Hiển thị 2041–2070 của 7692 kết quả
Dung dịch chuẩn kẽm 100mg/L Zn, 100ml/chai – 237842 – Hach
Dung dịch chuẩn TDS, 30ppm, 500ml – 2974549 – Hach
Que thử – Hach
Hóa chất Potassium ferricyanide, 98% – Scharlau
Hóa chất Isopenty acetate – Sigma Aldrich
Hóa chất Tetracycline – Sigma Aldrich
Hóa chất: Beta Carotene – PHR1239 – Sigma Aldrich
Hóa chất Formaldehyde, solution 37% w/w, reagent grade – HCHO – FO0011 – Scharlau
Hóa chất Sodium disulfite, reagent grade, ACS – Na2S2O5 – SO0290 – Scharlau
Stannous Chloride Solution, 100mL – 1456942 – Hach
Thuốc thử Porphyrin 2, 10ml, PK/100 – 2603649 – Hach
Ống chuẩn Mercuric Nitrate – 92101 – Hach
Hóa chất Sodium Hydroxide Soludion 1N – Scharlau
Ống chuẩn độ kỹ thuật số Axit Clohydric, 8.00 N – 1439001 – Hach
Hóa chất 4-Amino-N,N- Dimethylaniline Dihydro – Sigma Aldrich
Thuốc thử độ cứng nước – HA71A – HACH
Thuốc thử Phosphat thang đo 0.23-30 mg/l PO4 – 2244100 – Hach
Hóa chất Ammonium dihydrogen phosphate, r .g – NH4H2PO4 – AM0335 – Scharlau
Hóa chất Magnesium chloride hexahydrate, reagent – MgCl2.6H2O – MA0036 – Scharlau
Iron Standard Solution 1mg/l (500ml/chai) – 13949 – Hach
Dung dịch Molybdate 3 (100ml/chai) – 199532 – Hach
Dung dịch chuẩn COD (200ml/chai) – 2253929 – Hach
Hóa chất Ethyl Acetate – 141-78-6 – Chemsol
Hóa chất Dimethylformamide – Scharlau
Hóa chất Lead (II) carbonate – Sigma Aldrich
Hóa chất DImethylpolysiloxane, Viscosity 5 cSt (25oC) – Sigma Aldrich
Thuốc thử dạng dung dịch HydraVer® 2 Hydrazine – 100ml/chai – Hach – 179032
4-Methylaminophenol sulfate (metol) – 320013 – Sigma Aldrich
Hóa chất Acetonitrile, Multisolventđ HPLC grade – CH3CN – AC0333 – Scharlau
Hóa chất Dichloromethane,ACS BASIC – CL0351 – Scharlau
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?