Nitric acid, solution min. 65% (HNO3) – Scharlau

Tính ứng dụng cao và linh hoạt, hóa chất Nitric Acid, Solution min.65% (HNO3) Scharlau AC1601 được sử dụng trong nhiều quy trình công nghiệp khác nhau, bao gồm sản xuất phân bón, thuốc nổ và thuốc nhuộm.




    Mã: SLU+AC1601 Danh mục: ,

    Tại Sao Nên Chọn Chúng Tôi?

    uy-tinhNguồn gốc hàng hóa rõ ràng, hàng chính hãng 100%, bảo hành theo nhà sản xuất.

    giay-toCung cấp đầy đủ chứng từ, hóa đơn hàng hóa khi giao hàng.

    callĐội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, đa dạng kênh liên hệ hỗ trợ báo giá nhanh.

    free-shipMiễn phí vận chuyển nội thành Tp.HCM với đơn hàng lớn hơn 3.000.000 đ

    Trong các ngành nghiên cứu hợp chất, Nitric acid, Solution min.65% (HNO3) Scharlau được biết đến là một hóa chất axit ăn mòn mạnh. Bài viết này sẽ giới thiệu và đưa ra bảng thông số chính xác của hóa chất Scharlau AC1601.

    TÍNH CHẤT ĐẶC TRƯNG CỦA NITRIC ACID, SOLUTION MIN. 65% (HNO3) SCHARLAU AC1601

    Hóa chất Nitric Acid (HNO3) là một chất lỏng không màu, có tên gọi khác như “aqua fortis” hay “azotic acid”. Đây là hóa chất ăn mòn mạnh và có ứng dụng rộng rãi trong phân tích hóa học, sản xuất thuốc nổ và tổng hợp các hợp chất nitrat và nitro hữu cơ.

    Hóa Chất Nitric Acid, Solution Min 65% (HNO3) - Scharlau AC1601
    Hóa Chất Nitric Acid, Solution Min 65% (HNO3) – Scharlau AC1601

    Ngoài ra, Nitric Acid Scharlau AC1601 còn là một hóa chất tinh khiết với nồng độ tối thiểu 65%. Nhiệt độ nóng chảy của dung dịch này cực thấp (-31ºC) và dễ dàng sôi ở 122ºC. Vì thế, dung dịch này được sử dụng phổ biến trong các ngành hóa học.

    THÔNG SỐ HÓA CHẤT TINH KHIẾT SCHARLAU AC1601

    Dưới đây là bảng thông số của Nitric Acid, Solution Min 65% (HNO3) – Scharlau AC1601:

    Thành phầnGiá trị đảm bảo
    chlorides (Cl)max. 0,00002 %
    fluorides (F)max. 0,0001 % 
    phosphates (as PO4)max. 0,00002 %
    sulfates (SO4 )max. 0,00005 %
    aluminium (Al)max. 0,05 ppm
    arsenic (As)max 0,01 ppm
    barium (Ba)max 0,01 ppm
    beryllium (Be)max 0,01 ppm
    bismuth (Bi)max. 0,02 ppm
    cadmium (Cd)max 0,01 ppm
    calcium (Ca)max. 0,1 ppm
    chromium (Cr)max. 0,02 ppm
    cobalt (Co)max 0,01 ppm
    copper (Cu)max 0,01 ppm
    gallium (Ga)max. 0,05 ppm
    germanium (Ge)max. 0,02 ppm
    gold (Au)max. 0,05 ppm
    heavy metals (as Pb)max. 0,2 ppm
    indium (In)max. 0,02 ppm
    iron (Fe)max. 0,2 ppm
    lead (Pb)max 0,01 ppm
    lithium (Li)max 0,01 ppm
    magnesium (Mg)max. 0,05 ppm
    manganese (Mn)max 0,01 ppm
    molybdenum (Mo)max 0,01 ppm
    nickel (Ni)max. 0,02 ppm
    platinum (Pt)max. 0,1 ppm
    potassium (K)max. 0,1 ppm
    silver (Ag)max 0,01 ppm
    sodium (Na)max. 0,2 ppm
    strontium (Sr)max 0,01 ppm
    thallium (Tl)max. 0,02 ppm
    titanium (Ti) max. 0,02 ppm
    vanadium (V)max 0,01 ppm
    zinc (Zn)max. 0,02 ppm
    zirconium (Zr)max. 0,02 ppm
    residue on ignition (as SO4)max. 0,0003 %

    MUA HÓA CHẤT SCHARLAU AC1601 (HNO3) CHÍNH HÃNG TẠI TSCHEM.COM.VN

    Với những thông tin về nitric acid, solution min.65% (HNO3) Scharlau mà TSCHEM đã cung cấp, hy vọng Quý Khách hàng đã hiểu hơn về sản phẩm này cũng như lựa chọn được sản phẩm phù hợp với việc nghiên cứu, sản xuất của mình.

    Hãy liên hệ ngay với Tschem.com.vn qua Hotline: (028) 3811 9991 để đặt mua nitric acid, solution min.65% (HNO3) Scharlau với giá cạnh tranh và được tư vấn và giải đáp thắc mắc chi tiết nhất.

    Trọng lượng110 kg

    Đánh giá

    Chưa có đánh giá nào.

    Hãy là người đầu tiên nhận xét “Nitric acid, solution min. 65% (HNO3) – Scharlau”

    Nitric acid, solution min. 65% (HNO3) – Scharlau

    Tính ứng dụng cao và linh hoạt, hóa chất Nitric Acid, Solution min.65% (HNO3) Scharlau AC1601 được sử dụng trong nhiều quy trình công nghiệp khác nhau, bao gồm sản xuất phân bón, thuốc nổ và thuốc nhuộm.

