Hóa chất Methanol (CH3OH) – 106018 – Merck
- Mã sản phẩm: 106018
- Thương hiệu: Merck
- Xuất xứ: USA
Đặc điểm của Hóa chất Methanol (CH3OH) – 106018 – Merck

Thông tin sản phẩm | |
---|---|
số CAS | 67-56-1 |
Số chỉ số EC | 603-001-00-X |
Số EC | 200-659-6 |
Công thức đồi | CHO |
Công thức hóa học | CHOH |
Khối lượng phân tử | 32,04 g / mol |
Mã HS | 2905 11:00 |
Các ứng dụng | |
---|---|
Ứng dụng | Methanol cho sắc ký lỏng LiChrosolv®. CAS 67-56-1, côn%g thức hóa học CH₃OH, khối lượng mol 32,04 g / mol. |
Thông tin hóa lý | |
---|---|
Điểm sôi | 64,5 ° C (1013 hPa) |
Tỉ trọng | 0,792 g / cm3 (20 ° C) |
Số bốc hơi | 1.9 |
Giới hạn nổ | 5,5 – 44% (V) |
Điểm sáng | 9,7 ° C |
Nhiệt độ đánh lửa | 420 ° C DIN 51794 |
Độ nóng chảy | -98 ° C |
Áp suất hơi | 128 hPa (20 ° C) |
Độ nhớt động học | 0,54 – 0,59 mm2 / s (20 ° C) |
Thông tin độc tính | |
---|---|
LD 50 uống | LD50 chuột 5628 mg / kg |
LD 50 hạ bì | Thỏ LD50 17100 mg / kg |
Thông tin an toàn theo GHS | |
---|---|
Chữ tượng hình nguy hiểm | |
Báo cáo nguy hiểm) | H225: Chất lỏng và hơi dễ cháy. H602 + H311 + H331: Độc nếu nuốt phải, tiếp xúc với da hoặc nếu hít phải. H370: Gây tổn thương các cơ quan. |
Tuyên bố phòng ngừa | P210: Tránh xa sức nóng, bề mặt nóng, tia lửa, ngọn lửa và các nguồn đánh lửa khác. Không hút thuốc. P240: Container mặt đất / trái phiếu và thiết bị nhận. P280: Mang găng tay / quần áo bảo hộ. P302 + P352: NẾU TRÊN DA: Rửa bằng nhiều xà phòng và nước. P304 + P340: NẾU INHALED: Đưa nạn nhân ra nơi thoáng khí và giữ yên ở tư thế thoải mái để thở. P308 + P 310: NẾU tiếp xúc hoặc quan tâm: gọi ngay cho TRUNG TÂM POISON hoặc bác sĩ / bác sĩ. P403 + P233: Lưu trữ ở nơi thông thoáng. Giữ kín thùng chứa. |
– CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN
– Địa chỉ: 403 Nguyễn Thái Bình, P. 12, Q. Tân Bình, Tp.HCM
– Điện thoại: (028) 3811 9991 – Fax: (028) 3811 9993
– Email: info@tschem.com.vn
– Website: https://tschem.com.vn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.