Hiển thị 151–180 của 248 kết quả
Thuốc thử cho máy phân tích – Mettler Toledo – 30005791
Môi trường vi sinh Plate count agar (PCA) – Biokar – BK144HA
Môi trường vi sinh One broth-salmonella base – Oxoid – CM1091B
Dung dịch làm sạch điện cực pH 250ML – Mettler Toledo – 51350102
Hóa chất Poly(caprolactone) diol – Acros – 18321
Hóa chất Acetone CH3COCH3 – Chemsol – 67-64-1
Que đo Protein bề mặt 100 que/thùng – PRO100 – 3M
Dung dịch chuẩn độ dẫn 12.88 mS/cm – Mettler Toledo – 51350094
Hóa chất Glycine C2H5NO2 – Bio Basic – GB0235
Hóa chất Sulfuric acid H2SO4 – Hàng Việt Nam – 98-08
Thuốc thử VARIO Total Nitrogen LR, Set/N (50 lọ) – Lovibond – 535550
Thuốc thử Clo dư – Milwaukee – MI526-100
Môi trường vi sinh Dichloran-glycerol (DG 18) agar – Biokar – BK170HA
Môi trường vi sinh Chromogenic coliform agar (dehydrated) – Oxoid – CM1205B
Hóa chất Sodium Gluconate – 527-07-1 – Hàng Trung Quốc
Dung dịch chuẩn độ dẫn 84 µS/cm (250ML) – Mettler Toledo – 51302153
Hóa chất Lead(II) iodide, 99% – Acros – 19886
Môi trường nuôi cấy cho Bacillus atrophaeus – Crosstex – GMBTB-100
Dung dịch bảo quản điện cực InLab Storage Solution – Mettler Toledo – 30111142
Hóa chất L-Tyrosine C9H11NO3 – Bio Basic – TB1932
Hóa chất Hydrochloric acid 37%, AR HCL – Labscan – AR1107
Thuốc thử VARIO Nitra X Reagent, Set/N (50 lọ) – Lovibond – 535580
Que tesat ATP Lucipac A3 Surface – Kikkoman – 60361
Môi trường vi sinh Compass Ecc agar – Biokar – BK202HA
Que thử vi sinh dip-slides industrial – Oxoid – DS0155A
Môi trường nuôi cấy vi sinh Peptone – 1506 – Titan
Hóa chất Copper(II) perchlorate hexahydrate, 98% – Acros – 20136
Môi trường nuôi cấy BAT và bộ kit phát hiện Guaiacol – Dohler – 204.737.991
Hóa chất Soyatone (Soya Peptone) – Titan – 1510
Dung dich hiệu chuẩn độ Brix Sucrose 30%, 10ml – Atago – RE-110030
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?