Máy đo pH / ORP / EC / TDS / Độ Mặn / Trở Kháng / Áp Suất Chống Thấm Nước – HI98195 – Hanna

  • Sản phẩm chính hãng, nguồn gốc xuất xứ rõ ràng
  • Giá cả cạnh tranh, báo giá nhanh chóng
  • Đầy đủ COA
  • Giao hàng toàn quốc




    Mã: HAN+HI98195 Danh mục: Từ khóa:

    Tại Sao Nên Chọn Chúng Tôi?

    uy-tinhNguồn gốc hàng hóa rõ ràng, hàng chính hãng 100%, bảo hành theo nhà sản xuất.

    giay-toCung cấp đầy đủ chứng từ, hóa đơn hàng hóa khi giao hàng.

    callĐội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, đa dạng kênh liên hệ hỗ trợ báo giá nhanh.

    free-shipMiễn phí vận chuyển nội thành Tp.HCM với đơn hàng lớn hơn 3.000.000 đ

    Tên sản phẩm: Máy đo pH / ORP / EC / TDS / Độ Mặn / Trở Kháng / Áp Suất Chống Thấm Nước – HI98195 – Hanna

    • Mã sản phẩm: HAN+HI98195
    • Thương hiệu: Hanna
    • Xuất xứ: Rumani

    Đặc điểm sản phẩm:

    • HI98195 là một máy đo đa chỉ tiêu không thấm nước có ghi dữ liệu để kiểm tra lên đến 10 thông số chất lượng nước khác nhau trong đó có 5 phép đo và 5 phép tính.
    • Đầu dò đa cảm biến dựa cho phép đo các thông số quan trọng như pH, ORP, oxy hòa tan và nhiệt độ. Đầu dò truyền dữ liệu đến màn hình máy đo để hiển thị và lưu dữ liệu. 
    • Toàn bộ hệ thống cài đặt rất đơn giản và dễ sử dụng. 

    Thông số kĩ thuật sản phẩm:

    Thang đo pH0.00 to 14.00 pH
    Độ phân giải pH0.01 pH
    Độ chính xác pH±0.02 pH
    Hiệu chuẩn pHTự động 1, 2 hoặc 3 điểm, tự động nhận chuẩn với 5 đệm chuẩn (pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) với 1 đệm tùy chỉnh
    Thang đo mV±600.0 mV
    Độ phân giải mV0.1 mV
    Độ chính xác mV±0.5 mV
    Thang đo ORP±2000.0 mV
    Độ phân giải ORP0.1 mV
    Độ chính xác ORP±1.0 mV
    Hiệu chuẩn ORPtự động tại 1 điểm tùy chỉnh (mV tương đối)
    Thang đo EC0 to 9999 µS/cm;

    0.000 to 200.0 mS/cm (EC tuyệt đối đến 400.0 mS/cm)

    Độ phân giải ECTự động: 1 µS/cm from 0 to 9999 µS/cm; 0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm; 0.1 mS/cm from 100.0 to 400.0 mS/cm;

    Tự động (mS/cm): 0.001 mS/cm from 0.000 to 9.999 mS/cm; 0.01 from 100.0 to 400.0 mS/cm ; bằng tay: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01

