phẩm này là sự lựa chọn đáng tin cậy từ một thương hiệu uy tín với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết bị phòng thí nghiệm..
ĐẶC ĐIỂM TỦ CẤY VI SINH AIRSTREAM ESCO 2120369
Airstream ESCO 2120369 (LVG-4AG-F8) là một loại tủ cấy vi sinh dòng dọc thuộc lớp II, loại A2, có khả năng cung cấp bảo vệ cho người sử dụng, mẫu nghiên cứu và môi trường xung quanh.
Tủ cấy vi sinh Airstream ESCO 2120369 có những đặc điểm nổi bật sau:
- Động cơ DC ECM tiên tiến giúp tiết kiệm 70% năng lượng so với AC truyền thống, giảm tiếng ồn và duy trì luồng không khí ổn định trong tủ, phù hợp với mọi điều kiện điện áp và bảo vệ khỏi bụi.
- Bộ lọc ULPA với hiệu suất lọc cao hơn 10 lần so với HEPA loại bỏ 99,999% hạt từ 0,1 đến 0,3 micron, đảm bảo không gian làm việc đạt tiêu chuẩn ISO lớp 3.
- Bộ điều khiển vi xử lý Sentinel Gold giúp giám sát và điều chỉnh tủ một cách dễ dàng, hỗ trợ tiết kiệm điện năng và báo động khi cần thiết.
- Sơn phủ ISOCIDE kháng khuẩn giảm nguy cơ nhiễm trùng, bảo vệ tủ khỏi vi khuẩn và ô nhiễm chéo.
- Kính chắn an toàn có thể điều chỉnh độ cao, tăng cường quan sát và thuận tiện cho việc bảo trì, đảm bảo an toàn và vệ sinh.
- Mặt bàn làm việc bằng thép không gỉ với thiết kế chống tràn đảm bảo vệ sinh và an toàn cho mẫu nghiên cứu và môi trường làm việc.
BẢNG THÔNG SỐ TỦ CẤY VI SINH AIRSTREAM ESCO 2120369
Dưới đây là thông số kỹ thuật của Tủ cấy vi sinh Airstream ESCO(LVG-4AG-F8):
Mã hạng mục | Mã mẫu | Mô tả |
Chiều cao bên trong tủ (2.25ft / 0.7m), Vách bằng kính, Khung cửa cố định | ||
2120374 | LVG-3AG-F8 | Tủ cấy vi sinh dạng đứng, Gen 3, Mặt kính(3ft/0.9m W, 2.25 ft / 0.7 m H), 230 VAC, 50/60 Hz |
2120369 | LVG-4AG-F8 | Tủ cấy vi sinh dạng đứng, Gen 3, Mặt kính (4ft/1.2m W, 2.25 ft / 0.7 m H), 230 VAC, 50/60 Hz |
2120375 | LVG-5AG-F8 | Tủ cấy vi sinh dạng đứng, Gen 3, Mặt kính (5ft/1.5m W, 2.25 ft / 0.7 m H), 230 VAC, 50/60 Hz |
2120407 | LVG-6AG-F8 | Tủ cấy vi sinh dạng đứng, Gen 3, Mặt kính (6ft/1.8m W, 2.25 ft / 0.7 m H), 230 VAC, 50/60 Hz |
2120435 | LVG-3AG-F9 | Tủ cấy vi sinh dạng đứng, Gen 3, Mặt kính (3ft/0.9m W, 2.25 ft / 0.7 m H) , 115 VAC, 50/60 Hz |
2120437 | LVG-4AG-F9 | Tủ cấy vi sinh dạng đứng, Gen 3, Mặt kính (4ft/1.2m W, 2.25 ft / 0.7 m H) , 115 VAC, 50/60 Hz |
2120439 | LVG-5AG-F9 | Tủ cấy vi sinh dạng đứng, Gen 3, Mặt kính (5ft/1.5m W, 2.25 ft / 0.7 m H) , 115 VAC, 50/60 Hz |
2120441 | LVG-6AG-F9 | Tủ cấy vi sinh dạng đứng, Gen 3, Mặt kính (6ft/1.8m W, 2.25 ft / 0.7 m H) , 115 VAC, 50/60 Hz |
Chiều cao bên trong tủ (3ft / 0.9m), Vách bằng kính, Khung cửa cố định | ||
