Tủ hút khí độc phòng thí nghiệm ESCO – Frontier Floor Mounted
- Mã sản phẩm: Frontier Floor Mounted
- Thương hiệu: ESCO – Singapore
Đặc tính của sản phẩm
Ưu điểm
- Tủ hút khí độc Esco Frontier Floor Mounted được thiết kế cung cấp một không gian thoải mái khi người dùng phải sử dụng các máy có kích thước lớn và mang theo các tác nhân nguy hiểm.Các chứng nhận UL
- Chứng nhận ASHRAE 110 / EN14175
- Thiết kế có độ thẩm mỹ cao
- Phía trước thiết kế nghiêng 5°
- Khả năng ngăn chặn ưu việt: tại 0.3 m/s
- Khả năng tiết kiệm năng lượng cao
Cấu trúc
- Cấu trúc tường 3 cho độ bền tối đa
- Hệ thống xích và hỗ trợ nâng hạ cửa được sử dụng
- Hệ thống chiếu sáng được lắp sẵn, chấn lưu điện tử, hiệu quả tiết kiệm năng lực ngay khi khởi động. cường độ ánh sáng khu vực làm việc lớn hơn 1076 lux
Tính năng an toàn
- Thiết kế với cánh quạt tăng dòng khí quét rộng khắp các vị trí quan trọng gần tường bên để tăng khả năng ngăn chặn, đặc biệt khi có một người nào đó đi nhanh ngang qua tủ hút khí độc
Bảo trì
- Hệ thống vách ngăn có thể tháo rời tạo thuận lợi khi vệ sinh làm sạch bên trong tủ
- Hệ thống xích và hệ thống nâng cửa đảm bao dịch vụ bảo trì tối thiểu
Kiểm tra an toàn
- Tất cả các tủ hút khí độc của Esco sản xuất đáp ứng hầu hết các nhu cầu trong phòng thí nghiệm
- Tủ hút này được kiểm tra và chứng nhận với các tiêu chuẩn ASHRAE 110:1995
- Cửa phải được dán nhãn mác và hướng dẫn sử dụng chi tiết khi lắp đặt và sử dụng
Lưu ý
Tủ hút này được tích hợp cửa mở theo chiều thẳng đứng hoặc kéo ngang tạo điều khiển thuận lợi khi đưa thiết bị vào trong tủ hút. Mặc dù tủ hút loại này đôi khi được hiểu như tủ hút mà người sử dụng phải đi vào phía trong tủ, đó là một sự hiểu nhầm nghiêm trọng. Người sử dụng không phải đi vào trong tủ trong khi một hoạt động nào đó sinh ra khí độc hại tồn tại hoặc nghi ngờ có sự tồn tại của khí độc bên trong tủ.
Thông tin đặt hàng và báo giá
Tủ hút khí độc Frontier® Floor Mounted™ | ||||||||
Model | 220-240 VAC, 50/60 Hz, 1ø | EFF-4UBRVW-8 2090025 EFF-4UBUVW-8 2090342 | EFF-5UBRVW-8 2090012 EFF-5UBUVW-8 2090631
| EFF-6UBRVW-8 2090026 EFF-6UBUVW-8 2090632
| EFF-6UBRHW-8 2090028 EFF-6UBUHW-8
| EFF-8UBRVW-8 2090027 EFF-8UBUVW-8 2090633
| EFF-8UBRHW-8 2090029 EFF-8UBUHW-8
| |
110-120 VAC, 50/60 Hz, 1ø | EFF-4UBRVW-9 2090272 EFF-4UBUVW-9 2090273 | EFF-5UBRVW-9 2090557 EFF-5UBUVW-9 2090634 | EFF-6UBRVW-9 2090558 EFF-6UBUVW-9 2090283
| EFF-6UBRHW-9
EFF-6UBUHW-9
| EFF-8UBRVW-9 2090559 EFF-8UBUVW-9 2090635
| EFF-8UBRHW-9
EFF-8UBUHW-9
| ||
Kích thước định mức | 1.2 meters (4’) | 1.5 meters (5’) | 1.8 meters (6’) | 2.4 meters (8’) | ||||