    Độ chính xác EC±1 % kết quả đo hoặc ±1µS/cm cho giá trị lớn hơn
    Hiệu chuẩn ECTự động 1 điểm với 6 dung dịch chuẩn (84 µS/cm, 1413 µS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc tùy chỉnh
    Thang đo TDS0 to 9999 ppm (mg/L); 0.000 to 400.0 ppt (g/L) (giá trị lớn nhất dựa trên hệ số TDS)
    Độ phân giải TDSBằng tay: 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L)
    Tự động: 1 ppm (mg/L) from 0 to 9999 ppm (mg/L;0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L) ; 0.1 ppt (g/L) từ 100.0 đến 400.0 ppt (g/L).Tự động ppt (g/L): 0.001 ppt (g/L) from 0.000 to 9.999 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L) ;0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 400.0 ppt (g/L)
    Độ chính xác TDS±1 % kết quả đo hoặc ±1 ppm cho giá trị lớn hơn
    Hiệu chuẩn TDSTheo hiệu chuẩn độ dẫn
    Thang đo Trở kháng0 to 999999 Ω•cm; 0 to 1000.0 kΩ•cm; 0 to 1.0000 MΩ•cm
    Độ phân giải Trở khángDựa trên kết quả đo trở kháng
    Hiệu chuẩn Trở khángTheo hiệu chuẩn độ dẫn
    Thang đo Độ mặn0.00 to 70.00 PSU
    Độ phân giải Độ mặn0.01 PSU
    Độ chính xác Độ mặn±2% kết quả đo hoặc ±0.01 PSU cho giá trị lớn hơn
    Hiệu chuẩn Độ mặnTheo chuẩn độ dẫn
    Thang đo σ Nước biển0.0 to 50.0 σt, σ₀, σ₁₅
    Độ phân giải σ Nước biển0.1 σt, σ₀, σ₁₅
    Độ chính xác σ Nước biển±1 σt, σ₀, σ₁₅
    Hiệu chuẩn σ Nước biểnTheo chuẩn độ dẫn
    Thang đo Áp suất450 to 850 mm Hg; 17.72 to 33.46 in Hg; 600.0 to 1133.2 mbar; 8.702 to 16.436 psi; 0.5921 to 1.1184 atm; 60.00 to 113.32 kPa
    Độ phân giải Áp suất0.1 mm Hg; 0.01 in Hg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa
    Độ chính xác Áp suất±3 mm Hg trong ±15°C từ nhiệt độ chuẩn
    Hiệu chuẩn Áp suấttự động tại 1 điểm tùy chọn
    Thang đo nhiệt độ-5.00 to 55.00 °C, 23.00 to 131.00 °F, 268.15 to 328.15 K
    Độ phân giải Nhiệt độ0.01 K, 0.01 °C, 0.01 °F
    Độ chính xác nhiệt độ±0.15 °C; ±0.27 °F; ±0.15 K
    Hiệu chuẩn Nhiệt độtự động tại 1 điểm tùy chọn
    Bù Nhiệt độtự động từ -5 to 55 °C (23 to 131 °F)
    Bộ nhớ lưu45,000 bản (ghi liên tục hoặc ghi theo yêu cầu)
    Ghi theo khoảng thời gianTừ 1 giây đến 3 tiếng
    Kết nối PCUSB với phần mềm HI9298194
    Pin4 x 1.5 V/ khoảng 360 giờ sử dụng liên tục mà không cần đèn nền (50 giờ với đèn nền)
    Môi trường0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67)
    Kích thước185 x 93 x 35.2 mm 
    Khối lượng400 g 
    Bảo hành12 tháng cho máy ; 06 tháng cho điện cực và cảm biến đi kèm
    Cung cấp gồmHI98195 được cung cấp với đầu dò HI7698195, cảm biến pH/ORP HI7698194-1, cảm biến EC HI7698194-3, phần mềm máy tính Hanna HI9298194, cáp USB HI920015, 4 pin AA 1.5V, hướng dẫn sử dụng, hướng dẫn nhanh, chứng nhận chất lượng, và vali đựng máy

     

    Trung Sơn hiện là địa chỉ uy tín cung cấp Máy đo pH / ORP / EC / TDS / Độ Mặn / Trở Kháng / Áp Suất Chống Thấm Nước – HI98195 – Hanna với chất lượng đảm bảo, giá thành cạnh tranh. Ngoài ra, chúng tôi cũng cung cấp các sản phẩm về hoá chất và thiết bị, hãy liên hệ với chúng tôi nếu bạn có nhu cầu sử dụng những sản phẩm này. 

    Vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin sau:

    CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN

    • Địa chỉ: 618/34 Âu Cơ, P. 10, Q. Tân Bình, Tp. HCM
    • MST: 0311835273
    • Điện thoại: (028) 3811 9991 – Fax: (028) 3811 9993
    • Email: info@tschem.com.vn
    • Website: https://tschem.com.vn
    Máy đo pH / ORP / EC / TDS / Độ Mặn / Trở Kháng / Áp Suất Chống Thấm Nước - HI98195 - Hanna
    Máy đo pH / ORP / EC / TDS / Độ Mặn / Trở Kháng / Áp Suất Chống Thấm Nước – HI98195 – Hanna
    Trọng lượng25 kg

    Đánh giá

    Chưa có đánh giá nào.

    Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy đo pH / ORP / EC / TDS / Độ Mặn / Trở Kháng / Áp Suất Chống Thấm Nước – HI98195 – Hanna”

    Máy đo pH / ORP / EC / TDS / Độ Mặn / Trở Kháng / Áp Suất Chống Thấm Nước – HI98195 – Hanna

    • Sản phẩm chính hãng, nguồn gốc xuất xứ rõ ràng
    • Giá cả cạnh tranh, báo giá nhanh chóng
    • Đầy đủ COA
    • Giao hàng toàn quốc

     

    Liên Hệ Tư Vấn:0844 368 768 (8:00 - 17:00)

     




      Mã: HAN+HI98195 Danh mục: Từ khóa:

      Tại Sao Nên Chọn Chúng Tôi?

      uy-tinhNguồn gốc hàng hóa rõ ràng, hàng chính hãng 100%, bảo hành theo nhà sản xuất.

      giay-toCung cấp đầy đủ chứng từ, hóa đơn hàng hóa khi giao hàng.

      callĐội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, đa dạng kênh liên hệ hỗ trợ báo giá nhanh.

      free-shipMiễn phí vận chuyển nội thành Tp.HCM với đơn hàng lớn hơn 3.000.000 đ

      Tên sản phẩm: Máy đo pH / ORP / EC / TDS / Độ Mặn / Trở Kháng / Áp Suất Chống Thấm Nước – HI98195 – Hanna

      • Mã sản phẩm: HAN+HI98195
      • Thương hiệu: Hanna
      • Xuất xứ: Rumani

      Đặc điểm sản phẩm:

      • HI98195 là một máy đo đa chỉ tiêu không thấm nước có ghi dữ liệu để kiểm tra lên đến 10 thông số chất lượng nước khác nhau trong đó có 5 phép đo và 5 phép tính.
      • Đầu dò đa cảm biến dựa cho phép đo các thông số quan trọng như pH, ORP, oxy hòa tan và nhiệt độ. Đầu dò truyền dữ liệu đến màn hình máy đo để hiển thị và lưu dữ liệu. 
      • Toàn bộ hệ thống cài đặt rất đơn giản và dễ sử dụng. 

      Thông số kĩ thuật sản phẩm:

      Thang đo pH0.00 to 14.00 pH
      Độ phân giải pH0.01 pH
      Độ chính xác pH±0.02 pH
      Hiệu chuẩn pHTự động 1, 2 hoặc 3 điểm, tự động nhận chuẩn với 5 đệm chuẩn (pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) với 1 đệm tùy chỉnh
      Thang đo mV±600.0 mV
      Độ phân giải mV0.1 mV
      Độ chính xác mV±0.5 mV
      Thang đo ORP±2000.0 mV
      Độ phân giải ORP0.1 mV
      Độ chính xác ORP±1.0 mV
      Hiệu chuẩn ORPtự động tại 1 điểm tùy chỉnh (mV tương đối)
      Thang đo EC0 to 9999 µS/cm;

      0.000 to 200.0 mS/cm (EC tuyệt đối đến 400.0 mS/cm)

      Độ phân giải ECTự động: 1 µS/cm from 0 to 9999 µS/cm; 0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm; 0.1 mS/cm from 100.0 to 400.0 mS/cm;

      Tự động (mS/cm): 0.001 mS/cm from 0.000 to 9.999 mS/cm; 0.01 from 100.0 to 400.0 mS/cm ; bằng tay: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01

