Hiển thị 2131–2160 của 7692 kết quả
Ống chuẩn AgNO3 1.128N – 1439701 – Hach
Dung dịch chuẩn Mangan, 25mg/L Mn, 2ml, PK/20 – 2112820 – Hach
Dung dịch chuẩn Phosphate (500ml/chai) – 256949 – Hach
Dung dịch Spadns (100ml/chai) – 44442 – Hach
Hóa chất Sodium Acetate Trihydrate – Scharlau
Hóa chất Acetic anhydride, reagent grade, ACS, ISO, Reag. Ph Eur – AN01551000 – Scharlau
Hóa chất Pyridine – Scharlau
Hóa chất Chitosan Oligosaccharide Lactate – Sigma Aldrich
Hóa chất Alizarin Red S (25G) – A5533-25G – Sigma Aldrich
Conductivity Standard, 180 µS/cm (85.47 mg/L NaCl), 100 ml – Hach – 2307542
Đệm Citrate (Buffer Powder Pillows for Heavy Metals, Citrate Type), pk/100 – 1420299 – Hach
Hóa chất Buffer solution pH = 10,00 (20oC) – 1L – SO1010 – Scharlau
Hóa chất Starch, soluble, synthesis grade – C6H10O5 – AL0715 – Scharlau
Hóa chất Ammonium iron(III) sulfate dodecahydrate – NH4Fe(SO4)2.12H2O – HI0315 – Scharlau
Hóa chất Sodium lauryl sulfate, 95%, extra pure – C12H25NaO4S – SO0450 – Scharlau
Nitrate nitrogen Standard solution 1000mg/L, 1000±10 mg/L as N, 4430±40 mg/L as NO3 – 1279249 – Hach
Sulfide 1 Reagent, 100ml MDB (100ml/chai) – 181632 – Hach
Dung dịch thử Molybdate, 100ml – 223632 – Hach
Thuốc thử COD thang thấp PK/25 – TNT821 – Hach
Bột chỉ thị Bromcresol xanh – Methyl đỏ – 94399 – Hach
Hóa chất Sodium sulfite anhydrous Na2SO3 – Scharlau
Hóa chất Plyvinylpyrro idone K30 (PVP K30) – Sigma Aldrich
Dung dịch chuẩn độ đục 4000NTU – 246142 – HACH
Bộ thuốc thử N-tổng thang đo từ 0.5-25 mg/l – 2672145 – Hach
Niobium(V) chloride 99% – 215791 – Sigma Aldrich
Hóa chất Cyclohexane, reagent grade, ACS, ISO – C6H12 – CI0032 – Scharlau
Hóa chất Silver nitrate, reagent grade, ACS, ISO – AgNO3 – PL0050 – Scharlau
Dung dịch chuẩn Sulfate 2500 SO4 (500ml/chai) – 1425249 – Hach
Bộ thuốc thử chì – 2375000 – Hach
Potassium Chloride Standard Solution, 0.001M as KCl, 50 mL 146.9 + 1.47 uS/cm – 2974226 – Hach
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?