2120555 | LVG-4CG-F8 | Tủ cấy vi sinh dạng đứng, Gen 3, Mặt kính (4ft/1.2m W, 3ft/0.9m H), 230 VAC, 50/60 Hz |
2120559 | LVG-6CG-F8 | Tủ cấy vi sinh dạng đứng, Gen 3, Mặt kính (6ft/1.8m W, 3ft/0.9m H) |
2120595 | LVG-4CG-F9 | Tủ cấy vi sinh dạng đứng, Gen 3, Mặt kính(4ft/1.2m W, 3ft/0.9m H), 230 VAC, 50/60 Hz |
2120599 | LVG-6CG-F9 | Tủ cấy vi sinh dạng đứng, Gen 3, Mặt kính (6ft/1.8m W, 3ft/0.9m H) |
Chiều cao bên trong tủ (2.25ft / 0.7m), Vách bằng kính, Khung cửa trượt bằng tay | ||
2120792 | LVG-3AG-S8 | Tủ cấy vi sinh dạng đứng, Gen 3, Mặt kính (3ft/0.9m W, 2.25 ft / 0.7 m H), Cửa trượt, 230 VAC, 50/60 Hz |
2120701 | LVG-4AG-S8 | Tủ cấy vi sinh dạng đứng, Gen 3, Mặt kính (4ft/1.2m W, 2.25 ft / 0.7 m H), Cửa trượt, 230 VAC, 50/60 Hz |
2120755 | LVG-5AG-S8 | Tủ cấy vi sinh dạng đứng, Gen 3, Mặt kính (5ft/1.5m W, 2.25 ft / 0.7 m H), Cửa trượt, 230 VAC, 50/60 Hz |
2120703 | LVG-6AG-S8 | Tủ cấy vi sinh dạng đứng, Gen 3, Mặt kính (6ft/1.8m W, 2.25 ft / 0.7 m H), Cửa trượt, 230 VAC, 50/60 Hz |
2120795 | LVG-3AG-S9 | Tủ cấy vi sinh dạng đứng, Gen 3, Mặt kính (3ft/0.9m W, 2.25 ft / 0.7 m H), Cửa trượt, 115 VAC, 50/60 Hz |
2120761 | LVG-4AG-S9 | Tủ cấy vi sinh dạng đứng, Gen 3, Mặt kính (4ft/1.2m W, 2.25 ft / 0.7 m H), Cửa trượt, 115 VAC, 50/60 Hz |
2120768 | LVG-5AG-S9 | Tủ cấy vi sinh dạng đứng, Gen 3, Mặt kính (5ft/1.5m W, 2.25 ft / 0.7 m H), Cửa trượt, 115 VAC, 50/60 Hz |
2120763 | LVG-6AG-S9 | Tủ cấy vi sinh dạng đứng, Gen 3, Mặt kính (6ft/1.8m W, 2.25 ft / 0.7 m H), Cửa trượt, 115 VAC, 50/60 Hz |
Chiều cao bên trong tủ (2.25ft / 0.7m), Vách bằng thép không gỉ, Khung cửa cố định | ||
2120381 | LVS-3AG-F8 | Tủ cấy vi sinh dạng đứng, Gen 3, Mặt thép không gỉ (3ft/0.9m W, 2.25 ft / 0.7 m H), 230 VAC, 50/60 Hz |
2120382 | LVS-4AG-F8 | Tủ cấy vi sinh dạng đứng, Gen 3, Mặt thép không gỉ (4ft/1.2m W, 2.25 ft / 0.7 m H), 230 VAC, 50/60 Hz |
2120383 | LVS-5AG-F8 | Tủ cấy vi sinh dạng đứng, Gen 3, Mặt thép không gỉ (5ft/1.5m W, 2.25 ft / 0.7 m H), 230 VAC, 50/60 Hz |
2120384 | LVS-6AG-F8 | Tủ cấy vi sinh dạng đứng, Gen 3, Mặt thép không gỉ (6ft/1.8m W, 2.25 ft / 0.7 m H), 230 VAC, 50/60 Hz |
2120443 | LVS-3AG-F9 | Tủ cấy vi sinh dạng đứng, Gen 3, Mặt thép không gỉ (3ft/0.9m W, 2.25 ft / 0.7 m H) , 115 VAC, 50/60 Hz |
2120445 | LVS-4AG-F9 | Tủ cấy vi sinh dạng đứng, Gen 3, Mặt thép không gỉ (4ft/1.2m W, 2.25 ft / 0.7 m H) , 115 VAC, 50/60 Hz |
2120447 | LVS-5AG-F9 | Tủ cấy vi sinh dạng đứng, Gen 3, Mặt thép không gỉ (5ft/1.5m W, 2.25 ft / 0.7 m H) , 115 VAC, 50/60 Hz |
2120449 | LVS-6AG-F9 | Tủ cấy vi sinh dạng đứng, Gen 3, Mặt thép không gỉ (6ft/1.8m W, 2.25 ft / 0.7 m H) , 115 VAC, 50/60 Hz |