Kích thước ngoài (W x D x H) | 1220 x 965 x 2688 mm (48.0” x 38.0”x 106.0”)
| 1525 x 965 x 2688 mm (60.0” x 38.0”x 106.0”) | 1830 x 965 x 2688 mm (72.0” x 38.0”x 106.0”) | 2440 x 965 x 2688 mm (96.0” x 38.0”x 106.0”) | ||||
Kích thước trong (W x D x H) | 996 x 710 x 1586 mm (39.2” x 28.0”x 65.0”) | 1301 x 710 x 1586 mm (51.2” x 28.0”x 65.0”) | 1606 x 710 x 1586 mm (63.2” x 28.0”x 65.0”) | 2216 x 710 x 1586 mm (87.2” x 28.0”x 65.0”) | ||||
Khối lượng xả / Áp suất tĩnh yêu cầu | Vận tốc mặt | Sash mở | ||||||
0.4 m/s (80 fpm) | Design Opening: 457 mm (18.0”) | 1160 cmh at 18 Pa (682 cfm at 0.08″ WG) | 1507 cmh at 23 Pa (887 cfm at 0.10″ WG) | 1855 cmh at 28 Pa (1092 cfm at 0.12″ WG) | 2551 cmh at 20 Pa (1501 cfm at 0.09″ WG) | |||
0.5 m/s (100 fpm) | Design Opening: 457 mm (18.0”) | 1449 cmh at 28 Pa (853 cfm at 0.12″ WG) | 1884 cmh at 36 Pa (1109 cfm at 0.15″ WG) | 2319 cmh at 44 Pa (1365 cfm at 0.19″ WG) | 3189 cmh at 31 Pa (1877 cfm at 0.13″ WG) | |||
0.4 m/s (80 fpm) | Full Open: 736 mm (29.0”) | 1805 cmh at 20 Pa (1062 cfm at 0.09″ WG) | 2346 cmh at 34 Pa (1381 cfm at 0.15″ WG) | 2888 cmh at 51 Pa (1700 cfm at 0.22″ WG) | 3971 cmh at 24 Pa (2337 cfm at 0.10″ WG) | |||
0.5 m/s (100 fpm) | Full Open: 736 mm (29.0”) | 2256 cmh at 31 Pa (1328 cfm at 0.13″ WG) | 2933 cmh at 52 Pa (1726 cfm at 0.22″ WG) | 3610 cmh at 80 Pa (2124 cfm at 0.34″ WG) | 4964 cmh at 38 Pa (2921 cfm at 0.16″ WG) | |||
Đường ống xả | 305 mm (12.0”) | |||||||
Số lượng ống xả | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||
Cường độ đèn huỳnh quang | 975 lux (90 Ft-candles) | 948 lux (88 Ft-candles) | 919 lux (85-Ft candles) | 971 lux (90 Ft-candles) | ||||
Điều kiển | Rocker Switches (Option to upgrade to Sentinel XL™ | |||||||
Cấu trúc
| Main Body | Electrogalvanized steel with Epoxy-polyester hybrid Isocide™ | ||||||
Internal Liner (default) | Esco Resinate™ | |||||||
Worktop (default) | No worktop (Option to purchase low height support stand with worktop) | |||||||
Thông tin Sash | Sash material | temperedlaminatedandframedsashglass | ||||||
Sash configuration | Vertical | Vertical/ Horizontal | ||||||
Maximum Sash Opening (two vertical Sash up) | 1647 mm (64.8”) | |||||||
Điện | Cabinet Full Load Amps (FLA) | 32 A | ||||||
Cabinet Nominal Power | 100 W (lighting only) |
– CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN
– Địa chỉ: 618/34 Âu Cơ, P. 10, Q. Tân Bình, Tp. HCM
– Điện thoại: (028) 3811 9991 – Fax: (028) 3811 9993
– Email: info@tschem.com.vn
– Website: https://tschem.com.vn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.