Hiển thị 91–120 của 165 kết quả
Ống so màu thủy tinh 5ml, 6 cái/Hộp – 173006 – Hach
Bộ thuốc thử Crom tổng (0.01 – 0.70 mg/L Cr), PK/100 – 2242500 – Hach
ez GGA – GGA, dung dịch chuẩn BOD, pk/20 ống 2-mL – Hach
Chemical Oxygen Demand (COD) TNTplus Vial Test, ULR (1-60 mg/L COD) – TNT820 – Hach
Chlorine Standard Solution (20 ống/Hộp) 2ml – 2630020 – Hach
Chất chỉ thị PAN 0.3% – 100ml/chai – Hach – 2150232
Sulfuric Acid Digital Titrator Cartridge, 1.600 N – 1438901 – Hach
Potassium Chloride Standard Solution, 0.01M as KCl, 50 mL 1412 + 14 uS/cm – 2974326 – Hach
Thuốc thử dạng dung dịch HydraVer® 2 Hydrazine – 100ml/chai – Hach – 179032
Sulfide 1 Reagent, 100ml MDB (100ml/chai) – 181632 – Hach
Thuốc thử Phosphat thang đo 0.23-30 mg/l PO4 – 2244100 – Hach
Hóa chất Cyclohexanone 100 ml – 1403332 – Hach
Thuốc thử Chloride 2, 100ml, PK/50 – 105766 – Hach
Thuốc thử Fluoride SPADNS AccuVac® – 2506025 – Hach
Silver Nitrate Titration Cartridge, 0.2256 – 1439601 – Hach
Dung dịch chuẩn Calcium (Hộp/ 16 ống) – 218710 – Hach
Hardness (ULR) Reagent Set, Solution Pillows (100 test) – Hach – 2603100
Sulfide 2 Reagent, 100ml MDB (100ml/chai) – 181732 – Hach
Bộ thuốc thử chì – 2375000 – Hach
Dung dịch chuẩn Silica (500ml/chai) – 110649 – Hach
Citric Acid Reagent Powder Pillows for Silica, 10 mL, PK/100 – 2106269 – Hach
Dung dịch chuẩn đo độ đục 1.0 NTU (1000ml/chai) – 2659853 – Hach
Ống chuẩn đo nồng độ Ammonia TNTplus, LR (1-12 mg / L NH3-N) – TNT831 – Hach
Ống chuẩn AgNO3 1.128N – 1439701 – Hach
Dung dịch thử Molybdate, 100ml – 223632 – Hach
Iron Standard Solution, 10 mg/L as Fe (NIST), 500 mL – Hach – 14049
Dung dịch chuẩn Nitrogen, ammonia (500ml/chai) – 189149 – Hach
Thuốc thử Xianua Cyanide Reagent Set, CyaniVer, 10 mL – 2430200 – Hach
Que thử – Hach
COD Standard Solution, 300 mg/L as COD (NIST), 200 mL – 1218629 – Hach
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?