Chiều cao bên trong tủ (3ft / 0.9m), Vách bằng thép không gỉ, Khung cửa cố định | ||
2120565 | LVS-4CG-F8 | Tủ cấy vi sinh dạng đứng, Gen 3, Mặt thép không gỉ (4ft/1.2m W, 3ft/0.9m H), 230 VAC, 50/60 Hz |
2120569 | LVS-6CG-F8 | Tủ cấy vi sinh dạng đứng, Gen 3, Mặt thép không gỉ (6ft/1.8m W, 3ft/0.9m H), 230 VAC, 50/60 Hz |
2120686 | LVS-8CG-F8 | Tủ cấy vi sinh dạng đứng, Gen 3, Mặt thép không gỉ (8ft/2.4m W, 3ft/0.9m H), 230 VAC, 50/60 Hz |
2120605 | LVS-4CG-F9 | Tủ cấy vi sinh dạng đứng, Gen 3, Mặt thép không gỉ (4ft/1.2m W, 3ft/0.9m H) , 115 VAC, 50/60 Hz |
2120609 | LVS-6CG-F9 | Tủ cấy vi sinh dạng đứng, Gen 3, Mặt thép không gỉ (6ft/1.8m W, 3ft/0.9m H) , 115 VAC, 50/60 Hz |
2120687 | LVS-8CG-F9 | Tủ cấy vi sinh dạng đứng, Gen 3, Mặt thép không gỉ (8ft/2.4m W, 3ft/0.9m H) , 115 VAC, 50/60 Hz |
Chiều cao bên trong tủ (2.25ft / 0.7m), Vách bằng thép không gỉ, Khung cửa trượt bằng tay | ||
2120796 | LVS-3AG-S8 | Tủ cấy vi sinh dạng đứng, Gen 3, Mặt kính (3ft/0.9m W, 2.25 ft / 0.7 m H), 230 VAC, 50/60 Hz |
2120759 | LVS-4AG-S8 | Tủ cấy vi sinh dạng đứng, Gen 3, Mặt thép không gỉ (4ft/1.2m W, 2.25 ft / 0.7 m H), Cửa trượt, 230 VAC, 50/60 Hz |
2120766 | LVS-5AG-S8 | Tủ cấy vi sinh dạng đứng, Gen 3, Mặt thép không gỉ (5ft/1.5m W, 2.25 ft / 0.7 m H), Cửa trượt, 230 VAC, 50/60 Hz |
2120760 | LVS-6AG-S8 | Tủ cấy vi sinh dạng đứng, Gen 3, Mặt thép không gỉ (6ft/1.8m W, 2.25 ft / 0.7 m H), Cửa trượt, 230 VAC, 50/60 Hz |
2120797 | LVS-3AG-S9 | Tủ cấy vi sinh dạng đứng, Gen 3, Mặt kính (3ft/0.9m W, 2.25 ft / 0.7 m H), 115 VAC, 50/60 Hz |
2120762 | LVS-4AG-S9 | Tủ cấy vi sinh dạng đứng, Gen 3, Mặt thép không gỉ (4ft/1.2m W, 2.25 ft / 0.7 m H), Cửa trượt, 115 VAC, 50/60 Hz |
2120767 | LVS-5AG-S9 | Tủ cấy vi sinh dạng đứng, Gen 3, Mặt thép không gỉ (5ft/1.5m W, 2.25 ft / 0.7 m H), Cửa trượt, 115 VAC, 50/60 Hz |
2120764 | LVS-6AG-S9 | Tủ cấy vi sinh dạng đứng, Gen 3, Mặt thép không gỉ (6ft/1.8m W, 2.25 ft / 0.7 m H), Cửa trượt, 115 VAC, 50/60 Hz |
TRUNG SƠN – NƠI BÁN TỦ CẤY VI SINH ESCO 2120369 GIÁ TỐT NHẤT
Trung Sơn hiện là địa chỉ uy tín cung cấp ESCO 2120369 với chất lượng đảm bảo, giá thành cạnh tranh. Ngoài ra, chúng tôi cũng cung cấp các sản phẩm về hóa chất, dụng cụ, thiết bị phòng thí nghiệm,… chính hãng 100%.
Mọi thắc mắc và đặt mua Nội thất phòng thí nghiệm với cam kết chất lượng và nguồn gốc sản phẩm, hãy liên hệ với Tschem.com.vn qua Hotline: (028) 3811 9991 hoặc Email: info@tschem.com.vn để được tư vấn chi tiết.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.