     

    Liên Hệ Tư Vấn:0844 368 768 (8:00 - 17:00)

     




      Mã: SLU+AC1601 Danh mục: ,

      Tại Sao Nên Chọn Chúng Tôi?

      uy-tinhNguồn gốc hàng hóa rõ ràng, hàng chính hãng 100%, bảo hành theo nhà sản xuất.

      giay-toCung cấp đầy đủ chứng từ, hóa đơn hàng hóa khi giao hàng.

      callĐội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, đa dạng kênh liên hệ hỗ trợ báo giá nhanh.

      free-shipMiễn phí vận chuyển nội thành Tp.HCM với đơn hàng lớn hơn 3.000.000 đ

      Trong các ngành nghiên cứu hợp chất, Nitric acid, Solution min.65% (HNO3) Scharlau được biết đến là một hóa chất axit ăn mòn mạnh. Bài viết này sẽ giới thiệu và đưa ra bảng thông số chính xác của hóa chất Scharlau AC1601.

      TÍNH CHẤT ĐẶC TRƯNG CỦA NITRIC ACID, SOLUTION MIN. 65% (HNO3) SCHARLAU AC1601

      Hóa chất Nitric Acid (HNO3) là một chất lỏng không màu, có tên gọi khác như “aqua fortis” hay “azotic acid”. Đây là hóa chất ăn mòn mạnh và có ứng dụng rộng rãi trong phân tích hóa học, sản xuất thuốc nổ và tổng hợp các hợp chất nitrat và nitro hữu cơ.

      Hóa Chất Nitric Acid, Solution Min 65% (HNO3) - Scharlau AC1601
      Hóa Chất Nitric Acid, Solution Min 65% (HNO3) – Scharlau AC1601

      Ngoài ra, Nitric Acid Scharlau AC1601 còn là một hóa chất tinh khiết với nồng độ tối thiểu 65%. Nhiệt độ nóng chảy của dung dịch này cực thấp (-31ºC) và dễ dàng sôi ở 122ºC. Vì thế, dung dịch này được sử dụng phổ biến trong các ngành hóa học.

      THÔNG SỐ HÓA CHẤT TINH KHIẾT SCHARLAU AC1601

      Dưới đây là bảng thông số của Nitric Acid, Solution Min 65% (HNO3) – Scharlau AC1601:

      Thành phầnGiá trị đảm bảo
      chlorides (Cl)max. 0,00002 %
      fluorides (F)max. 0,0001 % 
      phosphates (as PO4)max. 0,00002 %
      sulfates (SO4 )max. 0,00005 %
      aluminium (Al)max. 0,05 ppm
      arsenic (As)max 0,01 ppm
      barium (Ba)max 0,01 ppm
      beryllium (Be)max 0,01 ppm
      bismuth (Bi)max. 0,02 ppm
      cadmium (Cd)max 0,01 ppm
      calcium (Ca)max. 0,1 ppm
      chromium (Cr)max. 0,02 ppm
      cobalt (Co)max 0,01 ppm
      copper (Cu)max 0,01 ppm
      gallium (Ga)max. 0,05 ppm
      germanium (Ge)max. 0,02 ppm
      gold (Au)max. 0,05 ppm
      heavy metals (as Pb)max. 0,2 ppm
      indium (In)max. 0,02 ppm
      iron (Fe)max. 0,2 ppm
      lead (Pb)max 0,01 ppm
      lithium (Li)max 0,01 ppm
      magnesium (Mg)max. 0,05 ppm
      manganese (Mn)max 0,01 ppm
      molybdenum (Mo)max 0,01 ppm
      nickel (Ni)max. 0,02 ppm
      platinum (Pt)max. 0,1 ppm
      potassium (K)max. 0,1 ppm
      silver (Ag)max 0,01 ppm
      sodium (Na)max. 0,2 ppm
      strontium (Sr)max 0,01 ppm
      thallium (Tl)max. 0,02 ppm
      titanium (Ti) max. 0,02 ppm
      vanadium (V)max 0,01 ppm
      zinc (Zn)max. 0,02 ppm
      zirconium (Zr)max. 0,02 ppm
      residue on ignition (as SO4)max. 0,0003 %

      MUA HÓA CHẤT SCHARLAU AC1601 (HNO3) CHÍNH HÃNG TẠI TSCHEM.COM.VN

      Với những thông tin về nitric acid, solution min.65% (HNO3) Scharlau mà TSCHEM đã cung cấp, hy vọng Quý Khách hàng đã hiểu hơn về sản phẩm này cũng như lựa chọn được sản phẩm phù hợp với việc nghiên cứu, sản xuất của mình.

      Hãy liên hệ ngay với Tschem.com.vn qua Hotline: (028) 3811 9991 để đặt mua nitric acid, solution min.65% (HNO3) Scharlau với giá cạnh tranh và được tư vấn và giải đáp thắc mắc chi tiết nhất.

      Trọng lượng110 kg

      Đánh giá

      Chưa có đánh giá nào.

      Hãy là người đầu tiên nhận xét “Nitric acid, solution min. 65% (HNO3) – Scharlau”

      BÁO GIÁ THƯƠNG MẠI
      Bạn vui lòng nhập thông tin vào các trường bên dưới. Chúng tôi sẽ liên hệ ngay và báo giá thương mại sản phẩm này chọ bạn. Xin chân thành cảm ơn!
      Thumbnail
      Nitric acid, solution min. 65% (HNO3) – Scharlau








        Zalo
        Hotline
        Zalo Zalo
        Hotline Hotline