      Độ chính xác EC±1 % kết quả đo hoặc ±1µS/cm cho giá trị lớn hơn
      Hiệu chuẩn ECTự động 1 điểm với 6 dung dịch chuẩn (84 µS/cm, 1413 µS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc tùy chỉnh
      Thang đo TDS0 to 9999 ppm (mg/L); 0.000 to 400.0 ppt (g/L) (giá trị lớn nhất dựa trên hệ số TDS)
      Độ phân giải TDSBằng tay: 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L)
      Tự động: 1 ppm (mg/L) from 0 to 9999 ppm (mg/L;0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L) ; 0.1 ppt (g/L) từ 100.0 đến 400.0 ppt (g/L).Tự động ppt (g/L): 0.001 ppt (g/L) from 0.000 to 9.999 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L) ;0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 400.0 ppt (g/L)
      Độ chính xác TDS±1 % kết quả đo hoặc ±1 ppm cho giá trị lớn hơn
      Hiệu chuẩn TDSTheo hiệu chuẩn độ dẫn
      Thang đo Trở kháng0 to 999999 Ω•cm; 0 to 1000.0 kΩ•cm; 0 to 1.0000 MΩ•cm
      Độ phân giải Trở khángDựa trên kết quả đo trở kháng
      Hiệu chuẩn Trở khángTheo hiệu chuẩn độ dẫn
      Thang đo Độ mặn0.00 to 70.00 PSU
      Độ phân giải Độ mặn0.01 PSU
      Độ chính xác Độ mặn±2% kết quả đo hoặc ±0.01 PSU cho giá trị lớn hơn
      Hiệu chuẩn Độ mặnTheo chuẩn độ dẫn
      Thang đo σ Nước biển0.0 to 50.0 σt, σ₀, σ₁₅
      Độ phân giải σ Nước biển0.1 σt, σ₀, σ₁₅
      Độ chính xác σ Nước biển±1 σt, σ₀, σ₁₅
      Hiệu chuẩn σ Nước biểnTheo chuẩn độ dẫn
      Thang đo Áp suất450 to 850 mm Hg; 17.72 to 33.46 in Hg; 600.0 to 1133.2 mbar; 8.702 to 16.436 psi; 0.5921 to 1.1184 atm; 60.00 to 113.32 kPa
      Độ phân giải Áp suất0.1 mm Hg; 0.01 in Hg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa
      Độ chính xác Áp suất±3 mm Hg trong ±15°C từ nhiệt độ chuẩn
      Hiệu chuẩn Áp suấttự động tại 1 điểm tùy chọn
      Thang đo nhiệt độ-5.00 to 55.00 °C, 23.00 to 131.00 °F, 268.15 to 328.15 K
      Độ phân giải Nhiệt độ0.01 K, 0.01 °C, 0.01 °F
      Độ chính xác nhiệt độ±0.15 °C; ±0.27 °F; ±0.15 K
      Hiệu chuẩn Nhiệt độtự động tại 1 điểm tùy chọn
      Bù Nhiệt độtự động từ -5 to 55 °C (23 to 131 °F)
      Bộ nhớ lưu45,000 bản (ghi liên tục hoặc ghi theo yêu cầu)
      Ghi theo khoảng thời gianTừ 1 giây đến 3 tiếng
      Kết nối PCUSB với phần mềm HI9298194
      Pin4 x 1.5 V/ khoảng 360 giờ sử dụng liên tục mà không cần đèn nền (50 giờ với đèn nền)
      Môi trường0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67)
      Kích thước185 x 93 x 35.2 mm 
      Khối lượng400 g 
      Bảo hành12 tháng cho máy ; 06 tháng cho điện cực và cảm biến đi kèm
      Cung cấp gồmHI98195 được cung cấp với đầu dò HI7698195, cảm biến pH/ORP HI7698194-1, cảm biến EC HI7698194-3, phần mềm máy tính Hanna HI9298194, cáp USB HI920015, 4 pin AA 1.5V, hướng dẫn sử dụng, hướng dẫn nhanh, chứng nhận chất lượng, và vali đựng máy

       

      Trung Sơn hiện là địa chỉ uy tín cung cấp Máy đo pH / ORP / EC / TDS / Độ Mặn / Trở Kháng / Áp Suất Chống Thấm Nước – HI98195 – Hanna với chất lượng đảm bảo, giá thành cạnh tranh. Ngoài ra, chúng tôi cũng cung cấp các sản phẩm về hoá chất và thiết bị, hãy liên hệ với chúng tôi nếu bạn có nhu cầu sử dụng những sản phẩm này. 

      Vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin sau:

      CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN

      • Địa chỉ: 618/34 Âu Cơ, P. 10, Q. Tân Bình, Tp. HCM
      • MST: 0311835273
      • Điện thoại: (028) 3811 9991 – Fax: (028) 3811 9993
      • Email: info@tschem.com.vn
      • Website: https://tschem.com.vn
      Máy đo pH / ORP / EC / TDS / Độ Mặn / Trở Kháng / Áp Suất Chống Thấm Nước - HI98195 - Hanna
      Máy đo pH / ORP / EC / TDS / Độ Mặn / Trở Kháng / Áp Suất Chống Thấm Nước – HI98195 – Hanna
      Trọng lượng25 kg

      Đánh giá

      Chưa có đánh giá nào.

      Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy đo pH / ORP / EC / TDS / Độ Mặn / Trở Kháng / Áp Suất Chống Thấm Nước – HI98195 – Hanna”

      BÁO GIÁ THƯƠNG MẠI
      Bạn vui lòng nhập thông tin vào các trường bên dưới. Chúng tôi sẽ liên hệ ngay và báo giá thương mại sản phẩm này chọ bạn. Xin chân thành cảm ơn!
      Thumbnail
      Máy đo pH / ORP / EC / TDS / Độ Mặn / Trở Kháng / Áp Suất Chống Thấm Nước – HI98195 – Hanna








        Zalo
        Hotline
        Zalo Zalo
        Hotline Hotline