Hiển thị 31–60 của 203 kết quả
Tinh bột tan (Hồ tinh bột) (Starch soluble) (C6H10O5)n – 9005-84-9 – Xilong
Hoá chất Magnesium oxide MgO – 1309-48-4 – Xilong
Hoá chất Paraffin liquid (Chai/500ml) – 8012-95-1 – Xilong
Hóa chất Hydrochloric Acid Ar HCl 500ml – 7647-01-0 – Xilong
Hóa chất Salicylic Acid (C7H6O3) – 69-72-7 – Xilong
Hoá chất Trisodium citrate dihydrate (C6H5Na3O7.2H2O) – 6132-04-3 – Xilong
Hóa chất Sodium Hydrogen Carbonat – NaHCO3 – 500g – Xilong – 144-55-8.500 – TQ
Sulfamic acid (H3NO3S) – 5329-14-6 – Xilong
Hóa chất Sodium Thiosulfate Pentahydrate (Na2S2O3) – 10102-17-7 – Xilong
Hoá chất Zinc chloride ZnCl2 – 7646-85-7 – Xilong
Hóa chất Sulfuric Acid Ar – H2SO4 – 500ml – Xilong – 7664-93-9.500 – TQ
Hóa chất Petroleum Ether 30-60 – 8032-32-4 – Xilong
Hoá chất Xylene C8H10 – 1330-20-7 – Xilong
Hoá chất 1-Naphthol C10H8O – 90-15-3 – Xilong
Hóa chất Sodium Sulfate Anhydrous Ar – Na2SO4 – 500g – 497-19-8 – Xilong
Hóa chất Methanol (CH3OH) – 67-56-1 – Xilong
Hoá chất Oxalic acid dihydrate C2H2O4.2H2O – 6153-56-6 – Xilong
Hóa chất Urea – Xilong
Sucrose (C12H22O11) – 57-50-1 – Xilong
Hóa chất Calcium Chloride Dihydrate (CaCl2.2H2O) – 10035-04-8 – Xilong
Hoá chất Hydrofluoric acid HF – 7664-39-3 – Xilong
Hóa chất Aluminium Sulfate Octadecahydrate Ar – Al2(SO4)3.18H2O – 500g – Xilong – 7784-31-8.500 – TQ
Hóa chất Mercury(II) Sulfate (HgSO4) – 7783-35-9 – Xilong
Hoá chất Ammonia solution NH3 – 1336-21-6 – Xilong
Hóa chất Glycerol (Glycerine) – C3H8O3 – 500ml – 56-81-5 – Xilong
Hóa chất Ammonium Nitrate (NH4NO3) – 6484-52-2 – Xilong
Hoá chất Thiourea H2NCSNH2 – 62-56-6 – Xilong
Hóa chất Copper(II) Chloride Dihydrate Ar – CuCl2.2H2O – 500g – Xilong – 10125-13-0.500 – TQ
Ethylenediamine tetraacetic acid disodium salt (C10H14N2O8Na2*2H2O) – 6381-92-6 – Xilong
Hóa chất Manganese Sulfate Monohydrate (MnSO4.H2O) – 10034-96-5 – Xilong
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?